Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ mang đến cho các bạn vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ vô cùng hữu ích để giao tiếp. Bóng rổ là một môn thể thao kết hợp những kỹ thuật chay, nhảy và ném bóng rất linh hoạt. Không ít những thanh thiếu niên từ khắp nơi trên thế giới yêu thích và đam mê môn thể thao này.. Hãy cùng tham khảo kiến thức về từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ bên dưới nhé.
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ
El air ball – Bóng không chạm bảng
El tiro a table – Bật bảng
La animadora – Cổ động viên
El cesto, la canasta – Rổ
El balón, La pelota – Bóng rổ
Driblar – Rê bóng (Động từ)
El box score – Hộp điểm số
El entrenador – Huấn luyện viên
Pase de rebote. – Chuyền đập đất
La falta técnica – Lỗi kỹ thuật
El Novato – Tân binh
El jugador – Cầu thủ
La defensa en zona – Thủ liên phòng
La escaramuza – Tranh bóng
El tiempo muerto – Thời gian hội ý
La/ el árbitro – Trọng tài
El torneo – Giải đấu
El ataque zonal – Khu vực tấn công
La/el alero fuerte – Trung phong phụ
El/la alero – Tiền đạo (SF)
El ataque rápido – Tấn công nhanh vào đội đối thủ
La escolta/ El escolta – Hậu vệ công thủ toàn diện (SG)
El pivote/ la pivote – Vị trí trung phong (C)
El base – Hậu vệ bao quát (PG)
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để đi phượt
[elementor-template id=”20533″]