Từ vựng về tính cách cách của con người là chủ đề được nhiều người học tiếng Nhật quan tâm. Ở bài viết này, lớp học tiếng Nhật sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết về chủ đề này. Đọc ngay cùng youcan.edu.vn.
Từ vựng về tính cách của con người Phần 1
Chào các bạn, trong list từ vựng N4 và N3, có rất nhiều từ vựng tiếng nhật mô tả về tính cách của con người, các bạn cùng mình ôn lại những từ vựng tiếng nhật về tính cách ở cấp độ N4 và N3 này nhé
STT | Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
1 | 真面目 | まじめ | Nghiêm túc |
2 | 面白い | おもしろい | Thú vị |
3 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
4 | 明るい | あかるい | Tươi sáng, vui vẻ |
5 | 冷静 | れいせい | Điềm đạm |
6 | 厳しい | きびしい | Nghiêm khắc |
7 | 大胆 | だいたん | Gan dạ |
8 | 素直 | すなおな | Dễ bảo |
9 | 寛大 | かんだい | Hào phóng |
10 | 頼りになる | たよりになる | Đáng tin cậy |
11 | 思いやり | 思いやり | Thông cảm |
12 | 誠実な | せいじつな | Thành thực |
13 | 忍耐強い | にんたいづよい | Nhẫn nại |
14 | 賢い | かしこい | Thông minh |
15 | 一途な | いちずな | Chung thủy |
16 | 優しい | やさしい | Chu đáo , tốt bụng |
17 | 親切 | しんせつ | Thân thiện |
18 | 寛容 | かんよう | Khoan dung |
19 | 偉い | えらい | Vĩ đại |
20 | たくましい | たくましい | Mạnh mẽ |
21 | 勤勉 | きんべん | Cần cù |
22 | 融通 | ゆうず | Linh hoạt |
23 | 勇ましい | いさましい | Dũng cảm |
24 | 無邪気 | むじゃき | Hồn nhiên ngây thơ |
Bên trên là một số từ vựng về tính cách, hi vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc giao tiếp tiếng Nhật.