Những cấu trúc cơ bản trong tiếng Trung giúp bạn có thể giao tiếp dễ dàng hơn. Ngoài việc có thật nhiều từ vựng tiếng Trung thì ngữ pháp tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Ngoại ngữ You Can xin gửi đến các bạn một số cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Trung.
1. CẤU TRÚC CÂU “BỞI VÌ…CHO NÊN…”: “因为 [yīnwèi]……所以 [suǒyǐ]……”
Cấu trúc câu “因为……所以……” chỉ mối quan hệ nhân quả, biểu thị nguyên nhân và kết quả của sự vật
Ví dụ:
– 他因为生病了,所以没有来上课。
/Tā yīnwèi shēngbìngle, suǒyǐ méiyǒu lái shàngkè./
Vì cậu ấy bị bệnh nên không đến lớp học.
– 他因为要去台湾留学,所以想学习中文。
/Tā yīnwèi yào qù Táiwān liúxué, suǒyǐ xiǎng xuéxí Zhōngwén./
Vì anh ta sắp đi Đài Loan du học, nên muốn học tiếng Trung.
– 因为他学习很努力,所以成绩一直都很好。
/Yīnwèi tā xuéxí hěn nǔlì, suǒyǐ chéngjī yīzhí dōu hěn hǎo./
Vì cậu ấy học rất chăm chỉ, nên thành tích luôn rất tốt.
“因为” và “所以” có thể sử dụng riêng biệt, “因为” biểu thị nguyên nhân, “所以” biểu thị kết quả
Ví dụ:
– 因为下雨,下午我们不去游泳了。
/Yīnwèi xià yǔ, xiàwǔ wǒmen bù qù yóuyǒngle./
Vì trời mưa, buổi chiều chúng ta không đi bơi nữa.
– 我觉得很寂寞,所以常常想家。
/Wǒ juédé hěn jìmò, suǒyǐ chángcháng xiǎng jiā./
Tôi cảm thấy rất cô đơn, nên thường xuyên nhớ nhà.
>>Tham khảo: Lớp học tiếng trung giúp bạn thành thạo ngôn ngữ này trong 6 tháng -> Đăng ký ngay.
2. CẤU TRÚC CÂU “NẾU…THÌ…”: “要是 [yàoshì]……(的话 [de huà]), 就 [jiù]…….”
Cấu trúc câu “要是……(的话), 就…….” biểu thị một kết quả phát sinh trong một tình huống mang tính giả thiết. Ví dụ:
– 要是你来,就给我打个电话,我去机场接你。
/ Yàoshì nǐ lái, jiù gěi wǒ dǎ gè diànhuà, wǒ qù jīchǎng jiē nǐ./
Nếu như bạn đến thì gọi một cú điện thoại cho tôi, tôi đến sân bay đón bạn.
– 你要是想家了,就给父母打个电话。
/ Nǐ yàoshì xiǎng jiā le, jiù gěi fùmǔ dǎ ge diànhuà./
Nếu như cậu nhớ nhà thì gọi một cuộc điện thoại cho bố mẹ đi.
– 要是你去,我就去。
/Yàoshì nǐ qù, wǒ jiù qù./
Nếu cậu đi thì tôi đi.
3. CẤU TRÚC CÂU “TUY RẰNG…NHƯNG MÀ…”: “虽然[suīrán]……但是[dànshì]……”
Cấu trúc câu “虽然……但是……” nối tiếp hai phân câu, biểu thị quan hệ chuyển ngoặc. Trước tiên là khẳng định và thừa nhận sự thật của sự việc đứng sau cụm từ “虽然”, sau đó lại đột ngột mang ý “但是” phía sau. “但是” có thể dùng độc lập. Ví dụ:
– 他虽然学的时间不长,但是说得很不错。
/ Tā suīrán xué de shíjiān bù cháng, dànshì shuō de hěn bùcuò./
Tuy thời gian anh ấy học không dài, nhưng nói rất tốt.
– 外边虽然很冷,但是屋子里很暖和。
/ Wàibian suīrán hěn lěng, dànshì wūzi lǐ hěn nuǎnhuo./
Tuy bên ngoài rất lạnh, nhưng trong phòng rất ấm.
– 我也想家,但是我不觉得寂寞。
/ Wǒ yě xiǎng jiā, dànshì wǒ bù juédé jìmò./
Tôi cũng nhớ nhà, nhưng tôi không cảm thấy cô đơn.
Hy vọng qua đây sẽ giúp các bạn mở rộng thêm khả năng đặt câu và giao tiếp của mình. Chúc các bạn học tốt!