fbpx

[Update 2023] 100+Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Du Lịch

Nếu bạn là người yêu thích du lịch hoặc đang lên kế hoạch để du lịch tại Hàn Quốc thì hãy bỏ túi ngay loạt từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch này nhé.

Hàn Quốc một quốc gia nổi tiếng với nền văn hóa âm thực và phong cảnh tuyệt đẹp với người dân nội địa và quốc tế. Nổi tiếng với những cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và đặc sắc, những yếu tố này đã giúp Hàn Quốc trở thành một trong những đất nước có nhiều khách du lịch nhất Châu Á.

Hãy học tiếng hàn Quốc ngay hôm nay. Để trải nghiệm kì nghỉ du lịch Hàn Quốc thật trọn vẹn mà không bị phiền lòng về vốn từ vựng khô cứng khi giao tiếp với mọi người, các bạn hãy tận dụng ngay những từ vựng do trung tâm YOU CAN đề xuất nhé!

tu vung du lich han quoc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

여행 : Du lịch

촬영하다 : Quay phim, chụp ảnh

찍다 : Chụp ảnh

즉석사진 : Ảnh lấy ngay

흑백사진 : Ảnh đen trắng

칼라사진 : Ảnh màu

 확대사진 : Ảnh phóng to

인물사진 : Ảnh nhân vật

작품사진 : Ảnh tác phẩm

예술사진 : Ảnh nghệ thuật

인화하다 : Phóng ảnh

인화지 : Giấy phóng ảnh

쇼핑하다 : Đi mua sắm

구경하다 : Đi ngắm cảnh

놀어가다 : Đi chơi

등산 : Leo núi

휴양지: Nơi nghỉ dưỡng

해외여행 : Du lịch nước ngoài

해외관광 :Du lịch nước ngoài

해수욕장 : Bãi tắm biển

전쟁박물관 : Viện bảo tàng chiến tranh

왕궁 : Cung vua

입질하다 : Cắn câu

유람하다 : Du lãm

Xem ngay: Từ vựng tiếng Hàn về nhà hàng

Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề du lịch biển

해변 (haebyeon) – bãi biển
바다 (bada) – biển
해수욕 (haesuyok) – bơi biển
일몰 (ilmol) – hoàng hôn
해저 탐사 (haejeo tamsa) – thám hiểm đại dương
해양 생물학 (haeyang saengmulhak) – đại dương sinh học
해양 보호 (haeyang boho) – bảo vệ đại dương
서핑 (seoping) – lướt sóng
유람선 (yuramseon) – tàu tham quan
해안 (haean) – bờ biển
조개잡이 (jogaejabi) – đánh bắt hàu
해녀 (haenyeo) – phụ nữ lặn biển
바닷가 (badatga) – vùng ven biển
바람 (baram) – gió
해파리 (haepari) – sứa
바닷물 (badatmul) – nước biển
조류 (joryu) – thủy triều
모래 (morae) – cát
물고기 (mulgogi) – cá
해변 산책 (haebyeon sanchaek) – đi dạo bờ biển.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn tiện dụng khi du lịch mà khóa học tiếng Hàn cấp tốc đã giúp bạn tổng hợp dưới đây:

외국인관광객 : Khách du lịch nước ngoài

역광 : Ánh sáng ngược

여행자수표 : Séc cho người đi du lịch

여행자보험 : Bảo hiểm người đi du lịch

여행사 : Công ty du lịch

여행 기 : Nhật ký du lịch

여행계획 :  Kế hoạch du lịch

여행객 : Khách du lịch

여행 비 : Chi phí du lịch

từ vựng du lịch hàn quốc

여권사진 :  Ảnh hộ chiếu

여권 : Hộ chiếu

여객 :  Lữ khách

야경을 보다 : Ngắm cảnh ban đêm

시내곤광 :  Tham quan nội thành

숙박료 : Tiền khách sạn

숙박 :  Trú ngụ, trọ

소풍 :  Buổi dã ngoại

산울림 :  Tiếng vọng trong núi

사진첩 : Bộ sưu tập ảnh

사진작품 :  Tác phẩm ảnh

사진작가 :  Tác giả ảnh

사진예술:  Nghệ thuật ảnh

사진술 : Nghệ thuật chụp ảnh

사진기 : Máy ảnh

빙벽타기:  Leo núi băng

_ 벚꽃놀이 :  Lễ hội hoa anh đào

민물낚시 : Câu cá nước ngọt

미끼 : Mồi câu

>> Shiba trong tiếng Hàn là gì?

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

문화관광부 :  Bộ văn hóa – du lịch

백일사진 : Ảnh chụp được ngày

배낭여행 :  Đi du lịch ba lô

밤낚시 : Câu đêm

바다낚시: Câu cá biển

바다 : Biển

무전여행:  Đi du lịch không mất tiền

메아리 : Tiếng vọng

등정 : Leo đến đỉnh núi

등산화 :  Giày leo núi

등산하다 :  Leo núi

du lịch hàn quốc leo núi

등산장비:  Thiết bị leo núi

등산양말 :  Tất leo núi

등산복 : Áo quần leo núi

등산모 : Mũ leo núi

등산객 : Khách leo núi

등산가 : Người leo núi

동호회 : Hội hè

동물원 : Sở thú

독사진 : Ảnh chụp một mình

단체사진 :  Ảnh tập thể

독립궁 : Dinh độc lập

도보여행 : Du lịch đường bộ

노자 : Lộ phí

낚싯줄 : Dây câu

낚싯대 : Cần câu cá

낚시하다 : Câu cá

낚시터 : Nơi câu, bãi câu

낚시질 : Trò câu cá, bãi câu

낚시바늘 :  Lưỡi câu

낚시꾼 : Người đi câu cá

낚시 :Trò câu cá

낚다 : Câu (cá)

관광 코스 :  Tua du lịch

나들이: Khách du lịch

기차여행 : Du lịch tàu hỏa

국토순례 : Chuyến đi xuyên đất nước

국립공원 :  Công viên quốc gia , vườn quốc gia

>> Gia sư tiếng hàn dạy tại nhà

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

구치 터널 :  Địa đạo củ chi

관광호텔 :  Khách sạn du lịch

관광지도 :  Bản đồ du lịch

관광지 : Địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan

관광유람선 :  Thuyền du lịch

관광열차 :  Tàu du lịch

관광안내원 :  Nhân viên hướng dẫn du lịch

관광안내소 :  Điểm hướng dẫn du lịch

관광시설 :  Cơ sở vật chất du lịch

 -관광사업 : Ngành du lịch

관광비 : Chi phí di du lịch

관광버스 :  Xe buýt du lịch

관광명소 :  Danh lam thắng cảnh

관광단 : Đoàn du lịch

관광국가 :  Nước du lịch

관광공원 :  Công viên du lịch

관광객을 유치하다 :  Thu hút khách du lịch

관광객 :  Khách du lịch

_ 관광 :  Thăm quan du lịch

관광 단지 :  Khu du lịch

공원 :  Công viên

Tham khảo: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hàng Không Ý Nghĩa Và Phổ Biến

Du lịch Hàn Quốc sẽ là một trong những trải nghiệm đặc sắc và khó quên với mọi người. Để chuyến đi thêm trọn vẹn các bạn hãy tham khảo thật kỹ những từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch nhé. Hy vọng với những thông tin mà trung tâm YOU CAN đã cung cấp mọi người sẽ có chuyến đi thật đáng nhớ.

Scroll to Top