fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh

Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh để sử dụng trong mục đích giao tiếp. Chiến tranh là một hình thức mà con người luôn muốn tránh khỏi; tuy nhiên vẫn còn một số địa điểm trên thế giới diễn ra chiến tranh tàn khốc. Nếu các bạn có cơ hội đàm luận về chủ đề này với bạn bè hãy bỏ túi ngay từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh nhé.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến Tranh

Vương quốc Tây Ban Nha được thành lập năm 1492 sau sự thống nhất của Vương quốc Castile và Vương quốc Aragon. Đây cũng là năm chuyến tàu của Christopher Columbus khám phá ra Tân thế giới; đánh dấu sự khởi đầu của Đế quốc Tây Ban Nha. Trong ba thế kỷ tiếp theo; Tây Ban Nha là cường quốc thực dân có tầm ảnh hưởng nhất trên thế giới. Giàu lên nhờ tài sản thu hái được ở các thuộc địa; Tây Ban Nha bị lôi kéo vào các cuộc chiến tranh với nhiều quốc gia châu Âu khác. Tây Ban Nha hiện giờ một quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến; là một trong những quốc gia phát triển nhất châu Âu, thành viên của Liên minh châu Âu.

Phần 1

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh

Destruir – Hủy diệt

La explosión – Sự bùng nổ

El/la general – Tướng quân

La Convención de Ginebra – Công ước Genève

El objector de conciencia – Người phản đối tòng quân vì lương tâm

El conflicto – Mâu thuẫn

La muerte – Cái chết

El/la coronel – Đại tá

Sangriento – Đẫm máu

La bomba – Qua bom

Bombardear – Đánh bom

El/La herido – Số người thương vong

Base – Căn cứ

Phần 2

La batalla – Cuộc chiến

Encontrarse cautivo – Bị bắt

Estar en control – Bị khống chế

Humanitario – Người theo chủ nghĩa nhân đạo

El gobierno – Chính phủ

La granada – Lựu đạn

El helicóptero – Máy bay trực thăng

Los derechos humanos – Nhân quyền

Herir – Tổn thương

La invasión – Cuộc xâm lược

Matar – Giết

El alto el fuego – Ngừng hỏa lực

Civil – Thường dân

El/la comandante – Chỉ huy

El combate – Trận đấu

Las fuerzas aéreas – Không quân

Las fuerzas aliadas – Quân đồng minh

El ataque Sự tấn công

Atacar – Tấn công (động từ)

Las fuerzas armadas – Lực lưỡng vũ trang

El ejército – Quân đội

Kết thúc bài học hy vọng các bạn sẽ có được vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chiến tranh thật hữu ích. Để có thêm nhiều từ vựng hơn nữa các bạn hãy truy cập đường Link bên dưới.

>>> Đọc thêm: Học tiếng Tây Ban Nha chủ đề thời tiết

Scroll to Top