Từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa là những kiến thức hữu ích mà chúng ta thường bắt gặp trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Đây là những từ vựng rất quan trọng đối với các bạn muốn học tiếng Tây Ban Nha. Hôm nay chúng ta sẽ học về từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa.
1. Bảng từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa
Các bạn hãy cùng tham khảo loạt từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa bên dưới để gia tăng kiến thức nhé. Chắc chắn chúng sẽ mở rộng vốn hiểu biết của bạn
Dịch nghĩa | Từ vựng tiếng Tây Ban Nha |
Vật chứa | un envase, un recipiente |
Cái bình (có tay cầm và vòi) | una jarra (bình to), una jarrita (bình nhỏ) |
Cái vò rót nước | un cántaro |
Cái chai | una botella |
Chai rượu | una botella de vino |
Một lọ (nước hoa, thuốc, mực) | un frasco |
Một lon | una lata |
Thùng rượu | un barril, un tonel |
Tách | una taza |
Ly (nước) | un vaso |
Ly (rượu) | una copa |
Hũ rượu cổ nhỏ | una garrafa, un garrafón |
Thùng phuy | un bidón |
Túi da đựng rượu | un odre, un pellejo |
Túi da nhỏ đựng rượu | una bota, un boto |
Bình thủy tinh vòi nhọn | un porrón |
Con đập | un embalse |
Hồ chứa nước nhân tạo (được ngăn bởi con đập) | un pantano, una presa |
Ống Xifông | un sifón |
Cái giếng | un pozo |
2. Từ vựng về vật chứa thức ăn
Dịch nghĩa | Từ vựng tiếng Tây Ban Nha |
Hộp thiếc | una lata, un bote |
Cái lọ (đựng mứt) | un tarro, un bote |
Hộp | una caja |
Gói nhỏ | un paquete |
Cái tô | un cuenco, un bol, un tazón |
Cái đĩa | un plato |
Giỏ bánh mì | una panera |
3. Từ vựng Tây Ban Nha về những vật chứa khác
Dịch nghĩa | Từ vựng tiếng Tây Ban Nha |
Thùng công ten nơ | un contenedo |
Thùng rác | una papelera |
Rổ | una cesta |
Cái xô | un cubo |
Thùng thưa (bằng gỗ hoặc nhựa) | un cajón |
Bao, túi, bị, xắc | una bolsa |
Bao, túi nhựa | una bolsa de plastic |
Túi xách | un bolso |
/Ví tiền | un monedero |
/Túi xách thời trang | una cartera |
/Ba lô | una mochila |
/Va li | una maleta |
/Cặp tài liệu | una cartera, un maletín |
4. Những mẫu câu có từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa
Tener muchas agallas – Rất gan dạ, gan góc
Estar como un botijo – Tròn như thùng rượu
Estirar la pata – Chết, bỏ mình
>>> Đọc thêm: Số Đếm Trong Tiếng Tây Ban Nha: 1-10
[elementor-template id=”20533″]