Từ vựng tiếng tây Ban Nha cho các loại thịt

Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho các loại thịt vô cùng hấp dẫn. Tiệc nướng là một hoạt động mà mọi người sẽ quay quần bên nhau để tâm sự và thưởng thức những món thịt ngon lành. Để bản thân hợp “đúng điệu” của buổi tiệc nướng; bạn nên bỏ túi ngay nhóm từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho các loại thịt. Nào chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng tây Ban Nha cho các loại thịt

Từ vựng tiếng tây Ban Nha cho các loại thịt - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng tây Ban Nha cho các loại thịt

La carne – Thịt gia súc

La carne de ave – Thịt gia cầm

El cerdo  – Thịt heo

El pollo – Thịt gà

La carne de vaca – Thịt bò

El cordero – Thịt cừu

Bistec – Bít tết

Mollejas de ternera – Lá lách bò

La cecina – Khô bò

Carne de pato – Thịt vịt

La Costilla – Thịt sườn

La pechuga – Thịt ức

El tocino – Thịt lợn muối xông khói

Từ vựng tiếng tây Ban Nha cho các loại thịt - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng tây Ban Nha cho các loại thịt

La paletilla  – Thịt vai

La panza de cerdo – Thịt bụng heo

El solomillo – Thịt thăn

El cuarto trasero – Thịt mông/ phao câu

La alita – Thịt cánh

El cuello – Thịt cổ

Poco hecho – Thịt tái

El muslo – Thịt đùi

La pierna  – Thịt ống chân

>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nông thôn

Kết thúc loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho các loại thịt hôm bay hy vọng các bạn sẽ góp nhặt được những kiến thức hữu ích cho mình.

Scroll to Top