fbpx

Ngữ pháp N3 Monoda và cách dùng ものだ phổ biến nhất

Ngữ pháp N3 Monoda là một trong những phần quan trọng nhất trong kỳ thi JLPT N3. Để đạt được điểm cao trong kỳ thi này, bạn cần nắm vững kiến thức và biết cách áp dụng hiệu quả vào bài thi. Hãy cùng Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu cách học ngữ pháp tiếng Nhật N3 hiệu quả nhé.

Giới thiệu về ngữ pháp N3 Monoda

Ngữ pháp N3 Monoda là một trong những chủ đề quan trọng trong quá trình luyện thi JLPT (Japanese Language Proficiency Test). Bao gồm các cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng và câu mẫu phổ biến trong tiếng Nhật.

ngu phap tieng Nhat N3 Monoda

Trong quá trình học tiếng Nhật, bạn sẽ được học về tổng hợp ngữ pháp N3 phổ biến như: ~てもいいですか (Có được… không?),  ~ことにする (quyết định làm gì), ~ながら (mặc dù), ~ばかりか (không chỉ… mà còn),… Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các từ vựng thường xuất hiện trong ngữ pháp N3 Monoda như: 必要 (ひつよう – cần thiết), 逆に (ぎゃくに – ngược lại), 特に (とくに – đặc biệt là),…

Ý nghĩa cấu trúc ngữ pháp N3 Monoda – ものだ

Về mặt ý nghĩa, ものだ dùng để mô tả những việc đã xảy ra và chấm dứt trong thời điểm quá khứ, miêu tả những hành động, thói quen xảy ra thường xuyên.

ものだ nhấn mạnh về những hồi ức và kỷ niệm, cảm xúc và tâm trạng của con người trong quá khứ.

Cách dùng ngữ pháp N3 ものだ

Cấu trúc này có thể áp dụng như sau:

Động từ thể た/なかった+ものだ

Ví dụ:

  • Hồi còn đi học, hằng ngày tôi đều đến thư viện
    (学校に行く時代は毎日図書館に通ったものだ。)
  • Tôi đã từng đi xem phim thường xuyên.
    (前はよく映画を見に行ったものだ。)

Cách phân biệt ~ことがある và ~ものだ

ngu phap tieng nhat co ban

Đối với ことがある nhằm chỉ bản thân đã từng làm điều gì đó trong quá khứ nhưng không có chính xác thời gian.

Ví dụ: 

  • Tôi đã từng đến Nhật
    (日本に行ったことがある。)

ものだ chính là một sự hồi tưởng rõ ràng, thậm chí có tần suất lặp lại thường xuyên.

  • Hồi học cấp 2 tôi thường hay trốn học đi chơi với đám bạn.
    (中学生の時友達と授業をさぼったもんだ)

Bài tập áp dụng ngữ pháp tiếng Nhật N3 Monoda

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. 小学生のとき、よく学校をサボって母に( )ものだ。
  1. しかられる
  2. しかられない
  3. しかられた
  1. 前はよく東京に来た( )。
  1. ものだ
  2. ことだ
  3.  べきだ
  1. 山下さんは、若い頃は周りの人とよく__ __ _*_ __が、今はすっかりおだやかになった。
  1. ものだ
  2. けんか
  3. した

Bài tập 2: Dịch các câu Việt Nhật – Nhật Việt

  1. 僕たちが子供の時には一緒に縄跳びして遊んだものだ。
  2. 結婚したころは、夫とよくこのハイランド来たものだ。
  3. Bố tôi thường kể cho chúng tôi nghe về những ngày còn là sinh viên.

Hy vọng bài viết trên đây của Ngoại Ngữ You Can đã giúp bạn hiểu rõ cũng như vận dụng tốt cấu trúc ngữ pháp N3 Monoda . Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N3, N4, N5,… trên website của chúng tôi. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí về một lộ trình học tiếng Nhật và luyện thi JLPT phù hợp, hiệu quả.

Scroll to Top