LỊCH KHAI GIẢNGclick để xem
LỊCH KHAI GIẢNG
click để xem
Ngoại Ngữ YOU CAN thường xuyên khai giảng các lớp ngoại ngữ tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Tây Ban Nha. Với khung thời gian đa dạng, phù hợp với rất nhiều đối tượng học viên.
Điều kiện giáo viên được đứng lớp tại trung tâm
- 100% Giáo viên là người bản xứ Anh, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Tây Ban Nha. Có bằng cấp sư phạm quốc tế
- Giáo viên người Việt phải có bằng cấp, chứng chỉ sư phạm rõ ràng ở các trường đại học nổi tiếng
- Có kinh nghiệm đứng lớp giảng dạy từ 3-5 năm trở lên
- Có kinh nghiệm làm việc trong môi trường doanh nghiệp nước ngoài nhiều năm.
Lịch khai giảng
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Căn Bản
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Căn Bản
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
03.2 | 19:30 – 21:00 | 2.400.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 2.400.000 đ | Th.3-5 |
25.2 | 8:30 – 10:00 | 2.400.000 đ | Th.3-5 |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 2.400.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 2.400.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 2.400.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 10:00 – 11:30 | 2.400.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 2.400.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp 1
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
03.2 | 19:00 – 21:00 | 3.250.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 3.250.000 đ | Th.3-5 |
25.2 | 8:30 – 10:00 | 3.250.000 đ | Th.3-5 |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 3.250.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 3.250.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 3.250.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 10:00 – 11:30 | 3.250.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 3.250.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Lớp Căn Bản
Chi nhánh Quận 10 - Lớp Căn Bản
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
02.3 | 18:00 – 19:30 | 2.400.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 19:30 – 21:00 | 2.400.000 đ | Th.2-4-6 |
Chi nhánh Quận 10 - Lớp Giao Tiếp 1
Chi nhánh Quận 10 - Lớp Giao Tiếp 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 3.250.000 đ | Th.3-5 |
10.3 | 18:00 – 19:30 | 3.250.000 đ | Th.2-4-6 |
Thông Báo Chung
- Số lượng học viên mỗi lớp từ 8-12hv
- Học viên được kiểm tra đánh giá trình độ cuối khóa học
- Học viên được hoàn học phí trong trường hợp trung tâm hủy lớp do không đủ số lượng học viên
Lịch khai giảng
Chi nhánh Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 1
Chi nhánh Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
03.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
25.2 | 8:30 – 10:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
03.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
09.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
16.3 | 8:30 – 10:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
19.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
23.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
31.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 2
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
18.2 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
21.2 | 8:30 – 10:00 | 2.450.000 đ | Th.7-CN |
24.2 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
13.3 | 8:30 – 10:00 | 2.450.000 đ | Th.7-CN |
22.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 3
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 3
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
18.2 | 19:30 – 21:00 | 2.800.000 đ | Th.3-5 |
24.2 | 18:00 – 19:30 | 2.800.000 đ | Th.2-4-6 |
18.3 | 19:30 – 21:00 | 2.800.000 đ | Th.3-5 |
29.3 | 18:00 – 19:30 | 2.800.000 đ | Th.2-4-6 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 4
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 4
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 18:00 – 19:30 | 3.650.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 18:00 – 19:30 | 3.650.000 đ | Th.2-4-6 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 5
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 5
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 18:00 – 19:30 | 4.250.000 đ | Th.3-5 |
25.3 | 18:00 – 19:30 | 4.250.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Luyện thi HSK3
CN Bình Thạnh - Luyện thi HSK3
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 18:00 – 19:30 | 1.850.000 đ | Th.3-5 |
30.3 | 18:00 – 19:30 | 1.850.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Luyện thi HSK4
CN Bình Thạnh - Luyện thi HSK4
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 18:00 – 19:30 | 2.050.000 đ | Th.3-5 |
30.3 | 18:00 – 19:30 | 2.050.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Luyện thi HSK5
CN Bình Thạnh - Luyện thi HSK5
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 18:00 – 19:30 | 2.250.000 đ | Th.3-5 |
30.3 | 18:00 – 19:30 | 2.250.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 1
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 18:00 – 19:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
22.2 | 10:00 – 11:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
25.2 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 10:00 – 11:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 2
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
19.2 | 18:00 – 19:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
19.3 | 18:00 – 19:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Trẻ Em - Thiếu Nhi
CN Bình Thạnh - Tiếng Trung Trẻ Em - Thiếu Nhi
Chiêu sinh liên tục
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 1
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
03.3 | 10:00 – 11:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
03.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
12.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
16.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
16.3 | 10:00 – 11:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5-7 |
24.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 2
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Giản Thể - Khóa 2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
02.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
16.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Luyện Thi HSK4
Chi nhánh Quận 10 - Luyện Thi HSK4
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 19:30 – 21:00 | 2.050.000 đ | Th.2-4-6 |
Chi nhánh Quận 10 - Luyện Thi HSK5
Chi nhánh Quận 10 - Luyện Thi HSK5
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 18:00 – 19:30 | 2.250.000 đ | Th.2-4-6 |
Chi nhánh Quận 10 - Trẻ Em - Thiếu Nhi
Chi nhánh Quận 10 - Trẻ Em - Thiếu Nhi
