fbpx

Loạt từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong phòng tắm

Phòng tắm là nơi chúng ta giải tỏa những tâm trạng, làm thay đổi những cảm xúc. Hôm nay ngoại ngữ You Can cùng các bạn xem qua loạt từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong phòng tắm nhé. Học ngay cùng trung tâm dạy tiếng nhật nhé.

từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ dùng trong phòng tắm

Bảng liệt kê từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng tắm

STT                 KanjiHiraganaNghĩa
1お風呂おふろBồn tắm
2 シャワーVòi sen
3 タオルKhăn
4蛇口じゃぐちVòi nước
5がかみGương
6掛けタオルかけGiá khăn treo
7洗面所せんめんじょChỗ rữa tay
8石けんせっけんXà phòng
9 シャンプーXà phòng
10粉末洗剤ふんまつせんざいBột giặt
11毛抜きけぬきKẹp tóc
12 ドライヤーMáy sấy
13歯磨き粉はみがきこKem đánh răng
14くしLược
15綿棒めんぼうTăm bông
16化粧品けしょうひんMỹ phẫm
17香水こうすいNước hoa
18 カミソリdao cạo
19流しながしbồn rửa
20 トイレットペーパーgiấy vệ sinh
21薬箱くすりばこhộp thuốc
22 トイレbồn cầu
23制汗剤せいかんざいthuốc ngăn đổ mồ hôi
24 スチームXông hơi
25電球でんきゅうBóng đèn
26排水管はいすいかんlỗ xả nước
27蛇口じゃぐちvòi nước
29 ヘアドライヤーmáy sấy tóc
30毛抜きけぬきNhíp

Trên đây là từ vựng tổng hợp về đồ dùng trong phòng tắm. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng của mình hơn nữa.

Tìm hiểu thêm từ vựng tại đây: Loạt từ vựng tiếng nhật về chủ đề nội thất trong nhà cửa

Scroll to Top