fbpx

Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức về những từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha vô cùng hữu ích trong giao tiếp và văn viết. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha là yếu tố vô cùng hữu ích trong những bài phát biểu. Chúng có thể giúp bạn hệ thống ý tưởng và truyền đạt ý kiến của bạn đến mọi người. Dưới đây là kiến thức tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha cho các bạn có nhu cầu; hãy cùng tham khảo nhé

Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

1. Để phân chia thứ tự và thời gian

Trong giao tiếp bạn nên nêu rõ trình tự xảy ra của sự vật, sự việc vì điều đó sẽ làm người nghe dễ hiểu hơn. Hãy đọc những từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha và ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn nhé.

Tiếng Tây Ban NhaTiếng AnhTiếng Việt
En primer lugarFirstTrước tiên
PrimeramenteFirst of allTrước hơn hết
LuegoLater, ThenSau đó
Al principioAt firstThoạt đầu
RecientementeRecentlyGần đây
BrevementeBrieflySơ qua, ngắngọn
Para continuarTo continueĐể tiếp tục
Después deAfterSau khi
Ya – Ya mismoNow – Right nowHiện giờ
Tan pronto comoAs soon asNgay khi
En ese momentoAt that momentVào thời điểm đó
Al mismo tiempo At the same timeCùng lúc đó
Desde entoncesSince thenKể từ đó
SimultáneamenteSimultaneouslyĐồng thời

Ví dụ

Les voy a explicar brevemente lo que haremos en el festival

Tôi sẽ giải thích sơ qua về những gì chúng ta phải làm ở lễ hội

Primeramente quiero agradecer que hayan venido a la reunion

Trước hơn hết, tôi muốn cảm ơn các bạn vì đã dự buổi họp

2. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha những ý kiến trái chiều

Trong các cuộc thảo luận luôn xuất hiện nhiều ý kiến khác nhau. Hãy sử dụng những từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha sau đây để hỗ trợ ý kiến của bạn.

Tiếng Tây Ban NhaTiếng AnhTiếng Việt
PeroButNhưng
Sin embargoHoweverTuy nhiên
Por otra parte- Por otro ladoOn the other handMặc khác
AunqueAlthough Mặc dù
A pesar deIn spite ofDù cho
En cambioInstead, butThay vì
No obstanteHoweverTuy nhiên
Al contrarioUnlikeKhông giống như
En realidadActuallyThật ra là


Ví dụ

Me encanta viajar en vacaciones, aunque a veces descanso más quedándome en casa

Tôi thích đi du lịch vào kỳ nghỉ, mặc dù có nhiều lúc tôi thích nghỉ ngơi ở nhà

A pesar de haber estudiado, no me fue bien en el examen

Dù cho đã học bài, tôi đã không làm tốt trong kỳ kiểm tra

3. Dùng để nhấn mạnh về thêm thông tin

Các bạn có thể nhấn mạnh hoặc thêm các thông tin khác để củng cố độ thuyết phục cho ý kiến của mình.

Tiếng Tây Ban NhaTiếng AnhTiếngViệt
YAnd
En cuanto aregarding, concerningVề phần
Adicional aIn addition to Để thêm vào
AdemásAdditionallyNgoài ra
TambiénAlsoCũng
De hechoIn factTrên thực tế
Como resultadoAs a resultVì thế
En el caso deIn the case ofTrong trường hợp
Sin duda algunaUndoubtedly, without a doubtRõ ràng là
Por lo generalusually, in general Thông thường
De todos modosAnyhow , Any caseDù thế nào đi nữa

Ví dụ

No es común que los niños coman vegetales, por lo general prefieren los dulces

Trẻ em không chuộng ăn rau củ, thông thường thì chúng thích ăn kẹo

Esta mañana fui al Gimnasio y también al parque a caminar

Sáng nay tôi đi đến phòng tập cũng đến công viên để tản bộ

4. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để so sánh

So sánh giữa hai sự vật, sự việc làm bài giao tiếp của bạn thêm đặc sắc và ấn tượng

Tiếng Tây Ban NhaTiếng AnhTiếng Việt
De cierta forma, de cierta manera In some way, in a way Bằng cách nào đó
En efectoIndeedThật sự
Al igual queLikeNhư là
TampocoNeither , eitherCũng không
TambiénToo, alsoCũng
Así como, justo comoJust likeGiống như
IgualSameĐồng dạng
Así mismoLikewiseGiống như vậy
Otra forma deAnother way to Một cách khác để
En vez deInstead ofThay vì

Ví dụ

En efecto, nuestro producto es mejor que el de la competencia

Thật sự, sản phẩm của chúng ta tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh

Tampoco me gustan esos zapatos, son igual de feos que los anteriores

Tôi cũng không thích đôi giày đó, chúng xấu y hệt đôi trước

5. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để đưa ra ví dụ

Phần ví dụ làm cho mọi người hiễu rõ và thấu đáo hơn về ý kiến của người nói

Tiếng Tây Ban NhaTiếng Anh.Tiếng Việt Nha
Por ejemploFor exampleVí dụ
Supongamos queLet’s supposeHãy cho là
Veamos este ejemploLet’s see this exampleHãy xem ví dụ này
Digamos queLet’s sayCứ cho là

Ví dụ

Por ejemplo, si compras el pasaje de avión ahora, será más económico

Ví dụ nếu bạn mua vé máy bay bây giờ thì nó sẽ rẻ hơn

Supongamos que naufragas en una isla desierta

Hãy cho là bạn bị đắm tàu trên một hòn đảo sa mạc

6. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để nói đến nguyên nhân và kết quả

Tiếng Tây Ban NhaTiếng AnhTiếng Việt
Por suerteLuckily, FortunatelyMay mắn thay
Por desgraciaUnfortunatelyKhông may là
A causa deDue toBởi vì
Como consecuencia deAs a consequence ofHệ quả của
En vista deConsideringXét rằng
Debido aBecause ofBởi vì
Por lo tantoThus, thereforeVì thế
Como resultadoAs a resultKết quả là

Ví dụ

Por suerte todos nos inscribimos a tiempo

May thay chúng tôi đã đăng ký kịp lúc

A causa de los huracanes, muchas casas han desaparecido

Bởi vì cơn bão, rất nhiều căn nhà đã biến mất

7. Từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha để kết luận

Hãy chốt ý cho luận điểm của bạn thật khéo léo và dễ hiểu với những từ nối sau đây

Tiếng Tây Ban NhaTiếng AnhTiếng Việt
En conclusiónIn conclusionTrong phần kết luận
Para concluirTo conclude, in conclusionĐể kết luận
Para resumirTo sum upTóm lại
FinalmenteFinallyCuối cùng
A fin de cuentasAfter allSau cùng
Por último pero no menos importanteLast but not leastCuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Al fin y al caboAfter all Sau tất cả thì

Ví dụ

Finalmente, anunciaremos al ganador

Cuối cùng, chúng tôi sẽ công bố người thắng cuộc

Por último pero no menos importante, quiero dar las gracias por haber venido

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn cảm ơn các bạn vì đã đến

>>> Đọc thêm: Nơi học tiếng Tây Ban Nha ở TPHCM hiệu quả.

Scroll to Top