fbpx

Kính ngữ trong tiếng Trung: Cách sử dụng 敬语 phù hợp với ngữ cảnh

Kính ngữ trong tiếng Trung là một phần kiến thức quan trọng giúp bạn có thể giao tiếp với người khác bằng tiếng Trung Quốc một cách tự tin nhất. Việc sử dụng kính ngữ đúng mực và chính xác sẽ giúp bạn gắn kết hơn với người đối diện. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ You Can sẽ giới thiệu đến bạn những kính ngữ thường dùng trong đời sống hàng ngày nhé!

Tìm hiểu kính ngữ trong tiếng Trung là gì?

Kính ngữ 敬语 /Jìng yǔ/ là một thuật ngữ dùng để chỉ ngôn ngữ sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc tôn trọng đối với người nghe trong giao tiếp. Nó thường kết hợp với các hệ thống kính ngữ trong ngôn ngữ học, mang tính ngữ pháp hoặc các cách hình thái học của việc mã hóa vị thế xã hội tương đối của người nói.

Kính ngữ còn được sử dụng để giao tiếp và phản ánh các phép xã giao khác nhau trong môi trường ngôn ngữ khác nhau. Việc sử dụng kính ngữ là một phương tiện quan trọng để thống nhất sự tôn trọng đối với người khác và bản thân.

Việc sử dụng những từ như “您” (Nín – Ngài), “请” (Qǐng – Xin, xin mời), “劳驾” (Láojià – Xin làm phiền) là những cách bày tỏ lòng tôn kính của người nói. Sử dụng kính ngữ là một phần quan trọng của việc đối xử lịch sự và thể hiện phong thái và tính cách của người nói.

Cựu chủ tịch Đại học Harvard từng nói: “Trong giáo dục của một người có học, có một loại hình đào tạo không thể thiếu đó là nói chuyện hay, tốt đẹp và tao nhã”. Từ thể hiện kính trọng là một phần quan trọng của nói chuyện lịch sự. Việc sử dụng kính ngữ là một phương tiện thể hiện phong thái và tính cách của người đó, để thống nhất sự tôn trọng đối với người khác và bản thân.

Xem thêm: Giáo Trình Boya Tiếng Trung Miễn Phí, Đầy Đủ

Cần sử dụng kính ngữ khi nào?

Kính ngữ được sử dụng trong những trường hợp sau:

cach su dung kinh ngu

1. Hẹn gặp lại: 相见道好 [ Xiāng jiàn dào hào]

Khi mọi người nhìn thấy nhau, họ cất tiếng chào 您好! [ Nín hǎo] – Chào ngài, 早上好 [ Zǎoshang hǎo] – Chào buổi sáng. Trong trường hợp này, một từ truyền tải với ít nhất ba ý nghĩa: thể hiện sự tôn trọng, sự thiện chí và tình bạn. Đồng thời, nó cũng mang ba đặc điểm: Có học, có nho, có lễ.

2. 偏劳道谢 [ Piānláo dàoxiè] Cảm ơn rất nhiều

Sau khi bản thân nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ, quan tâm và khen ngợi từ đối phương. Lúc này, phản ứng nhanh, kịp thời và hiệu quả nhất là nói 谢谢 /Xièxiè/ một cách chân thành.

3. 托事道情 [ Tuō shì dào qíng] Xin hỏi

Sống trên đời, làm việc nhất định sẽ cần đến sự giúp đỡ của người khác. Khi muốn nhờ vả người khác, từ 请 [ Qǐng] – Làm ơn được sử dụng nhiều trong văn nói. Việc này sẽ giúp bạn nhận được sự thấu hiểu và ủng hộ của đối phương.

4. 失礼致歉 [ Shīlǐ zhìqiàn] Xin lỗi vì điều đó

Từ xưa đến nay, việc trao đổi và giao tiếp giữa con người với con người luôn có những thiếu sót dù cho bạn có cẩn thận đến đâu. Nếu gặp những trường hợp này, bạn có thể chân thành nói xin lỗi 对不起 [ Duìbùqǐ] – Tôi xin lỗi hoặc 打扰您了 [ Dǎrǎo nínle] – Làm phiền ngài rồi. Chắc chắn, điều đó sẽ làm nguôi ngoai đi phần nào sự tức giận của đối phương, giúp hóa giải được bực tức thành tâm trạng thoải mái.

Xem thêm: Hướng Dẫn Phiên Âm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất

Một số kính ngữ thông dụng trong tiếng Trung

Ngoài bốn kính ngữ nêu trên, trong cuộc sống còn rất nhiều kính ngữ thể hiện được phong thái và nhân cách của một người trong xã hội.

