Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng về các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha. Đây là vốn từ vựng khá hữu ích cho bạn trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là khi sinh sống hoặc du lịch ở Tây Ban Nha. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây!
Tên gọi các dụng cụ y tế bằng tiếng Tây Ban Nha
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
El kit de primeros auxilios | Hộp y tế |
Manual de primeros auxilios | Sách hướng dẫn sơ cứu |
Tijeras | Kéo |
Un repelente para insectos | Bình xịt côn trùng |
Pinzas | Nhíp |
Curita | Băng dán cá nhân |
Venda | Băng cuốn, băng gạc |
Jeringa | Xi lanh |
Algodón | Bông gòn viên |
Aguja | Kim tiêm |
Termómetro | Nhiệt kế |
Guantes desechables | Găng tay dùng một lần |
Gasa | Vải gạc |
Yodo | I-ốt |
Gotas para los oídos | Dung dịch nhỏ tai |
Gotas nasales | Dung dịch nhỏ mũi |
Estetoscopio | Ống nghe y tế |
Alcohol | Cồn |
Mascarilla quirúrgica | Khẩu trang y tế |
Bolsa de frío/calor | Túi chườm lạnh/nóng |
Cinta adhesiva | Băng keo |
Các loại thuốc, kem trong hộp y tế
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Una crema antiseptic | Kem bôi sát trùng |
Aspirinas | Thuốc giảm đau, chống viêm |
Píldoras anticonceptivas | Thuốc tránh thai |
Pastillas para la tos | Viên thuốc ho |
Desinfectante | Chất khử trùng |
Unos supositorios | Viên đặt hạ sốt |
Antihistamínico | Thuốc chống dị ứng |
Antidiarreico | Thuốc trị tiêu chảy |
Laxante | Thuốc nhuận tràng |
Antifúngico | Thuốc chống nấm |
Crema para quemaduras | Kem trị bỏng |
>>> Đọc thêm: Học tiếng Tây Ban Nha với giáo viên bản ngữ
Thông qua bài học các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha hôm nay, hi vọng các bạn sẽ tích lũy được nhiều kiến thức hữu ích cho mình. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi tài liệu!