Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh để sử dụng trong mục đích giao tiếp. Chiến tranh là một hình thức mà con người luôn muốn tránh khỏi; tuy nhiên vẫn còn một số địa điểm trên thế giới diễn ra chiến tranh tàn khốc. Nếu các bạn có cơ hội đàm luận về chủ đề này với bạn bè hãy bỏ túi ngay từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh nhé.
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến Tranh
Vương quốc Tây Ban Nha được thành lập năm 1492 sau sự thống nhất của Vương quốc Castile và Vương quốc Aragon. Đây cũng là năm chuyến tàu của Christopher Columbus khám phá ra Tân thế giới; đánh dấu sự khởi đầu của Đế quốc Tây Ban Nha. Trong ba thế kỷ tiếp theo; Tây Ban Nha là cường quốc thực dân có tầm ảnh hưởng nhất trên thế giới. Giàu lên nhờ tài sản thu hái được ở các thuộc địa; Tây Ban Nha bị lôi kéo vào các cuộc chiến tranh với nhiều quốc gia châu Âu khác. Tây Ban Nha hiện giờ một quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến; là một trong những quốc gia phát triển nhất châu Âu, thành viên của Liên minh châu Âu.
Phần 1
![Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh - Ngoại ngữ VVS](https://youcan.edu.vn/wp-content/uploads/2020/05/Từ-vựng-tiếng-Tây-Ban-Nha-về-chiến-tranh.jpg)
Destruir – Hủy diệt
La explosión – Sự bùng nổ
El/la general – Tướng quân
La Convención de Ginebra – Công ước Genève
El objector de conciencia – Người phản đối tòng quân vì lương tâm
El conflicto – Mâu thuẫn
La muerte – Cái chết
El/la coronel – Đại tá
Sangriento – Đẫm máu
La bomba – Qua bom
Bombardear – Đánh bom
El/La herido – Số người thương vong
Base – Căn cứ
Phần 2
La batalla – Cuộc chiến
Encontrarse cautivo – Bị bắt
Estar en control – Bị khống chế
Humanitario – Người theo chủ nghĩa nhân đạo
El gobierno – Chính phủ
La granada – Lựu đạn
El helicóptero – Máy bay trực thăng
Los derechos humanos – Nhân quyền
Herir – Tổn thương
La invasión – Cuộc xâm lược
Matar – Giết
El alto el fuego – Ngừng hỏa lực
Civil – Thường dân
El/la comandante – Chỉ huy
El combate – Trận đấu
Las fuerzas aéreas – Không quân
Las fuerzas aliadas – Quân đồng minh
El ataque Sự tấn công
Atacar – Tấn công (động từ)
Las fuerzas armadas – Lực lưỡng vũ trang
El ejército – Quân đội
Kết thúc bài học hy vọng các bạn sẽ có được vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh thật hữu ích. Để có thêm nhiều từ vựng hơn nữa các bạn hãy truy cập đường Link bên dưới.
>>> Đọc thêm: Học tiếng Tây Ban Nha chủ đề thời tiết