fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về các loại cửa hàng – Ngoại ngữ VVS

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về các loại cửa hàng là kiến thức vô cùng hữu ích để nâng cao khả năng giao tiếp trong mọi tình huống. Đối với các bạn đã và đang học tiếng Tây Ban Nha nhằm mục đích bổ trợ cho công việc hay du học; đây là những từ vựng rất hữu dụng để sử dụng trong cuộc sống. Chính vì nguyên nhân ấy, Ngoại ngữ VVS – You Can đã tổng hợp từ vựng tiếng Tây Ban Nha về các loại cửa hàng cho các bạn. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về các loại cửa hàng

Cafetería  – Quán cà phê

Carnicería – Cửa hàng thịt

Dentistería – Phòng khám răng, hàm

Cervecería  – Quầy pha chế

Confitería  – Cửa hàng kẹo

Droguería – Nhà thuốc

Ebanistería – Xưởng làm tủ

Ferretería – Cửa hàng đồ ngũ kim

Floristería – Cửa hàng bán hoa

Frutería – Cửa hàng trái cây

Heladería – Cửa hàng kem

Herboristería  – Cửa hàng thảo dược

Joyería – Tiệm nữ trang

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về các loại cửa hàng - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về các loại cửa hàng

Herrería – Tiệm thợ rèn

Juguetería – Cửa hàng đồ chơi

Lavandería – Cửa hàng giặt ủi

Lechería – Cửa hàng bơ sữa

Lencería – Cửa hàng nội y phụ nữ

Librería – Hiệu sách

Mueblería – Cửa hàng nội thất

Panadería – Hiệu bánh

Papelería – Nơi bán văn phòng phẩm

Pastelería – Tiệm bánh ngọt

Peluquería – Hiệu làm tóc

Pescadería  – Cửa hàng hải sản

Perfumería – Cửa hàng nước hoa

Pizzería  – Tiệm bán bánh Pizza

Sastrería – Tiệm may

Sombrerería – Cửa hàng bán mũ

Zapatería – Tiệm bán giày

>>>  Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề màu sắc

Scroll to Top