fbpx

Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Hàn Quốc Thông Dụng

Chúc ngủ ngon tiếng Hàn Quốc nói như thế nào? Việc nhận được lời chúc ngủ ngon từ những người thân yêu và có một giấc ngủ sâu chắc hẳn sẽ xua đi phần nào những mệt mỏi trong ngày do công việc mang lại. Nhịp sống hiện đại nhộn nhịp khiến chúng ta đôi khi quên mất những điều hạnh phúc nhỏ nhoi như thế.

Vậy thì chần chờ gì nữa, cùng Ngoại ngữ You Can bỏ túi ngay những câu chúc ngủ ngon trong tiếng Hàn để gửi yêu thương tới những người yêu quý của mình nào.

1. Chúc ngủ ngon trang trọng

Ông bà, cha mẹ, người lớn tuổi hơn đều là những người chúng ta dành tình yêu thương, kính trọng to lớn. Khi muốn chúc họ ngủ ngon, người Hàn Quốc sẽ sử dụng các mẫu câu lịch sự, trang trọng như sau.

안녕히 주무세요. (Chúc ngủ ngon ạ)

안녕히 주무십시오. (Chúc ngủ ngon ạ)

>> Khóa học tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu

2. Chúc ngủ ngon thân thiết, gần gũi

  Đối với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, những người có quan hệ gần gũi với nhau, đặc biệt là giới trẻ sẽ sử dụng những mẫu câu sau.

잘 자/잘 자요! (Ngủ ngon nhé!)

좋은 꿈 꿔요. (Mơ đẹp nhé)

굿나잇. (Goodnight: Chúc ngủ ngon)

편안한 밤 되세요. (Chúc bạn có một đêm an lành/ngon giấc nhé)

매일 밤 편안하게 잠을 잘 자요. (Chúc bạn mỗi đêm đều ngủ thật ngon nhé)

일찍 자세요” – đây là cách nói “Ngủ sớm đi” trong tiếng Hàn Quốc.

>> Học tiếng Hàn giao tiếp

3. Cách đáp lại lời chúc ngủ ngon

  Khi được chúc ngủ ngon bằng những câu trên, chúng ta sẽ đáp lại như thế nào? Rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm 너도 ở đầu những câu chúc trên hoặc ngắn gọn hơn là 너도요 (Bạn cũng vậy nhé). Như vậy, bạn đã đáp lại được lời chúc ngủ ngon của người khác rồi đấy.

Ví dụ:

너도 잘 자요! (Bạn cũng ngủ ngon nhé)

너도 편안한 밤 되세요. (Bạn cũng có một đêm an lành/ngon giấc nhé)

너도 매일 밤 편안하게 잠을 잘 자요. (Bạn cũng ngủ thật ngon mỗi đêm nhé).

4. Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn Cho người yêu

자기야, 잘 자요” – đây là cách nói “Chúc ngủ ngon” trong tiếng Hàn Quốc dành cho người yêu.

자기야, 잘 자요 (jagiya, jal jayo) – Nghĩa là “Em yêu, ngủ ngon nhé”
달콤한 꿈 꾸세요 (dalkomhan kkum kkuseyo) – Nghĩa là “Hãy mơ những giấc mơ ngọt ngào”
오늘 하루 수고했어요, 내일 뵈요 (oneul haru sugohaesseoyo, naeil bwaeyo) – Nghĩa là “Em đã làm việc chăm chỉ hôm nay, ngủ ngon và hẹn gặp lại ngày mai nhé”
더 많은 힘을 내일 위해서 오늘은 잠을 충분히 자세요 (deo maneun himeul naeil wihaeseo oneureun jameul chungbunhi jaseyo) – Nghĩa là “Hãy ngủ đủ giấc hôm nay để có thể sẵn sàng cho ngày mai với nhiều năng lượng hơn”
내가 항상 당신의 꿈을 지켜줄게요 (naega hangsang dangsineui kkumeul jikyeojulgeyo) – Nghĩa là “Anh sẽ luôn ủng hộ những giấc mơ của em”.

Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Chúc Bằng Tiếng Hàn Cho Mọi Dịp Lễ

Trên đây là một vài mẫu câu Chúc ngủ ngon tiếng Hàn thông dụng. Các bạn hãy ghi nhớ và rèn luyện mỗi ngày nhé.

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian xem bài viết của chúng tôi. Nếu bạn quan tâm đến tiếng Hàn, đừng ngại ngần, hãy liên hệ ngay với Ngoại ngữ You Can để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Hàn từ sơ cấp đến nâng cao nhé.

Scroll to Top