Ví dụ:

  • Ngôn ngữ xin nhờ, kính nhờ: 请多关照 [  Qǐng duō guānzhào] – Nhờ quan tâm, chăm sóc, 承蒙关照 [  Chéngméng guānzhào] – Được chiếu cố, 拜托 [  Bàituō] – Làm ơn, v.v …
  • Ngôn ngữ chia buồn: 辛苦了 [  Xīnkǔle] – Cực khổ rồi, 您受累了 [  Nín shòulèile] – Ngài phải mệt mỏi rồi, v.v …
  • Ngôn ngữ khen ngợi: 太好了 [  Tài hǎole] – Tuyệt vời, 真让我高兴 [  Zhēn ràng wǒ gāoxìng] – Thực sự làm tôi hạnh phúc.
  • Ngôn ngữ đồng tình: 真难为你了 [  Zhēn nánwéi nǐle] – Thật khó cho bạn rồi, 您太苦了 [  Nín tài kǔle] – Ngài quá khổ rồi, vv.
  • Ngôn ngữ quan tâm, thấp thỏm nhớ mong: 你现在还好吗?生活愉快吗? [  Nǐ xiànzài hái hǎo ma? Shēnghuó yúkuài ma?] – Bây giờ bạn ổn chứ? Bạn có hạnh phúc không?
  • Ngôn ngữ chúc phúc: 上帝保佑 [  Shàngdì bǎoyòu] – Chúa phù hộ, 阿弥陀佛 [  Ēmítuófó] – A Di Đà, 一路顺风 [  Yīlù shùnfēng] – Thuận buồm xuôi gió, v.v.

kinh ngu tieng trung

Những lưu ý khi dùng kính ngữ

Kính ngữ thường được sử dụng trong văn nói, tuy nhiên trong giao tiếp tiếng Trung nếu không sử dụng khéo léo rất dễ gây ra sự khó chịu cho người đối diện.

1. Nên dùng từ Ngài- 您 tùy trường hợp

Để bắt lấy sự thiện cảm đầu tiên của sếp, có một mẹo nhỏ là không nên lạm dụng từ “Ngài” trong giao tiếp. Mặc dù từ này là phổ biến khi dùng kính ngữ tiếng Trung, nhưng sử dụng quá nhiều có thể khiến sếp cảm thấy ngấy và xa cách. Người Trung Quốc thường hướng đến sự đoàn kết và thân thiện, do đó, chỉ nên sử dụng từ “Ngài” đối với các trường hợp nghiêm túc và cần thiết. Khi trao đổi những việc quan trọng, nên sử dụng kính ngữ phù hợp để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.

2. Hạn chế chào các buổi trong ngày bằng cách trịnh trọng kính ngữ

Đúng vậy, khi học tiếng Trung, các giảng viên thường sẽ giúp bạn học các câu chào thông dụng như “早上好” (Chào buổi sáng), “下午好” (Chào buổi chiều), và “晚上好” (Chào buổi tối), để bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. 

Tuy nhiên, để thể hiện sự thân thiện hơn với sếp hoặc đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng các cách chào hỏi như “早安”, “午好” và “晚安”. Các cách chào hỏi này thường được dùng giữa bạn bè hoặc trong môi trường làm việc thân thiện hơn. Và đúng như bạn nói, không ai muốn bắt đầu làm việc trong một không khí nghiêm trọng, vì vậy, việc sử dụng các cách chào hỏi thân thiện sẽ giúp tạo ra một không khí làm việc thoải mái và thân thiện hơn.

Xem thêm: Thành Thạo 21 Thanh Mẫu Tiếng Trung Với You Can

3. Nên dùng 开心, 快乐 thay vì 高兴

Có vẻ như nhân vật đã khiến sếp bạn nghi ngờ về tính chân thật của cảm xúc là những từ ngữ này. Nếu một người Trung Quốc thực sự vui, họ sẽ sử dụng từ “开心” (kāixīn) để thể hiện sự hào hứng và sự mở rộng với công việc và mọi người, thay vì chỉ sử dụng từ “高兴” (gāoxìng) để thể hiện sự vui vẻ thông thường. Để sếp của bạn hiểu rằng bạn đang thực sự vui vẻ, bạn nên sử dụng từ “快乐” (kuàilè) trong những giờ giải lao và thư giãn.

4. Dùng từ 请 – mời thường xuyên

Khi sử dụng kính ngữ, từ “情” (qíng) hoặc “有情” (yǒuqíng) thường được sử dụng để thể hiện sự mời gọi hoặc yêu cầu. Những từ này mang lại sự trân trọng và tôn trọng đối với người nghe, đặc biệt là với các sếp người Trung Quốc. Khi sử dụng các từ này, người nói sẽ được coi là lịch sự và có ý thức đối với chức vụ và địa vị của người nghe.

Mong rằng, qua những thông tin chia sẻ về kính ngữ trong tiếng Trung của trung tâm Ngoại Ngữ You Can đã giúp bạn có những cải thiện tốt hơn trong việc học tiếng Trung của mình. Để biết thêm những phương pháp học tiếng trung khác, các bạn có thể theo dõi thêm thông tin của chúng tôi tại trang chủ của trung tâm.

Scroll to Top