fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ

Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ mang đến cho các bạn vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ vô cùng hữu ích để giao tiếp. Bóng rổ là một môn thể thao kết hợp những kỹ thuật chay, nhảy và ném bóng rất linh hoạt. Không ít những thanh thiếu niên từ khắp nơi trên thế giới yêu thích và đam mê môn thể thao này.. Hãy cùng tham khảo kiến thức về từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ bên dưới nhé.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ - Ngoại ngữ VVS - You Can
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ

El air ball – Bóng không chạm bảng

El tiro a table – Bật bảng

La animadora – Cổ động viên

El cesto, la canasta – Rổ

El balón, La pelota – Bóng rổ

Driblar – Rê bóng (Động từ)

El box score – Hộp điểm số

El entrenador – Huấn luyện viên

Pase de rebote. – Chuyền đập đất

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ - Ngoại ngữ VVS - You Can
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho môn bóng rổ

La falta técnica – Lỗi kỹ thuật

El Novato – Tân binh

El jugador – Cầu thủ

La defensa en zona – Thủ liên phòng

La escaramuza – Tranh bóng

El tiempo muerto – Thời gian hội ý

La/ el árbitro – Trọng tài

El torneo – Giải đấu

El ataque zonal – Khu vực tấn công

La/el alero fuerte – Trung phong phụ

El/la alero – Tiền đạo (SF)

El ataque rápido – Tấn công nhanh vào đội đối thủ

La escolta/ El escolta – Hậu vệ công thủ toàn diện (SG)

El pivote/ la pivote  – Vị trí trung phong (C)

El base – Hậu vệ bao quát (PG)

>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để đi phượt

[elementor-template id=”20533″]

Scroll to Top