Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến các bạn loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề bệnh viện vô cùng đa dạng và hữu ích. Những kiến thức được trình bày dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng, ảnh minh họa và cả những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha chủ đề bệnh viên nữa; hãy cùng tham khảo nhé.
1. Bảng từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề bệnh viện
Các bạn hãy cùng tham khảo loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề bệnh viện bên dưới để gia tăng kiến thức học giao tiếp nhé, chắc chắn chúng sẽ mởt rộng vốn hiểu biết của bạn
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | Dịch nghĩa |
El hospital | Bệnh viện |
El enfermero | Y tá |
La inyección | Mũi tiêm |
El doctor | Bác sỹ |
El consultorio | Văn phòng của bác sỹ |
La mascarilla | Khẩu trang |
El paciente | Bệnh nhân |
El guante | Bao tay |
La medicina | Thuốc |
Las pastillas | Viên thuốc |
El analgesic | Thuốc giảm đau |
El anestésico | Thuốc tê |
Las puntadas | Mũi khâu |
El orinal | Bô vệ sinh (tại giường) |
La radiografía | X – quang |
Sacar una radiografia | Chụp X-quang |
La receta | Toa thuốc |
La sangre | Máu |
El yeso | Nẹp cố định vết thương |
La venda | Băng vải |
El accidente | Tai nạn |
La ambulancia | Xe cứu thương |
Las muletas | Nạng chống |
Recetar | Kê toa |
El estetoscopio | Ống nghe (khám bệnh) |
La silla de ruedas | Xe lăn |
La cafeteria | Căn – tin |
El ascensor | Thang máy |
La sala de emergencia | Phòng cấp cứu |
La entrada | Lối vào |
El piso número ____ | Tầng số____ |
La salida | Lối thoát hiểm |
El pasillo ( el corredor) | Đại sảnh |
El cuarto ( la habitación) | Phòng bệnh |
La sala de cuidados intensivos | Đơn vị điều trị tích cực |
El laboratorio | Phòng thí nghiệm |
El vestíbulo (el salón) | Sảnh chờ |
La sala de maternidad | Phòng hộ sinh |
El estacionamiento | Bãi đỗ xe |
La sala de operaciones | Phòng phẫu thuật |
El teléfono | Điện thoại |
La farmacia | Nhà thuốc |
La sala de recuperación | Phòng hồi sức |
Los servicios (el excusado) | Nhà vệ sinh |
Las escaleras | Cầu thang |
La sala de espera | Phòng chờ |
2. Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha về chủ đề bệnh viện
Đã nắm từ vựng thôi thì vẫn chưa đủ đâu các bạn hãy nắm lòng những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha chủ đề bệnh viện nữa nhé. Bỏ túi những câu nói này sẽ vô cùng hữu ích cho bạn khi đi du lịch nước ngoài hoặc giúp đỡ những người bạn Tây Ban Nha
Những câu nói dùng trong bệnh viện | Dịch nghĩa |
Tengo dolor. | Tôi bị đau |
Tengo dolor de cabeza. | Tôi bị đau đầu |
No me siento bien. | Tôi cảm thấy không tốt |
Tengo dolor de estómago. | Tôi bị đau bụng |
Tengo dolor de garganta. | Tôi bị đau cổ họng |
Me siento mal. | Tôi cảm thấy không khỏe |
Tengo dolor de oídos. | Tai tôi bị sưng |
Tengo dolor de muelas. | Tôi bị đau răng |
Estoy enfermo. | Tôi bị bệnh |
Me siento débil. | Tôi thấy mệt |
Necesito curitas. | Tôi cần băng vải |
Necesito un yeso. | Tôi cần nẹp cố định vét thương |
¡Socorro! | Cứu với! |
Necesito muletas. | Tôi cần nạng chống |
Necesito un somnífero. | Tôi cần thuốc ngủ |
¡Necesito ayuda! | Tôi cần sự giúp đỡ |
Necesito antibióticos. | Tôi cần thuốc kháng sinh |
Necesito jarabe para la tos. | Tôi cần xi-rô cho bệnh ho |
¡Necesito un médico! | Tôi cần bác sỹ |
Necesito una receta médica. | Tôi cần đơn thuốc |
Necesito contracepción. | Tôi cần biện pháp tránh thai |
¡Es una emergencia! | Đây là trường hợp khẩn cấp |
¡Llame una ambulancia! | Gọi xe cứu thương đi! |
>>> Xem thêm: Những cụm từ thông dụng trong tiếng Tây Ban Nha
[elementor-template id=”20533″]