35+Từ Vựng Tiếng Nhật về Chủ Đề Nội Thất Trong Nhà Cửa

Cùng học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nhà cửa với tuyển tập 35 từ vựng liên quan cùng Trung tâm Ngoại Ngữ You Can nhé! Mỗi người chúng ta đều có một ngôi nhà của riêng mình, đó có thể chỉ là một nhà trọ, một căn hộ chung cư hay phong phú hơn một chút là một căn biệt thự. Vậy bạn có biết thêm những từ liên quan về Home không?

từ vựng tiếng nhật chủ đề nhà cửa

Chủ đề từ vựng đồ vật dụng trong nhà cửa

Trong các chủ đề học tiếng Nhật cơ bản thì chủ đề vật dụng trong nhà cửa là một trong những chủ đề HOT nhất. Vì vậy hôm nay các bạn cùng trung tâm Ngoại Ngữ You Can cùng nhau xem những loạt từ vựng đồ vật trong gia đình, những vật dụng thường xuyên mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày nhé.

STT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いえ Nhà
2 戸棚 とだな Tủ bếp
3   キッチン Nhà bếp
4 台所 だいどころ Nhà bếp
5 風呂場 ふろば Phòng tắm
6   トイレ Toilet
7 にわ Sân vườn
8 部屋 へや Phòng
9 寝室 しんしつ Phòng ngủ
10 ベランダ   Ban công
11 廊下 ろうか Hành lang
12 ゆか Sàn nhà
13 たたみ Chiếu
14 ドア   cửa ra vào
15 まど Cửa sổ
16 かぎ Chìa khóa
17 かがみ Cái gương
18   テーブル Cái bàn
19 本棚 ほんだな Tủ sách
20 布団 ふとん Nệm
21 冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
22 冷凍庫 れいとうこ Tủ đông
23 乾燥機 かんそうき Máy sấy
24 洗濯機 せんたくき Máy giặt
25 扇風機 せんぷうき Quạt máy
26 エアコン   Máy điều hòa không khí
27 階段 かいだん Cầu thang
28 かべ Bức tường
29 カレンダ   Lịch
30 居間 いま Phòng khách
31 つくえ Cái bài
32 ベッド   Cái giường
33 テレビ   Đầu máy Ti Vi
34 天井 てんじょう Trần nhà
35 押入れ おしいれ Tủ quần áo

Hy vọng với những thông tin mà trung tâm YOUCAN cung cấp về từ vựng tiếng Nhật thông dụng chủ đề đồ vật dụng trong nhà cửa, các bạn sẽ có thêm kiến thức về tiếng Nhật cũng như nâng cao vốn từ vựng những đồ vật xung quanh của mình.

Tác giả

Scroll to Top