Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức về các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha để sử dụng trong giao tiếp. Điện là một yếu tố không thể thiếu đối với cuộc sống hiện đại ngày nay. Các thiết bị điện có mặt ở khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta. Đối với các bạn đã và đang học tiếng Tây Ban Nha; tên gọi của các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha là thông tin vô cùng thú vị và hữu dụng. Hãy cùng tìm hiểu về chúng qua bài biết này
Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha
Contestadora – Máy trả lời tự động
El disco Blu-ray – Đĩa Blu-ray
Televisión por cable – Ti vi truyền hình cáp
Calculadora – Máy tính
El CD – Đĩa CD
El CD-ROM – CD chứa dữ liệu đọc
Teléfono cellular – Điện thoại di động
Canal – Kênh (ti vi)
Disco compacto – Đĩa quang
Tocadiscos compacto – Máy nghe đĩa CD
El DVD – Thiết bị lưu trữ đĩa quang
Control remote – Thiết bị điều khiển từ xa
Reproductor de DVD – Đầu đĩa DVD
El refrigerador – Tủ lạnh
El lavaplatos – Máy rửa chén
Fax – Máy fax
El congelador – Tủ đông
El disco duro – Ổ đĩa cứng
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để nhập dữ liệu
La plancha – Bàn ủi
El Laserdisc – Đĩa la-de
El horno de microondas – Lò vi song
Reproductor de MP3 – Máy nghe MP3
El horno – Bếp lò
El disco de vinilo – Máy thu âm
La secadora – Máy sấy
Televisor – Máy truyền hình
El casete – Băng cát-sét
La unidad de memoria – Thiết bị lưu trữ dữ liệu (USB)
Cámara de video – Thiết bị ghi hình
Videocasetera – Đầu chiếu video
El videocassette – Băng video
Các hoạt động với thiết bị điện tử
Apagar – Tắt (thiết bị)
Prender – Bật (thiết bị)
Funcionar – Hoạt động (Động từ)
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề màu sắc