fbpx

Các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng về các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha. Đây là vốn từ vựng  khá hữu ích cho bạn trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là khi sinh sống hoặc du lịch ở Tây Ban Nha. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS - You Can
Các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha

Tên gọi các dụng cụ y tế bằng tiếng Tây Ban Nha

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
El kit de primeros auxiliosHộp y tế
Manual de primeros auxilios
Sách hướng dẫn sơ cứu
TijerasKéo
Un repelente para insectos Bình xịt côn trùng
PinzasNhíp
CuritaBăng dán cá nhân
VendaBăng cuốn, băng gạc
JeringaXi lanh
Các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS - You Can
Các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha
AlgodónBông gòn viên
Aguja Kim tiêm
TermómetroNhiệt kế
Guantes desechablesGăng tay dùng một lần
GasaVải gạc
YodoI-ốt
Gotas para los oídosDung dịch nhỏ tai
Gotas nasalesDung dịch nhỏ mũi
EstetoscopioỐng nghe y tế
AlcoholCồn
Mascarilla quirúrgicaKhẩu trang y tế
Bolsa de frío/calor
Túi chườm lạnh/nóng
Cinta adhesiva
Băng keo

Các loại thuốc, kem trong hộp y tế

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Una crema antiseptic Kem bôi sát trùng
AspirinasThuốc giảm đau, chống viêm
Píldoras anticonceptivas Thuốc tránh thai
Pastillas para la tosViên thuốc ho
DesinfectanteChất khử trùng
Unos supositorios Viên đặt hạ sốt
AntihistamínicoThuốc chống dị ứng
AntidiarreicoThuốc trị tiêu chảy
LaxanteThuốc nhuận tràng
AntifúngicoThuốc chống nấm
Crema para quemadurasKem trị bỏng

>>> Đọc thêm: Học tiếng Tây Ban Nha với giáo viên bản ngữ

Thông qua bài học các dụng cụ trong hộp y tế bằng tiếng Tây Ban Nha hôm nay, hi vọng các bạn sẽ tích lũy được nhiều kiến thức hữu ích cho mình. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi tài liệu!

Scroll to Top