fbpx

Từ vựng Tiếng Nhật về Bóng đá – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt

Hôm nay hãy cùng Ngoại Ngữ You Can học những Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá nhé. Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống từ mới của mình tốt hơn và nhớ lâu hơn. Đối với người yêu thích bóng đá đang ở Nhật thì biết thêm từ vựng để cùng bạn bè mình đi xem bóng đá thì còn gì bằng. 

Từ vựng Tiếng Nhật về hoạt động trong sân bóng

STTTừ VựngNghĩa
1キックオフGiao bóng
2シュートくSút bóng
3ドリブルDẫn bóng
4パスChuyền bóng
5リフティングCầm bóng, giữ bóng
6ヘディングĐánh đầu
7インターセプトChặn bóng
8センタリングChuyền bóng vào khu vực giữa sân
9フリーキック(FK)Đá phạt
10コーナーキックĐá phạt góc
11ボレーキックĐá vô lê
12オフェンス/ 牽制Động tác giả
13ディフェン/ ,防御Phòng thủ
14クロスTạt bóng
15ヒールキックGót bóng, đánh gót
16バイシクルキックMóc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược
17ワンツーパスPhối hợp một hai, bật tường
18スライディングXoạc bóng
19スローインNém biên

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật ngành Hàng không

Từ vựng Tiếng Nhật về Bóng đá

Từ vựng Tiếng Nhật về Bóng đá chủ đề các thành viên trong đội

Học tên của các thành viên trong đội bóng bằng tiếng Nhật.

1プレー ヤーCầu thủ, người chơi bóng
2監督, コーチHuấn luyện viên
3キャプテンĐội trưởng
4ゴールキーパーThủ môn
5ディフェンダーHậu vệ
6センターバックHậu vệ trung tâm
7サイドバックHậu vệ cánh
8ミッドフィルダー(MF)Tiền vệ
9サイドハーフTiền vệ cánh
10トップ下Tiền vệ tấn công
11フォワード(FW)Tiền đạo
12レフェリーTrọng tài chính
13線審, ラインマンTrọng tài biên

Xem thêm: Khóa luyện thi JLPT

Vậy là chúng ta đã cùng nhau học từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá. Chúc các bạn có những buổi xem bóng đá cùng bạn bè thật vui nhé.

Scroll to Top