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
23.2 | 18:00 – 19:30 | 2.800.000 đ | Th.3-5 |
13.3 | 08:30 – 10:00 | 2.800.000 đ | Th.7-CN |
18.3 | 18:00 – 19:30 | 2.800.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 1
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
10.3 | 10:00 – 11:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
10.3 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
16.3 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
23.3 | 18:00 – 19:30 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 2
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 10:00 – 11:30 | 2.500.000 đ | Th.2-4-6 |
26.1 | 19:30 – 21:00 | 2.500.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 4
Chi nhánh Quận 10 - Tiếng Trung Phồn Thể - Khóa 4
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
02.3 | 19:30 – 21:00 | 3.750.000 đ | Th.3-5 |
Thông Báo Chung
- Số lượng học viên mỗi lớp từ 8-12hv
- Học viên được kiểm tra đánh giá trình độ cuối khóa học
- Học viên được hoàn học phí trong trường hợp trung tâm hủy lớp do không đủ số lượng học viên
Lịch khai giảng
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp JLPT N5
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp JLPT N5
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
23.2 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.3-5 |
24.2 | 8:30 – 10:00 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 8:30 – 10:00 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
19.3 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
25.3 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.3-5 |
31.3 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp JLPT N4
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp JLPT N4
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
25.2 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.3-5 |
17.3 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp JLPT N3
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp JLPT N3
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 7.500.000 đ | Th.2-4-6 |
29.3 | 18:00 – 19:30 | 7.500.000 đ | Th.2-4-6 |
Chi nhánh Quận 10 - Lớp JLPT N5
Chi nhánh Quận 10 - Lớp JLPT N5
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
06.3 | 8:30 – 10:30 | 6.500.000 đ | T7-CN |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.3-5 |
12.3 | 19:30 – 21:00 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
24.3 | 18:00 – 19:30 | 6.500.000 đ | Th.2-4-6 |
Thông Báo Chung
- Số lượng học viên mỗi lớp từ 8-12hv
- Học viên được kiểm tra đánh giá trình độ cuối khóa học
- Học viên được hoàn học phí trong trường hợp trung tâm hủy lớp do không đủ số lượng học viên
Lịch khai giảng
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A1.1
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A1.1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
18.2 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
22.2 | 18:00 – 19:30 | 3.950.000 đ | Th.2-4-6 |
25.2 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
28.2 | 8:30 – 10:30 | 3.950.000 đ | Th.7-CN |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 3.950.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 10:00 – 11:30 | 3.950.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A1.2
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A1.2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 18:00 – 19:30 | 3.950.000 đ | Th.2-4-6 |
25.2 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
17.3 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A2.1
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A2.1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
19.2 | 18:00 – 19:30 | 4.450.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
28.2 | 8:30 – 10:30 | 4.450.000 đ | T7-CN |
17.3 | 19:30 – 21:00 | 4.450.000 đ | Th.2-4-6 |
25.3 | 18:00 – 19:30 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A2.2
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A2.2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
22.2 | 18:00 – 19:30 | 4.450.000 đ | Th.2-4-6 |
25.2 | 19:30 – 21:00 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
17.3 | 19:30 – 21:00 | 4.450.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 18:00 – 19:30 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A2.3
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A2.3
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 18:00 – 19:30 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
30.3 | 18:00 – 19:30 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ B1.1
Chi nhánh Bình Thạnh - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ B1.1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
25.2 | 19:30 – 21:00 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
11.3 | 19:30 – 21:00 | 4.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A1.1
Chi nhánh Quận 10 - Lớp Giao Tiếp Cấp Độ A1.1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
27.2 | 8:30 – 10:30 | 3.950.000 đ | Th.7-CN |
11.3 | 18:00 – 19:30 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 3.950.000 đ | Th.2-4-6 |
25.3 | 19:30 – 21:00 | 3.950.000 đ | Th.3-5 |
Thông Báo Chung
- Số lượng học viên mỗi lớp từ 8-12hv
- Học viên được kiểm tra đánh giá trình độ cuối khóa học
- Học viên được hoàn học phí trong trường hợp trung tâm hủy lớp do không đủ số lượng học viên
Lịch khai giảng
Chi nhánh Bình Thạnh - Khóa 1
Chi nhánh Bình Thạnh - Khóa 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
03.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
25.2 | 08:30 – 10:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 10:00 – 11:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Bình Thạnh - Khóa 2
Chi nhánh Bình Thạnh - Khóa 2
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
03.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
23.2 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
25.2 | 08:30 – 10:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
26.2 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
09.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
15.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
22.3 | 10:00 – 11:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
30.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
Chi nhánh Quận 10 - Khóa 1
Chi nhánh Quận 10 - Khóa 1
Ngày | Giờ | Học phí/ Khóa | Thứ |
10.3 | 18:00 – 19:30 | 2.450.000 đ | Th.2-4-6 |
23.3 | 19:30 – 21:00 | 2.450.000 đ | Th.3-5 |
HÃY ĐĂNG KÝ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
YOUR CHOICE – OUR PRIDE
NGOẠI NGỮ YOU CAN
Trụ sở chính: 36/10 Nguyễn Gia Trí (đường D2 cũ), P.25, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM
Chi nhánh 2: 462/11 Nguyễn Tri Phương, P.9, Q.10, Tp.HCM
Hotline: 0948 969 063 – 0899 499 063 – 0969 869 063