fbpx

Những mẫu câu Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn

Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến các bạn những mẫu câu Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn dành cho các bạn đang đảm nhiệm vị trí này. Phục vụ trong một nhà hàng Tây Ban Nha thì việc chào khách và giới thiệu món ăn là không thể thiếu. Những mẫu câu Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn dưới đây sẽ hỗ trợ các bạn rất nhiều!

Những mẫu câu Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn 

Dưới đây là một số mẫu câu Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn dành cho các bạn làm việc trong lĩnh vực này!

Chào hỏi và tiếp đón khách
¡Bienvenidos! ¿Cómo están?Chào mừng quý khách! Quý khách khỏe không?
¿Cuántas personas son?Quý khách có bao nhiêu người?
¿Quieren una mesa para fumar o para no fumar? Quý khách muốn bàn cho người hút thuốc hay không hút thuốc?
Por favor, siganme. Xin mời quý khách đi theo tôi.
¿Les gustaría ver el menú?Quý khách có muốn xem thực đơn không?
Gọi món
¿Qué les gustaría pedir?Quý khách muốn gọi món gì?
¿Qué prefieren beber?Quý khách muốn uống gì?
¿Desean algo para empezar?Quý khách có muốn món khai vị không?
¿Tienen alguna alergia o preferencia?Quý khách có dị ứng hay yêu cầu đặc biệt nào không?
¿Está todo bien con su comida?Mọi thứ với món ăn của quý khách có ổn không?
Phục vụ và thanh toán
¿Puedo ofrecerles algo más?Tôi có thể mang thêm gì cho quý khách không?
¿Les traigo la cuenta?Tôi mang hóa đơn cho quý khách nhé?
Aquí tiene su cuenta.Đây là hóa đơn của quý khách.
¿Van a pagar en efectivo o con tarjeta?Quý khách sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Gracias por su visita, ¡que tengan un buen día! Cảm ơn quý khách đã đến, chúc quý khách một ngày tốt lành!
Khi gặp sự cố hoặc yêu cầu
Lo siento mucho, voy a solucionar esto inmediatamente. Tôi rất xin lỗi, tôi sẽ giải quyết ngay lập tức.
¿Puedo cambiar su plato?Tôi có thể đổi món cho quý khách không?
Disculpen la espera, estamos muy ocupados.Xin lỗi vì sự chờ đợi, chúng tôi đang rất bận.

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho khách hàng

Khi dùng bữa tại nhà hàng hay quán ăn, làm thế nào để giao tiếp với người bồi bàn bàn tiếng Tây Ban Nha? Hãy tham khảo ngay những mẫu câu sau để áp dụng bạn nhé!

Sobró mucho. ¿Me/nos podría poner esto para llevar? Por favorCòn rất nhiều đồ thừa, bạn có thể đóng gói cho tôi mang về được không, làm ơn?
Disculpe, tráigame la cuenta, por favorXin lỗi, xin mang (cho tôi) hóa đơn, làm ơn.
¿Me puede traer la cuenta?Bạn có thể mang hóa đơn cho tôi không?
Para empezar me gustaría… Để khai vị tôi muốn….
Quisiera un/una…Tôi muốn dùng… (dùng trong các tình huống lịch sự)
Quiero un/una…Tôi muốn… 
Prefiero un/una… Tôi thích dùng….
¿Me/nos traes un/una…? Bạn có thể mang cho tôi/ chúng tôi một …. không?
Buenas tardes, (una) mesa para persona(s), por favor Chào buổi chiều, một bàn cho … người, làm ơn.
Disculpe, Podemos elegir donde sentarnos? Cho hỏi, chúng tôi có thể tự chọn chỗ ngồi không?
¿Qué bebidas tiene? Bạn có những loại thức uống nào?
Quisiera / me gustaría un(a)… por favor Tôi muốn ……. làm ơn
¿Me traería…? Bạn có thể mang cho tôi…. không? (dùng một cách lịch sự)
Un vaso de… (agua, leche etc.), por favorCho tôi một ly… (nước, sữa,…) làm ơn.
Una botella de…por favor Xin lấy cho tôi một chai… làm ơn
¿Me podría mostrar el menú? Por favor Có thể cho tôi xem thực đơn không? Làm ơn.
Pediré / ordenaré este platoTôi chọn món này
No he(mos) decidido aún, estoy/estamos en eso Tôi/ chúng tôi vẫn chưa quyết định được, Tôi/ chúng tôi đang xem xét
Soy vegetariano(a) Tôi là người ăn chay
¿Cúal es la especialidad de la casa? Món đặc sản của nhà hàng là gì?
¿Qué me/nos puede recomendar?Bạn có thể gợi ý cho tôi/chúng tôi món gì không?
¿Qué trae este platillo/plato? Món này gồm những thành phần gì?

Kết thúc

Hy vọng những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn sẽ hữu ích với các bạn. Nếu bạn muốn khai thác thêm nhiều từ vựng hơn nữa; hãy tham khảo đường dẫn dưới đây

>>> Đọc thêm: Học tiếng Tây Ban Nha chủ đề thời tiết

Scroll to Top