Chinh phục KATAKANA N4 cùng Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt

Ngoại Ngữ You Can hôm nay sẽ cùng các bạn hệ thống lại toàn bộ Katakana N4. Chắc hẳn đây sẽ là một sự thú vị với các bạn đang mong chờ điều này. Katakana  hay còn có cách gọi khác là chữ cứng. Đây là loại chữ được sử dụng cũng khá phổ biến trong đời sông hằng ngày Nhật Bản. Vậy để có thể nâng cao vốn từ vựng của mình thì còn chần chờ gì mà không đến ngay với bài học ngày hôm nay Chinh phục Katakana N4 ngay nhé.

Chinh Phục Katakana N4 – P1

STT KATAKANA Ý NGHĨA
1 フリーマーケット Chợ trời
2 ボランティア Tình nguyện viên
3 ペット Thú cưng
4 クリーニング Giặt ủi
5 マンション Chung cư
6 パーティールーム Phòng tổ chức tiệc
7 メモ Ghi chú
8 ガム Kẹo cao su
9 ボーナス Tiền thưởng
10 ゲーム Game
11 ドラマ Phim truyền hình
12 コップ Cái cốc
13 ボタン Nút
14 ポケット Cái túi (quần/áo)
15 ガラス Ly thủy tinh
16 スピーチ Diễn văn
17 ミーティング Cuộc họp
18 ガイドブック Sách hướng dẫn du lịch
19 カレンダー Lịch
20 ポスター Poster
21 インフルエンザ Bệnh cảm
22 エンジン Động cơ
23 チーム Team – đội
24 ヨーロッパ Châu Âu
25 ストレス Căng thẳng – Stress
26 リサイクル Tái chế
27 マーク Ký hiệu
28 ボール Quả bóng
29 スポーツクラブ CLB thể thao
30 ソース Nước sốt

Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Nhật N4

Chinh Phục Katakana N4 – P2

STT KATAKANA

Ý NGHĨA

31 クリック Click
32 レバー Cần gạt
33 キーボード Bàn phím
34 カーテン Rèm cửa
35 チャレンジ Thử thách
36 インスタントラーメン Mỳ ăn liền
37 デート Hẹn hò
38 オリンピック Olympic
39 ワールドカップ World Cup
40 ポルトガル Bồ Đào Nha
41 ロシア Nga
42 ビル Tòa nhà
43 ハイキング Dã ngoại
44 フロント Lễ tân
45 タオル Khăn tắm
46 トラック Xe tải
47 マラソン Ma-ra-ton
48 コンテスト Cuộc thi
49 ズボン Quần
50 センチ Cm
51 ミリ Mm
52 ハンカチ Khăn tay
53 アパート Căn hộ
54 ミキサー Máy xay
55 ガソリン Xăng
56 パンフレット Tờ rơi quảng cáo
57 シングル Phòng đơn
58 ツイン Phòng đôi
59 シャンプー Dầu gội
60 キャンプ Căm trại
61 キャンセル Hủy
62 データ Dữ liệu
63 パトカー Xe cảnh sát tuần tra
64 ファイル Tệp – tập tin
65 パーセント %
66 スケジュール Lịch trình

 

Tác giả

Show Buttons
Hide Buttons
Scroll to Top