fbpx

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha

Bên cạnh nền ẩm thực đa dạng và kho tàng âm nhạc đậm chất ‘Tây’, Tây Ban Nha còn nổi tiếng với nhiều lễ hội độc đáo, mang đậm đặc trưng văn hóa của đất nước này. Trong bài viết dưới đây, ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến các bạn tên những ngày lễ phổ biến bằng tiếng Tây Ban Nha. Nếu bạn là người đam mê nền văn hóa đặc sắc của Tây Ban Nha thì chắc chắc không thể bỏ qua!

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha

Đêm vọng lễ Giáng Sinh – La Nochebuena

Đêm vọng Giáng Sinh (hay còn gọi là đêm trước Giáng Sinh) diễn ra vào 24/12. Vào thời điểm đặc biệt này, người dân thường tham dự Thánh lễ Đêm Giáng sinh ở nhà thờ và cầu nguyện. Đây là một phần của mùa lễ Giáng Sinh.

Lễ Giáng Sinh – La Navidad

Giáng sinh ở Tây Ban Nha là một mùa lễ hội lớn nhằm tưởng niệm sự ra đời của Chúa Giê Su. Vào ngày này, người dân thường tham gia buổi lễ tôn giáo đặc biệt ở nhà thờ, đồng thời quây quần cùng gia đình và bạn bè để ăn mừng.

Ví dụ:

Pasaremos la navidad con nuestros amigos.
Chúng ta sẽ trải qua lễ Giáng Sinh với bạn bè

La Nochebuena se celebra el 24 de diciembre.
Đêm vọng Lễ Giáng Sinh được tổ chức vào ngày 24 tháng 12

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS

Lễ hiển linh  – El Día de los Reyes Magos

Mùa Giáng sinh ở Tây Ban Nha sẽ kéo dài đến tận ngày lễ hiển linh vào 6/1. Đây là ngày lễ vô cùng quan trọng đối với người Thiên Chúa Giáo, thường phổ biến ở Tây Ban Nha nói riêng và các nước Mỹ La Tinh nói chung.

Nếu lễ Giáng sinh kỉ niệm sự ra đời của Chúa Giê Ssu thì lễ Hiển Linh (ngày Ba Vua) sẽ đánh dấu ngày ba vị vua cưỡi ngựa đến dâng tặng lễ vật cho Chúa. Vào ngày này, người dân thường hóa trang thành ba vị vua và diễu hành trên phố.

Năm mới – Año Nuevo

Tương tự các nước khác ở khu vực Châu Âu, người Tây Ban Nha đón năm mới vào 1/1. Một truyền thống khá đặc biệt của người Tây Ban Nha trong dịp này là ‘ăn 12 quả nho vào đêm giao thừa’ để cầu may mắn vào năm kế.

Lễ tình nhân – El Día de San Valentín

Lễ tình nhân ở Tây Ban Nha là dịp để các cặp đôi bày tỏ tình yêu thương với nhau thông qua những món quà, hoa, thiệp và những buổi hẹn hò lãng mạn.

Ngày Độc Lập – El Día de la Independencia

Đây là ngày lễ quan trọng của các quốc gia đã từng là thuộc địa của Tây Ban Nha, trong đó nổi bật bật là Mexico. Ngày Độc Lập thường được tổ chức vào 16/9.

Ví dụ

¿Qué te gustaría hacer para el año nuevo? Mi familia hará un fiestón
Bạn muốn làm gì vào Năm Mới? Gia đình tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn.

El Día de los Reyes Magos se realiza el 6 de enero de todos los años en España y Latinoamérica
Lễ Epiphany được tổ chức mỗi năm vào ngày 6 tháng một ở Tây Ban Nha và những khu vực Mỹ Latinh

María y Javier tuvieron una cita a ciegas el Día de San Valentín pasado, y han estado juntos desde ese entonces
Maria và Javier đã tham gia một buổi hẹn hò giấu mặt vào Lễ Tình Nhân năm ngoái, kể từ đó họ đã hẹn hò với nhau.

El 16 de septiembre México celebra su Día de la Independencia
Vào ngày 16 tháng chín, Mexico tổ chức mừng Ngày Độc Lập của đất nước.

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS

Lễ Phục Sinh – La Semana Santa

Lễ Phục Sinh là một trong những lễ tôn giáo quan trọng nhất ở Tây Ban Nha để tưởng nhớ cuộc khổ nạn và phục sinh của Chúa Giêsu. Vào ngày này, các nhóm tín đồ thường mang theo các tượng Thánh diễu hành ở các con phố.

Ngày nói dối – El Día de los Santos Inocentes

Ngày nói dối ở Tây Ban Nha rơi vào 28/12 thay vì 1/4 như các nước khác. Đây là ngày để người dân trêu đùa và bày ra những trò chơi khăm vô hại. Đối với người Tây Ban Nha, ngày lễ này vẫn mang một phần ý nghĩa tôn giáo, đặc biệt ở các vùng duy trì lễ nghi Công giáo.

Lễ Hanukkah – La Fiesta de las Luces (Janucá)

Lễ Hanukkah còn được gọi là lễ hội ánh sáng với các hoạt động thắp đèn menorah công cộng, thắp nến tại nhà, đọc lời cầu nguyện,… Đây là lễ hội quan trọng của người Do Thái, có thể rơi vào bất kỳ lúc nào trong khoảng giữa tháng 11 đến cuối tháng 12 Dương lịch. 

