fbpx

100 từ tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất

Trung tâm tiếng Tây Ban Nha You Can tại TPHCM gửi các bạn học tiếng Tây Ban Nha danh sách 100 từ tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất. Các bạn có thể bắt đầu học tập trung 20 từ đầu tiên; sau khi ghi nhớ sẽ tiếp tục học 20 từ tiếp theo. Cứ tiếp tục cho đến khi hoàn tất bảng danh sách bên dưới nhé.

Xem ngay: Học tiếng Tây Ban Nha.

100 từ tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất.

NoSpanish       EnglishTiếng Việt
1quethatmà, cái mà
2deof, fromcủa, từ
3nonokhông
4atotới, đến
5lathe (for singular feminine nouns)mạo từ xác định (dành cho số ít giống cái)
6elthe (for masculine singular nouns)mạo từ xác định (dành cho số ít giống đực)
7es (dạng chia của động từ ser)isthì, là
8yand
9enin, on, attrong, tại, trên
10lo (đại từ tân ngữ)it, that (direct-object pronoun)nó, điều đó (đại từ tân ngữ giống đực, số ít)
11un (mạo từ không xác định)a, an (for singular masculine nouns)một
12porfor, by, throughvì, bằng, qua
13quéwhat / how (as in “how nice!”)cái gì, như thế nào
14me (đại từ tân ngữ)me, myself tôi
15unaa, an (for singular feminine nouns)mạo từ không xác định (giống cái, số ít)
16teyou (direct-object pronoun)bạn (đại từ tân ngữ)
17losthe, them (for plural masculine nouns)mạo từ xác định, họ
18sehimself, herself, itself,..đại từ phản thân
19conwithvới
20parafor, tođể, cho
21mimycủa tôi
22está (dạng chia của estar)is (non-permanent characteristics)thì (nói về những sự vật, sự việc có tính chất tạm thời)
23siifnếu
24bienwell, goodtốt, được, hay
25perobutnhưng
26yoItôi (đại từ nhân xưng)
27esothatcái đó (đại từ chỉ định)
28lasthe, them (for plural feminine nouns)họ, mạo từ xác định (số nhiều, giống cái)
29yesđược
30suhis, her, its..của anh ấy,… (đại từ sở hữu số ít ngôi 3)
31tuyourcủa bạn (đại từ sở hữu ngôi 2)
32aquíhereở đây
33delof the, from the, in thecủa, từ
34alto theđến, tới
35comohow, as, likenhư, như thế nào
36lehim, her, formal you (indirect object pronoun)anh ấy, cô ấy … (đại từ tân ngữ gián tiếp)
37másmorehơn, nhiều hơn, thêm
38estothis (for singular nouns)cái này, điều này (số ít, dùng chung cho 2 giới tính)
39yaalready, yetđã… rồi, chưa.
40todoeverythingmọi thứ
41estathis one (for singular feminine nouns)dạng chia theo danh từ số ít, giống cái của ‘esto’ phía trên.
42vamoslet’s go, come onchúng ta đi, chúng ta đi đến….
43muyveryrất
44hay (một dạng của haber ở hiên tại)there is
45ahoranowbây giờ, hiện tại
46algosomethingmột điều gì đó
47estoy (một dạng của estar ở thì hiện tại, số ít)I am (non-permanent characteristics)tôi thì, tôi đang..
48tengoI havetôi có
49nosus, ourselveschúng tôi, đại từ phản thân
50youbạn (đại từ ngôi thứ 2)
51nadanothingkhông có gì
52cuandowhenkhi nào
53hahe has, she has, it has (auxiliary)anh ấy đã… (cấu trúc hiện tại hoàn thành)
54estethis one (for singular masculine nouns)cái này (số ít, giống đực)
55sé (dạng của động từ saber)I knowtôi biết
56estás (động từ “estar” theo ngôi 2)you are (non-permanet characteristics)bạn đang
57asílike thisnhư vậy, như thế
58puedo (dạng của động từ poder theo ngôi 1)I cantôi có thể
59cómohownhư thế nào
60quiero (dạng của động từ querer theo ngôi 1)I wanttôi muốn
61sóloonly, justchỉ
62soy (dạng của động từ ser)I am (for essential characteristics)tôi là
63tiene (dạng của động từ tener theo ngôi 3)has
64graciasthank youcảm ơn
65oorhoặc
66él (đại từ nhân xưng ngôi 3)heanh ấy, cậu ấy (giống đực, số ít)
67buenogoodtốt, giỏi
68fue (dạng của động từ ser ở quá khứ đơn ngôi 3)he was, she was, it waslà, thì
69serto be (for permanent characteristics)là, thì
70hacerto do, to makelàm, thực hiện
71son (dạng của động từ ser ở hiện tại)they are (for permanent characteristics)là, thì
72todosall of us, all of themtất cả mọi người
73era (dạng của động từ ser ở quá khứ không hoàn thành ngôi 1&3)he was, she was, it wasanh ấy thì, cô ấy là…
74eres (dạng của động từ ser ở hiện tại ngôi 2)you arebạn là…
75veztime (as in “one time”)lần
76tienes (dạng của động từ tener ở hiện tại theo ngôi 2)have
77creo (dạng chia của động từ creer ở hiện tại)I believetôi tin
78ellashecô ấy (đại từ nhân xưng)
79he (dạng chia của động từ haber ở hiện tại hoàn thành)I have… (auxiliary – phụ trợ)tôi đã…
80esethat oneđó, cái đó (giống đực, số ít)
81voyI gotôi đi
82puedehe can, she can, it cananh ấy có thể,…
83sabesyou knowbạn biết
84holahelloxin chào
85sushis, her (for plural nouns)anh ấy, cô ấy (số nhiều)
86porquebecausebởi vì 
87DiosGodchúa, thần
88quiénwhoai 
89nuncaneverkhông bao giờ
90dóndewhereở đâu
91quieresyou wantbạn muốn
92casahousengôi nhà
93favorfavorsự giúp đỡ, lòng tốt
94esathat one (for singular feminine nouns)cái đó
95dostwosố hai
96tansovì thế
97señormisterông, ngài
98tiempotimethời gian
99verdadtruthsự thật
100estaba (dạng chia của động từ estar ở quá khứ tiếp diễn)I was (non-permanent characteristics)tôi đang, tôi thì…

Kết luận

Hy vọng 100 từ tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất này sẽ giúp các bạn trong học tập. Bên cạnh đó Trung tâm tiếng Tây Ban Nha You Can tại TPHCM luôn khai giảng các lớp tiếng Tây Ban Nha 100% giáo viên người Tây Ban Nha. Các lớp học tiếng Tây Ban Nha tại Trung tâm đa dạng về chương trình học và giờ giấc. 

Scroll to Top