Thời tiết luôn là chủ đề để bắt đầu một câu chuyện tuyệt vời. Vậy cách nói về thời tiết trong tiếng Tây Ban Nha như thế nào? Trung tâm dạy tiếng Tây Ban Nha You Can mời các bạn cùng học những câu tiếng Tây Ban Nha chủ đề thời tiết.
Học tiếng Tây Ban Nha chủ đề thời tiết
Hỏi về thời tiết trong tiếng Tây Ban Nha
¿Qué tiempo hace?
Tạm dịch: thời tiết như thế nào/ what is the weather like?
Nghĩa gốc: What weather it makes?
Trong tiếng Tây Ban Nha từ “tiempo” có rất nhiều nghĩa.
1. Weather.
2. A moment.
3. An era.
4. A half (in a sports event entretiempo or medio tiempo is “half-time”).
5. Cycle (think wash cycle for clothing).
6. Tempo or movement (music).
7. Tense (grammar).
Dưới đây là một số cách khác để hỏi về thời tiết trong tiếng Tây Ban Nha.
How’s the weather? — ¿Cómo está el tiempo?
What’s the weather like? — ¿Qué clima hace?
How’s the weather? — ¿Cómo está el clima?

Một số cách dùng động từ Hacer để nói về thời tiết trong tiếng Tây Ban Nha.
Trong tiếng Tây Ban Nha thì động từ Hacer được sử dụng một cách thường xuyên nhất khi nói về thời tiết. Chúng ta có thể hiểu đây là động từ cơ bản và thông dụng nhất khi nói về thời tiết. Dưới đây trung tâm dạy tiếng Tây Ban Nha You Can tại tphcm xin gửi đến các bạn một số cụm từ thông dụng sử dụng động từ “Hacer”.
– Hace (muy) buen tiempo
The weather is (very) good.
– Hace un día (muy) despejado
It’s a (very) clear day.
– Hace (muy) mal tiempo
The weather is (very) bad (un tiempo revuelto — unsettled weather).
– Hace un día (muy) tormentoso
It’s a (very) stormy day (la tormenta — storm).
– Hace (mucho) frío
It’s (very) cold.
– Hace (mucho) calor
It’s (very) hot.
– Hace (mucho) fresco
It’s (very) brisk/chilly.
– Hace (mucho) sol
It’s (very) sunny.
– Hace un día (muy) soleado
It’s a (very) sunny day.
– Hace (mucho) viento
It’s (very) windy (una racha — a gust of wind).
– Hace aire
It’s breezy (la brisa — breeze).

Dùng động từ Haber và Estar để nói về thời tiết
Các động từ haber và estar cũng rất thường xuyên được sử dụng khi nói về thời tiết trong tiếng Tây Ban Nha. Khi sử dụng động từ “haber” để nói về thời tiết thì nó luôn được dùng ở hình thức “hay”; và động từ “estar”thì luôn được sử dụng ở hình thức ngôi thứ 3 số ít là “está”. Mặc dù từ “hay” có nghĩa là “there is/ there are”; nó luôn được dịch là “it is” khi nói về thời tiết.
Hay humedad/Está húmedo — It’s humid.
Hay niebla — It’s foggy.
Está nublado/Hay nubes — It’s cloudy.
Hay neblina — It’s misty.
Hay tormenta — It’s stormy.
Está lloviznando/Hay lloviznas — It’s sprinkling.
Hay relámpagos — It’s lightning.
Hay un huracán — There’s a hurricane.
Está lloviendo muy fuerte/Hay lluvias torrenciales — It’s pouring.
Hay un tornado — There’s a tornado.
Hay un terremoto — There’s an earthquake.
Está granizando/Hay granizo — It’s hailing (una granizada —a hailstorm).
Hay una inundación — There’s a flood.
Hay sol — The sun is shining.
Está abochornado — It’s muggy (un bochorno — sultry or muggy weather).
Hay luna — The moon is out.
Như vậy là chúng ta đã cùng đi qua một số câu thông dụng tiếng Tây Ban Nha chủ đề thời tiết. Hy vọng với những câu trên có thể giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Tây Ban Nha với người bản xứ.
Lịch khai giảng các lớp tiếng Tây Ban Nha
Mọi thông tin về các khóa học tiếng Tây Ban Nha taị TPHCM hoặc cần hỗ trợ thêm các bạn có thể liên hệ trực tiếp qua số điện thoại 0979 614 063 để được tư vấn miễn phí. Hoặc điền vào form bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ cho bạn sớm nhất.