Ngày của mẹ – Día de la Madre 

Ngày của Mẹ tại Tây Ban Nha được tổ chức vào ngày Chủ nhật đầu tiên của tháng 5. Đây là dịp để tôn vinh sự hi sinh của các bà mẹ và vai trò quan trọng của họ trong gia đình và xã hội, thông qua các món quà, những lời chúc bày tỏ tình cảm…

Ví dụ

Los países suramericanos tienen diferentes en La Semana Santa
Các quốc gia ở Nam Mỹ có những truyền thông khác biệt vào Lễ Phục Sinh

Las personas acostumbran a jugar bromas el Día de los Santos Inocentes
Mọi người thường chơi khăm nhau vào ngày nói dối

El platillo tradicional en Janucá son los latkes, o tambien llamados pastelitos de papa fritos
Món ăn truyền thống vào lễ Hanukkhan là Latkes, cũng được gọi là bánh xốp khoai chiên

Estoy pensando en llevar a mi mamá a ese restaurante nuevo en el Día de la Madre
Tôi định đưa mẹ tôi đến một nhà hàng mới vào ngày của Mẹ

Tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha - Ngoại ngữ VVS

Ngày của cha – Día del Padre

Ngày của cha được tổ chức vào ngày 19/3 hàng năm, trùng với thời điểm diễn ra ngày lễ Thánh Giuse (San José) – vị thánh bảo trợ những người cha theo đạo Công giáo. 

Ngày Comlumbus – Día de la Raza 

Ngày Comlombus diễn ra vào 12/10 hàng năm tại nhiều quốc gia Mỹ La tinh và một số khu vực khác. Ngày này đánh dấu cuộc gặp gỡ giữa các nền văn hóa châu Âu và bản địa khi Christopher Columbus phát hiện ra châu Mỹ vào năm 1492.

Lễ Halloween – La Noche de Brujias 

Lễ Halloween tại Tây Ban Nha được tổ chức vào 31/10 hàng năm như các quốc gia khác. Vào ngày này, trẻ em thường hóa trang và đi đến các nhà trong xóm để xin kẹo.

Lễ Tạ Ơn – El Día de Acción de Gracias

Đây là một ngày lễ không chính thức ở Tây Ban Nha, và thường phổ biến ở các quốc giá Châu Mỹ như Mỹ và Cannada. Đặc biệt, ngày này không có trong lịch nghỉ chính thức tại Tây Ban Nha, mà thay vào đó là ngày Các Thánh (El Día de Todos los Santos).

Ví dụ

Solíamos hacer una parrillada el Día del Padre con nuestro papá y el resto de la familia
Vào ngày của Cha chúng tôi thường tổ chức tiệc nướng với Cha tôi và cả gia đình

El Día de la Raza se celebra el 12 octubre en Perú, Venezuela y Uruguay
Ngày Columbus được tổ chức vào 12 tháng mười tại Peru, Venezela và Uruguay

¿Quieren disfrazarse de nuevo en la Noche de Brujas? Ustedes perdieron en el concurso de disfraces el año pasado
Bạn lại ăn diện cho Lễ Halloween nữa sao? Năm ngoái bạn đã thua cuộc thi hóa trang mà.

El Día de Acción de Gracias se celebra en octubre en Canadá, mientras que en los Estados Unidos es celebrado en noviembre
Lễ Tạ Ơn được tổ chức vào tháng mười tại Canada; trong khi tại Mỹ nó được tổ chức vào tháng 11

Ngày lễ người chết – el Día de los Muertos

el Día de los Muertos là ngày lễ quan trọng ở nhiều quốc gia, nổi bật nhất là Mexico. Tại Tây Ban Nha, lễ hội người chết được gọi là Día de Todos los Santos (Ngày Tất Cả Các Thánh). Đây là thời điểm mọi người quây quần bên nhau và chia sẻ những câu chuyện vè người đã khuất.

Lễ Thánh Patrick – El Día de San Patricio

Lễ Thánh Patrick là ngày lễ quan trọng của Ireland, được tổ chức để kỉ niệm Thánh Pattrick – người đã mang đạo Kito giáo đến với quốc gia này. Tại Tây Ban Nha, lễ hội này mặc dù không chính thức nhưng vẫn khá phổ biến tại các thành phố lớn.

Ví dụ

Durante el Día de los Muertos muchas familias mexicanas rinden homenaje a sus seres queridos fallecidos
Trong ngày lễ của người chết, nhiều gia đình Mexico tỏ lòng tôn kính với người thân đã mất.

El Día de San Patricio se lleva a cabo cada 17 de marzo, para conmemorar la muerte de San Patricio, patrón de Irlanda
Lễ thánh Patrick diễn ra vào ngày 17 tháng 3 mỗi năm, tưởng niệm sự ra đi của Thánh Pattrick; vị thánh bảo trợ cho Ireland

Hy vọng những kiến thức về tên những ngày lễ bằng tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp ích cho bạn. Để mở rộng thêm từ vựng mời các bạn tham khảo đường dẫn bên dưới!

>>> Đọc thêm: Những mẫu câu Tây Ban Nha cho nghề bồi bàn

Scroll to Top