fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng

Hôm nay ngoại ngữ VVS – You Can sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng; đây là một chủ đề rất hấp dẫn. Sau bài học từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng hôm nay hy vọng các bạn sẽ mở rộng thêm vốn từ cho mình.

1. Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng - Ngoại ngữ VVS - You Can
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho các món tráng miệng

Bizcochos de almendras – Bánh quy hạnh nhân

El pastel de manzana – Món bánh táo 

Bizcochos surtidos – Bánh quy hỗn hợp

Crema bàvara – Kem Bavarian

Galletas; bizcochos – Bánh quy

Manjar blanco – Kem ‘trắng’

Bomba de helado  – Kem bomba (kem ở trong, socola ở ngoài)

Cruasàn – Bánh sừng bò (croissant)

Pastel – Bánh ngọt

Queque – Bánh bông lan

Torta – Bánh (các loại)

El caramel – Kẹo caramel

La torta de zanahoria – Bánh cà rốt

La tarta de queso – Bánh ngọt phô mai

Bizcochos de cerezas – Bánh quy cherry

Bizcochos de navidad – Bánh quy Giáng Sinh

El mollete – Bánh mì mollete

El pudín – Bánh pudding

La torta de limón – Bánh vị chanh

Besos de dama – Bánh nhồi kem

Krapfen – Bánh doughnut (không có lỗ ở giữa)

Cruasàn de mermelada – Bánh sừng bò nhân mứt

Crepe – Bánh Crepe

Galletas crujientes – Bánh quy xốp

Flan – Bánh Flan

La rosquilla, el dónut – Bánh Donut

La gelatina – Thạch

Mostachones – Bánh ngọt Mostachón

2. Những món tráng miệng từ Sô cô la

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng - Ngoại ngữ VVS - You Can
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho các món tráng miệng

El chocolate – Sô cô la

Tableta de chocolate – Thanh Sô cô la

Crema bàvara de chocolate – Kem Bavarian sô cô la

Bocaditos de chocolate – Bánh Sô cô la hạt nhỏ

Galleta con chispas de chocolate – Bánh quy chocolate chip

Dulce de azúcar de chocolate – Kẹo đường Sô cô la

Bombón de chocolate – Kẹo Sô cô la có nhân

La torta de chocolate – Bánh ngọt Sô cô la

Galleta de chocolate – Bánh quy Sô cô la

Chispas de chocolate – Sô cô la dạng hạt

Helado de chocolate – Kem Sô cô la

Leche chocolatada – Sô cô la sữa

La/el mousse de chocolate – Bánh mousse Sô cô la

Salsa de chocolate – Sô cô la lỏng

Bastoncitos de chocolate – Que Sô cô la

>> Đọc thêm: Học tiếng Tây Ban Nha tại hiệu cắt tóc

Thông qua bài viết trên, trung tâm tiếng Tây Ban Nha You Can đã chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho món tráng miệng, nhanh tay lưu lại để học dần bạn nhé! Liên hệ ngay với hotline 0979.614.063/ 0948.969.063 hoặc điền trực tiếp vào form bên dưới để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Tây Ban Nha tại trung tâm.

Scroll to Top