Học tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc

Hôm nay trung tâm ngoại ngữ VVS – You Can sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng và các mẫu câu học tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc. Bài học ngày hôm nay sẽ giúp các bạn tự tin giao tiếp khi đến các cửa hiệu cắt tóc. Còn chần chờ chi nữa, cùng bắt đầu thôi nào!

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc

Từ vựng về các dịch vụ cắt tóc

Học tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc - Ngoại ngữ VVS
Học tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
El corte de pelo Cắt tóc
El arreglo de barba Tỉa râu
Peluquería de caballeros Tiệm cắt tóc cho nam
Peinado Tạo kiểu tóc
Lavado Gội đầu
Secado Sấy tóc
Tinte Nhuộm tóc
Mechas Highlight, tóc nhuộm lọn
Alisado Duỗi tóc
Rizado Làm xoăn
Corte de puntas Cắt ngọn tóc
Keratina Phục hồi keratin
Extensiones Nối tóc
Planchado
Ép tóc thẳng
Decoloración
Tẩy tóc

Từ vựng về các công cụ, sản phẩm cắt, dưỡng tóc

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Secador de pelo Máy sấy tóc
Gel fijador Gel tạo dáng tóc
Una toalla caliente Khăn nóng
Tijeras Kéo
Maquinilla Tông đơ
Cepillo Lược chải tóc
Peine Lược răng thưa
Afeitadora Dao cạo râu
Capa Áo choàng cắt tóc
Mascarilla capilar  Mặt nạ dưỡng tóc
Acondicionador Dầu xả
Champú  Dầu gội
Sérum Serum dưỡng tóc
Aceite capilar Dầu dưỡng tóc
Crema de peinar Kem tạo kiểu tóc
Plancha de pelo
Máy ép tóc
Pulverizador de agua Bình xịt nước
Pinzas para el cabello Kẹp tóc
Gomas para el cabello Dây buộc tóc
Espejo Gương
Brocha (de peluquería) Cọ quét tóc (khi nhuộm)
Espuma  Bọt tạo kiểu

Từ vựng về các kiểu tóc

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Kiểu tóc cho nữ
Flequillo Tóc mái
Corte en capas Tóc layer
Cola de caballo Tóc buộc đuôi ngựa
Trenzas Tóc tết
El arreglo de barba Kiểu tóc
Moño Tóc búi
Pelo largo Tóc dài
Pelo corto  Tóc ngắn
Pelo medio/lob Tóc ngang vai
Corte bob Kiểu tóc bob
Flequillo recto Mái bằng (mái ngố)
Flequillo de lado Mái chéo
Pelo rizado Tóc xoăn
Rizos sueltos Xoăn sóng nhẹ
Pelo ondulado Tóc gợn sóng
Kiểu tóc dành cho nam
Rapado Tóc cạo sát
Degradado Kiểu tóc fade
Pompadour Kiểu vuốt ngược pompadour
Corte militar Kiểu tóc quân đội
Corte clásico Kiểu tóc cổ điển
Fade alto/bajo Fade cao/thấp
Fade alto/bajo Fade cao/thấp

>>> Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất

Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc

Câu nói Nghĩa tiếng Việt
Con laterales rapados Cạo sát hai bên
Quiero un bigote de herradura Tôi muốn để ria kiểu móng ngựa
Quiero patillas largas hasta la mandibular Tôi muốn để tóc mai dài đến cằm
No quiero la raya en medio Tôi không muốn để ngôi giữa
Quiero con la raya al lado Tôi muốn chẻ ngôi lệch
Quiero una barba como Ragnar Lothbrok Tôi muốn kiểu râu như Ragnar Lothbrok
¿Me puede arreglar las cejas? Bạn có thể tỉa lông mày cho tôi không?
Quiero un flequillo hasta mitad de la frente Tôi muốn để tóc mái đến giữa trán (cho nam)
Quiero un corte de pelo Tôi muốn cắt tóc
¿Podría recortarme la barba? Bạn có thể tỉa phần râu cho tôi không?
Quiero hacerme las uñas Tôi muốn làm móng
Quiero el pelo muy corto Tôi muốn cắt tóc thật ngắn
No me cortes el pelo demasiado corto por favor Xin đừng cắt tóc tôi quá ngắn
Quiero lavarme, cortarme y secar con el secador Tôi muốn gội đầu, cắt và sau đó sấy khô
Quiero cortarme las puntas Tôi muốn tỉa đuôi tóc

Trung tâm tiếng Tây Ban Nha You Can hi vọng những từ vựng và mẫu câu tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc được trình bày phía trên sẽ giúp ích nhiều cho bạn khi giao tiếp. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo tài liệu này!

Ngoài ra, nếu có nhu cầu học tiếng Tây Ban Nha, hãy liên hê ngay với hotline 0948.969.063 hoặc 0899.499.063 để được tư vấn chi tiết về các khóa học hiện có bạn nhé!

Scroll to Top