Hôm nay ngoại ngữ VVS xin giới thiệu đến các bạn những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha thể hiện sự đồng ý và phản đối vô cùng hữu ích. Đồng ý hoặc phản đối ý kiến trong cuộc trò chuyện là một điều rất bình thường. Mọi người đều có ý kiến cá nhân và tranh luận giúp chúng ta mở mang kiến thức về những thông tin và kỹ năng sống. Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha thể hiện sự đồng ý và phản đối sau đây sẽ trợ giúp các bạn rất nhiều khi tranh luận. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha thể hiện sự đồng ý và phản đối
Để thể hiện sự đồng ý trong tiếng Tây Ban Nha

También pienso lo mismo. – Tôi cũng nghĩ vậy
No podría estar más de acuerdo. – Tôi không thể nào tán đồng hơn
Yo tampoco. – Tôi cũng không nghĩ là vậy
Si, eso está claro. – Vâng điều đó là chắc chắn
Tienes mucha razón – Bạn hoàn toàn đúng
Esto de tu lado. – Tôi theo phe của bạn
Es una idea interesante. – Qủa là một ý kiến thú vị
Eso es lo que iba a decir. – Tôi cũng đang định nói điều đó
Tuve la misma idea. – Tôi cũng có ý như vậy
Estás muy en lo cierto. – Bạn rất đúng
Si, eso es verdad – Đúng là vậy
Si, estoy de acuerdo con eso – Vâng, tôi đồng ý với điều đó
Buena idea, hagámoslo – Ý hay đấy, hãy thực hiện nó thôi
Estoy a tu favor – Tôi đồng ý với bạn
Diste en el clavo. – Bạn đã làm rất chính xác
Exactamente – Chính xác là vậy
No hay problema – Không vấn đề gì
Yo también – Tôi cũng vậy, tôi cũng thế
Estamos en la misma página – Vậy là chúng ta đồng hội, đồng thuyền
Podría ser – Có thể là thế lắm
Phần 2
Afirmativo – Nhất định là thế
Yo entiendo – Tôi hiểu mà
Es una buena idea – Đó là một sáng kiến hay
Está bien – Được thôi
Eso es lo que pienso. – Đó là những gì tôi nghĩ đến
Yo diría lo mismo – Tôi cũng sẽ nói như thế
Siento lo mismo – Tôi cũng cảm thấy như vậy
Absolutamente – Nhất định rồi
Veo lo que quieres decir – Tôi hiểu ý bạn là gì rồi
Estoy de acuerdo completamente. – Tôi hoàn toàn đồng ý
Puede que tengas razón – Chắc là bạn đã đúng
Pienso lo mismo que tú – Tôi cũng nghĩ như bạn
Ese es un buen punto – Đó là một ý kiến hay
Eso es lo que estaba pensando – Đó là thứ tôi đã từng nghĩ đến
Comparto tu punto de vista – Cùng quan điểm với bạn/ Tôi có cùng quan điểm với bạn
*Các bạn lưu ý “tôi” trong tiếng Tây Ban Nha thường có thể lược bỏ đi khi nói, nhưng dịch qua tiếng Việt thì mình thêm vào để có thể hiểu hoàn chỉnh hơn ý câu.
Sin duda alguna – Không nghi ngờ gì nữa
Por supuesto – Tất nhiên
Estoy de acuerdo contigo al 100 por ciento – Tôi đồng ý với bạn 100%
Estoy en total acuerdo – Tôi hoàn toàn tán đồng
Entiendo tu punto de vista – Tôi hiểu quan điểm của bạn (Entiendo: hiểu, nhưng như đề cập ở trên thì mình thêm “tôi” để câu có nghĩa hoàn chỉnh trong tiếng Việt)
Claramente – Rất rõ ràng
Để thể hiện sự phản đối trong tiếng Tây Ban Nha

Phần 1
No voy a quedarme aquí y discutir contigo – (Tôi) sẽ không ở đây và tranh luận với bạn nữa.
Eso es imposible – Điều đó là bất khả thi
Eso es una locura – Điều đó thật điên rồ
No me agrada – (Tôi) không thích điều đó
No diría eso – (Tôi) sẽ không nói thế đâu
Lo siento, pero estás equivocado – Xin lỗi, nhưng bạn sai rồi
Dudosamente – Đáng nghi ngờ
No estas entendiendo el punto – (Bạn) đang không hiểu vấn đề
Eso no está bien – Điều đó không đúng
¿Perdiste la cabeza?- Có bị mất trí rồi không?
Eso no es lo que quiero decir – Đó không phải là ý của tôi.
Siento disentir – (Tôi) cảm thấy không đồng quan điểm
Estoy totalmente en desacuerdo – Tôi hoàn toàn không đồng ý
No necesariamente – Không cần thiết
Eso no es siempre el caso – Điều đó không hoàn toàn đúng với mọi trường hợp
Diría exactamente lo opuesto – (Tôi) Sẽ nói hoàn toàn ngược lại
No sabes de lo que hablas – Tôi không biết mình đang nói gì đâu
Por supuesto que no – Tất nhiên là không rồi
Me temo que no – Tôi sợ là không
Phần 2
No, en lo absoluto – Hoàn toàn không thể
Por el contrario… – Trái ngược lại là…
No estoy muy seguro de eso – Tôi không chắc chắn về điều đó đâu
Me temo que no estoy de acuerdo – Tôi e là tôi không đồng ý với điều đó
Me temo que no lo veo de esa manera – Tôi e là tôi không nhìn nhận vấn đề theo hướng đó
No puedo estar de acuerdo con eso – (Tôi) không đồng ý với việc đó
No lo veo de esa manera – (Tôi) không nhìn nhận theo cách đó. (tôi thấy không phải vậy đâu)
Eso me parece una tontería – Điều đó có vẻ ngớ ngẩn
Yo no creo que sea verdad – (Tôi) không nghĩ đó là thật
¿Estás hablando en serio? – Bạn đang nói nghiêm túc à ?
Ese no es el punto – Đó không phải là vấn đề
No, pienso que estás equivocado/a – Không, (tôi) nghĩ là bạn sai rồi
No lo creo – (tôi) không nghĩ thế
Eso no tiene sentido – Điều đó thật vô lí / không có ý nghĩa
Creo que te equivocas – (Tôi) nghĩ bạn sai rồi
Estoy en contra de eso – Tôi phản đối điều đó
Eso no es del todo cierto – Điều đó không đúng chút nào
Eso es diferente – Đó là khác nhau
Tú no entiendes – Bạn không hiểu rồi
Esto es inaceptable – Điều này không thể nào chấp nhận được
Kết thúc
>>> Đọc thêm: Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha