Hôm nay Ngoại Ngữ You Can sẽ mang đến cho các bạn loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha để đi phượt vô cùng hữu ích cho các bạn yêu thích dã ngoại. Đi phượt là hoạt động được nhiều các bạn trẻ trên thế giới yêu thích đặc biệt là ở Tây Ban Nha. Việc chu du cùng bạn bè đến những địa điểm mới lạ và tham thú những cảnh quang thiên nhiên đầy màu sắc đã tạo nên nét hấp dẫn của các chuyến đi phượt. Với thông tin về từ vựng tiếng Tây Ban Nha để đi phượt hôm nay; hy vọng các bạn sẽ thu thập về cho mình kiến thức thật bổ ích.
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để đi phượt

Ir mochilero – Đi phượt
Cubremochilas – Đồ trùm ba lô
Candado para la mochila – Khóa dành cho ba lô
Botas – Giaỳ đi phượt
Cantimplora – Bi đông đựng nước
Peine – Cây lược
Pantalones largos desmontables – Quần việt dã
Juego de cubiertos – Bộ dao nĩa
Botiquín – Hộp sơ cứu
Linterna – Đèn pin
Riñonera para llevar pegada a la piel – Túi đeo ngang hông
El hostal – Nhà trọ
Parches antimosquitos – Miếng dán đuổi muỗi

Cepillo de dientes plegable – Bàn chải bỏ túi
El lugar – Nơi chốn
Mosquitera – Mùng chống muỗi
Sandalias – Giày hở ngón
El saco de dormer – Túi ngủ
Bolsas de plástico herméticas – Túi nhựa kín
La mochila – Ba lô
Camiseta – Áo thun
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề phòng khách