fbpx

Từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa

Từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa là những kiến thức hữu ích mà chúng ta thường bắt gặp trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Đây là những từ vựng rất quan trọng đối với các bạn muốn học tiếng Tây Ban Nha. Hôm nay chúng ta sẽ học về từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa.

1. Bảng từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa

Các bạn hãy cùng tham khảo loạt từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa bên dưới để gia tăng kiến thức nhé. Chắc chắn chúng sẽ mở rộng vốn hiểu biết của bạn

Dịch nghĩa          Từ vựng tiếng Tây Ban Nha         
Vật chứa             un envase, un recipiente             
Cái bình (có tay cầm và vòi)         una jarra (bình to), una jarrita (bình nhỏ)          
Cái vò rót nướcun cántaro         
Cái chaiuna botella        
Chai rượu           una botella de vino        
Một lọ (nước hoa, thuốc, mực) un frasco            
Một lon               una lata               
Thùng rượu       un barril, un tonel           
Tách      una taza              
 Ly (nước)             un vaso
Ly (rượu)             una copa             
    Hũ rượu cổ nhỏ               una garrafa, un garrafón              
Thùng phuy       un bidón             
Túi da đựng rượu            un odre, un pellejo        
Túi da nhỏ đựng rượu   una bota, un boto           
Bình thủy tinh vòi nhọnun porrón           
Con đậpun embalse
Hồ chứa nước nhân tạo (được ngăn bởi con đập)un pantano, una presa
Ống Xifôngun sifón
Cái giếngun pozo               

2. Từ vựng về vật chứa thức ăn

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về vật chứa - Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt
Cùng học từ vựng tiếng Tây Ban Nha về vật chứa dành cho đồ ăn
Dịch nghĩaTừ vựng tiếng Tây Ban Nha
Hộp thiếcuna lata, un bote
Cái lọ (đựng mứt)un tarro, un bote
Hộpuna caja
Gói nhỏun paquete
Cái tôun cuenco, un bol, un tazón
Cái đĩaun plato
Giỏ bánh mìuna panera

3. Từ vựng Tây Ban Nha về những vật chứa khác

Dịch nghĩaTừ vựng tiếng Tây Ban Nha
Thùng công ten nơun contenedo
Thùng rácuna papelera
Rổuna cesta
Cái xôun cubo
Thùng thưa (bằng gỗ hoặc nhựa)un cajón
Bao, túi, bị, xắcuna bolsa
Bao, túi nhựauna bolsa de plastic
Túi xáchun bolso
/Ví tiềnun monedero
/Túi xách thời tranguna cartera
/Ba lôuna mochila
/Va liuna maleta
/Cặp tài liệuuna cartera, un maletín

4. Những mẫu câu có từ vựng Tây Ban Nha về vật chứa

Tener muchas agallas – Rất gan dạ, gan góc

Estar como un botijo – Tròn như thùng rượu

Estirar la pata – Chết, bỏ mình

>>> Đọc thêm: Số Đếm Trong Tiếng Tây Ban Nha: 1-10

[elementor-template id=”20533″]

Scroll to Top