Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong phòng tắm
Phòng tắm là nơi chúng ta giải tỏa những tâm trạng, làm thay đổi những cảm xúc. Hôm nay ngoại ngữ You Can cùng các bạn xem qua loạt từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong phòng tắm nhé. Học ngay cùng trung tâm dạy tiếng nhật nhé.
Bảng liệt kê từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng tắm
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | お風呂 | おふろ | Bồn tắm |
2 | シャワー | Vòi sen | |
3 | タオル | Khăn | |
4 | 蛇口 | じゃぐち | Vòi nước |
5 | 鏡 | がかみ | Gương |
6 | 掛け | タオルかけ | Giá khăn treo |
7 | 洗面所 | せんめんじょ | Chỗ rữa tay |
8 | 石けん | せっけん | Xà phòng |
9 | シャンプー | Xà phòng | |
10 | 粉末洗剤 | ふんまつせんざい | Bột giặt |
11 | 毛抜き | けぬき | Kẹp tóc |
12 | ドライヤー | Máy sấy | |
13 | 歯磨き粉 | はみがきこ | Kem đánh răng |
14 | 櫛 | くし | Lược |
15 | 綿棒 | めんぼう | Tăm bông |
16 | 化粧品 | けしょうひん | Mỹ phẫm |
17 | 香水 | こうすい | Nước hoa |
18 | カミソリ | dao cạo | |
19 | 流し | ながし | bồn rửa |
20 | トイレットペーパー | giấy vệ sinh | |
21 | 薬箱 | くすりばこ | hộp thuốc |
22 | トイレ | bồn cầu | |
23 | 制汗剤 | せいかんざい | thuốc ngăn đổ mồ hôi |
24 | スチーム | Xông hơi | |
25 | 電球 | でんきゅう | Bóng đèn |
26 | 排水管 | はいすいかん | lỗ xả nước |
27 | 蛇口 | じゃぐち | vòi nước |
29 | ヘアドライヤー | máy sấy tóc | |
30 | 毛抜き | けぬき | Nhíp |
Trên đây là từ vựng tổng hợp về đồ dùng trong phòng tắm. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng của mình hơn nữa.
Tìm hiểu thêm từ vựng tại đây: Loạt từ vựng tiếng nhật về chủ đề nội thất trong nhà cửa