fbpx

Hình thức của từ “Hay” – Động từ trong tiếng Tây Ban Nha

Trong số những động từ trong tiếng Tây Ban Nha thì động từ “Hay” là phần ngữ pháp căn bản mà các bạn yêu thích tiếng Tây Ban Nha phải nắm giữ. Để giúp các bạn hiểu thêm vềcách sử dụng từ  “Hay” – Một động từ trong tiếng Tây Ban Nha; ngoại ngữ You Can đã liệt kê và giải thích rất đầy đủ cách dùng từ “Hay” bên dưới.

Hình thức của từ “Hay” – Động từ trong tiếng Tây Ban Nha

Hình thức của từ Hay - Động từ trong tiếng Tây Ban Nha
Hình thức của từ Hay – Động từ trong tiếng Tây Ban Nha

Động từ “hay” có 2 nghĩa:

there is => Có (hình thức số ít)

there are => Có (hình thức số nhiều)

 Ví dụ:

 Hay muchos libros en la biblioteca.

There are many books in the library => tạm dịch: có nhiều cuốn sách trong thư viện.

Hay un libro encima de la mesa.

There is a book on the table. => tạm dịch: Có 1 cuốn sách trên bàn.

 Những ví dụ khác:

 Hay dos baños en mi casa.

There are two baths in my house. => tạm dịch; có 2 nhà tắm trong nhà tôi.

 Hay cuatro océanos en el mundo.

There are 4 oceans in the world. => tạm dịch: có 4 đại dương trên thế giới

 Hay un libro y una pluma en la mesa.

There is one book and one pen on the table. => tạm dịch: có một cuốn sách và một cây bút trên bàn

or:

There is a book and a pen on the table.

 1. Khi được sử dụng trong các câu hỏi “hay” cũng có 2 nghĩa khác biệt.

Is there?

Are there?

 Ví dụ:

 ¿Hay un hotel en el centro?

Is there a hotel downtown?

 ¿Hay algunos libros por aquí?

Are there any books around here?

Một số ví dụ khác:

¿Hay muchos estudiantes en la clase?

Are there lots of students in the class?

¿Hay cuatro sillas en el cuarto?

Are there 4 chairs in the room?

¿Hay una chica o dos?

Is there one girl or two?

2. Hình thức động từ “hay” trong tiếng Tây Ban Nha cũng có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi.

¿Hay un hotel en el centro?

Is there a hotel downtown?

Sí. Sí hay.

Yes. Yes there is.

¿Hay algunos libros por aquí?

Are there any books around here?

No. No hay.

(Không. Không có)

No. No there aren’t.

>>> Đọc thêm: 100 từ tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất

Scroll to Top