fbpx

Học ngay loạt từ vựng tiếng Nhật về sở thích cá nhân

Loạt từ vựng tiếng Nhật về chủ đề sở thích cá nhân.

Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đều có ít nhất một sở thích phải không nào? Vậy bạn đã biết những sở thích của mình trong tiếng Nhật đơn giản là gì chưa ? Hãy cùng xem qua các từ vựng tiếng Nhật về sở thích nào! Đọc ngay bài viết dưới đây của You Can.

1しゅみ趣味Sở thích
スポーツ Thể thao
ごらく娯楽Giải trí
かんしょう観賞Thưởng thức
いご囲碁Cờ vây
えんげい園芸Nghệ thuật làm vườn
さいばい栽培Trồng trọt
かいすいよく海水浴Tắm biển
Tranh
10いけばな生け花Nghệ thuật cắm hoa
11はいく俳句Thơ haiku
12しょうぎ将棋Chơi cờ tướng
13およぎ・すいえい泳ぎ・水泳Bơi lội
14ばんぐみ番組Chươn trình truyền hình
15ダンス Nhảy
16うたHát
17おんがく音楽Âm nhạc
18さいほう裁縫May vá
19あみもの編み物Đan
20りょこう旅行Du lịch
21サーフィン Lướt sóng
22スケートボード

 

 Trượt ván
23きょうぎ競技Thi đấu
24バイオリン Đàn violin
25ピアノ Đàn piano
26ギター Đàn ghita
27ジョギング Chạy thể dục
28つり釣りCâu cá
29どくしょ読書Đọc sách
30えいが映画Xem phim

Hi vọng với 1 số từ vựng thông dụng này, bạn có thể học và nắm chắc để sử dụng tốt cho công việc nhé! Chúc bạn thành công.

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề điện thoại

Scroll to Top