Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc

Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ mang đến cho các bạn loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc vô cùng hữu ích để phát triển kỹ năng giao tiếp. Kiến trúc Tây Ban Nha từ lâu đã nổi tiếng trên thế giới với những đường nét vô cùng độc đáo. Chính vì thế mà người Tây Ban Nha thưuòng bàn luận về chủ đề này với các bạn bè quốc tế. Để bản thân bắt nhịp thật tố trong tình huống này các bạn hãy bỏ túi ngay từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc

La arquitectura – Kiến trúc

La arena  – Vũ đài

El granero – Chuồng gia súc

La cúpula – Mái vòm

La fachada – Mặt tiền

El barroco  – Phong cách barốc

La casa de ladrillos – Nhà gạch

Las obras – Công trường xây dựng

El puente – Cầu

La columna – Cột

La fortaleza – Pháo đài

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc

El frontón – Đầu hồi

La puerta – Cổng

La mezquita – Nhà thờ Hồi giáo

El faro – Ngọn hải đăng

El edificio de oficinas – Tòa nhà văn phòng

La ruina – Phế tích

El techo – Mái nhà

El andamio – Giàn giáo

La baldosa – Ngói

El rascacielos – Tòa nhà chọc trời

El puente colgante – Cầu treo

>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nhà tắm

Thông qua bài học từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề kiến trúc ngày hôm nay các bạn sẽ thu thập được từ vựng hữu ích cho mình. Chúc các bạn một ngày làm việc vui vẻ và tràn đầy năng lượng.

Scroll to Top