Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức về những từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha vô cùng hữu ích trong giao tiếp và văn viết. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha là yếu tố vô cùng hữu ích trong những bài phát biểu. Chúng có thể giúp bạn hệ thống ý tưởng và truyền đạt ý kiến của bạn đến mọi người. Dưới đây là kiến thức tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha cho các bạn có nhu cầu; hãy cùng tham khảo nhé

Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

1. Để phân chia thứ tự và thời gian

Trong giao tiếp bạn nên nêu rõ trình tự xảy ra của sự vật, sự việc vì điều đó sẽ làm người nghe dễ hiểu hơn. Hãy đọc những từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha và ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn nhé.

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh Tiếng Việt
En primer lugar First Trước tiên
Primeramente First of all Trước hơn hết
Luego Later, Then Sau đó
Al principio At first Thoạt đầu
Recientemente Recently Gần đây
Brevemente Briefly Sơ qua, ngắngọn
Para continuar To continue Để tiếp tục
Después de After Sau khi
Ya – Ya mismo Now – Right now Hiện giờ
Tan pronto como As soon as Ngay khi
En ese momento At that moment Vào thời điểm đó
Al mismo tiempo  At the same time Cùng lúc đó
Desde entonces Since then Kể từ đó
Simultáneamente Simultaneously Đồng thời

Ví dụ

Les voy a explicar brevemente lo que haremos en el festival

Tôi sẽ giải thích sơ qua về những gì chúng ta phải làm ở lễ hội

Primeramente quiero agradecer que hayan venido a la reunion

Trước hơn hết, tôi muốn cảm ơn các bạn vì đã dự buổi họp

2. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha những ý kiến trái chiều

Trong các cuộc thảo luận luôn xuất hiện nhiều ý kiến khác nhau. Hãy sử dụng những từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha sau đây để hỗ trợ ý kiến của bạn.

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh Tiếng Việt
Pero But Nhưng
Sin embargo However Tuy nhiên
Por otra parte- Por otro lado On the other hand Mặc khác
Aunque Although  Mặc dù
A pesar de In spite of Dù cho
En cambio Instead, but Thay vì
No obstante However Tuy nhiên
Al contrario Unlike Không giống như
En realidad Actually Thật ra là


Ví dụ

Me encanta viajar en vacaciones, aunque a veces descanso más quedándome en casa

Tôi thích đi du lịch vào kỳ nghỉ, mặc dù có nhiều lúc tôi thích nghỉ ngơi ở nhà

A pesar de haber estudiado, no me fue bien en el examen

Dù cho đã học bài, tôi đã không làm tốt trong kỳ kiểm tra

3. Dùng để nhấn mạnh về thêm thông tin

Các bạn có thể nhấn mạnh hoặc thêm các thông tin khác để củng cố độ thuyết phục cho ý kiến của mình.

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh TiếngViệt
Y And
En cuanto a regarding, concerning Về phần
Adicional a In addition to  Để thêm vào
Además Additionally Ngoài ra
También Also Cũng
De hecho In fact Trên thực tế
Como resultado As a result Vì thế
En el caso de In the case of Trong trường hợp
Sin duda alguna Undoubtedly, without a doubt Rõ ràng là
Por lo general usually, in general  Thông thường
De todos modos Anyhow , Any case Dù thế nào đi nữa

Ví dụ

No es común que los niños coman vegetales, por lo general prefieren los dulces

Trẻ em không chuộng ăn rau củ, thông thường thì chúng thích ăn kẹo

Esta mañana fui al Gimnasio y también al parque a caminar

Sáng nay tôi đi đến phòng tập cũng đến công viên để tản bộ

4. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để so sánh

So sánh giữa hai sự vật, sự việc làm bài giao tiếp của bạn thêm đặc sắc và ấn tượng

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh Tiếng Việt
De cierta forma, de cierta manera  In some way, in a way  Bằng cách nào đó
En efecto Indeed Thật sự
Al igual que Like Như là
Tampoco Neither , either Cũng không
También Too, also Cũng
Así como, justo como Just like Giống như
Igual Same Đồng dạng
Así mismo Likewise Giống như vậy
Otra forma de Another way to  Một cách khác để
En vez de Instead of Thay vì

Ví dụ

En efecto, nuestro producto es mejor que el de la competencia

Thật sự, sản phẩm của chúng ta tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh

Tampoco me gustan esos zapatos, son igual de feos que los anteriores

Tôi cũng không thích đôi giày đó, chúng xấu y hệt đôi trước

5. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để đưa ra ví dụ

Phần ví dụ làm cho mọi người hiễu rõ và thấu đáo hơn về ý kiến của người nói

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh. Tiếng Việt Nha
Por ejemplo For example Ví dụ
Supongamos que Let’s suppose Hãy cho là
Veamos este ejemplo Let’s see this example Hãy xem ví dụ này
Digamos que Let’s say Cứ cho là

Ví dụ

Por ejemplo, si compras el pasaje de avión ahora, será más económico

Ví dụ nếu bạn mua vé máy bay bây giờ thì nó sẽ rẻ hơn

Supongamos que naufragas en una isla desierta

Hãy cho là bạn bị đắm tàu trên một hòn đảo sa mạc

6. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để nói đến nguyên nhân và kết quả

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh Tiếng Việt
Por suerte Luckily, Fortunately May mắn thay
Por desgracia Unfortunately Không may là
A causa de Due to Bởi vì
Como consecuencia de As a consequence of Hệ quả của
En vista de Considering Xét rằng
Debido a Because of Bởi vì
Por lo tanto Thus, therefore Vì thế
Como resultado As a result Kết quả là

Ví dụ

Por suerte todos nos inscribimos a tiempo

May thay chúng tôi đã đăng ký kịp lúc

A causa de los huracanes, muchas casas han desaparecido

Bởi vì cơn bão, rất nhiều căn nhà đã biến mất

7. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để kết luận

Hãy chốt ý cho luận điểm của bạn thật khéo léo và dễ hiểu với những từ nối sau đây

Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Anh Tiếng Việt
En conclusión In conclusion Trong phần kết luận
Para concluir To conclude, in conclusion Để kết luận
Para resumir To sum up Tóm lại
Finalmente Finally Cuối cùng
A fin de cuentas After all Sau cùng
Por último pero no menos importante Last but not least Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Al fin y al cabo After all  Sau tất cả thì

Ví dụ

Finalmente, anunciaremos al ganador

Cuối cùng, chúng tôi sẽ công bố người thắng cuộc

Por último pero no menos importante, quiero dar las gracias por haber venido

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn cảm ơn các bạn vì đã đến

>>> Đọc thêm: Nơi học tiếng Tây Ban Nha ở TPHCM hiệu quả.

Tác giả

Scroll to Top