fbpx

Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức về các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha để sử dụng trong giao tiếp. Điện là một yếu tố không thể thiếu đối với cuộc sống hiện đại ngày nay. Các thiết bị điện có mặt ở khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta. Đối với các bạn đã và đang học tiếng Tây Ban Nha; tên gọi của các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha là thông tin vô cùng thú vị và hữu dụng. Hãy cùng tìm hiểu về chúng qua bài biết này

Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha

Contestadora – Máy trả lời tự động

El disco Blu-ray – Đĩa Blu-ray

Televisión por cable – Ti vi truyền hình cáp

Calculadora – Máy tính

El CD – Đĩa CD

El CD-ROM – CD chứa dữ liệu đọc

Teléfono cellular – Điện thoại di động

Canal – Kênh (ti vi)

Disco compacto – Đĩa quang

Tocadiscos compacto – Máy nghe đĩa CD

El DVD – Thiết bị lưu trữ đĩa quang

Control remote – Thiết bị điều khiển từ xa

Reproductor de DVD – Đầu đĩa DVD

El refrigerador – Tủ lạnh

El lavaplatos – Máy rửa chén

Fax – Máy fax

El congelador – Tủ đông

El disco duro – Ổ đĩa cứng

Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS - You Can
Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha

>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để nhập dữ liệu

La plancha – Bàn ủi

El Laserdisc – Đĩa la-de

El horno de microondas – Lò vi song

Reproductor de MP3 – Máy nghe MP3

El horno – Bếp lò

El disco de vinilo – Máy thu âm

La secadora – Máy sấy

Televisor – Máy truyền hình

El casete – Băng cát-sét

La unidad de memoria – Thiết bị lưu trữ dữ liệu (USB)

Cámara de video – Thiết bị ghi hình

Videocasetera – Đầu chiếu video

El videocassette – Băng video

Các hoạt động với thiết bị điện tử

Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS - You Can
Các thiết bị điện tử bằng tiếng Tây Ban Nha

Apagar – Tắt (thiết bị)

Prender – Bật (thiết bị)

Funcionar – Hoạt động (Động từ)

>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề màu sắc

Scroll to Top