Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nhà sách

Trong bài viết hôm nay, ngoại ngữ You Can – Tầm Nhìn Việt sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nhà sách vô cùng hấp dẫn. Nếu bạn là một ‘mọt sách’ chính hiệu và thường xuyên ghé đến nhà sách vào dịp cuối tuần thì không thể bỏ qua bài viết này!

Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.

Từ vựng tiếng tây Ban Nha về văn phòng phẩm

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Un calendario  Lịch 
Un diccionario  Từ điển
Papel  Giấy
Un cuaderno  Sổ ghi chép
Un borrador  Cục tẩy
Goma Hồ/ Keo
Un sobre Bao thư
Una revista  Tạp chí
Sujetapapeles Kẹp giấy
Un periódico Báo 
Un mapa Bản đồ
Grapas Kim bấm 
Un Sacapuntas Đồ chuốt bút chì
Una regla Thước kẻ
Papel de regalos Giấy gói quà
El adorno  Đồ trang trí
El cómic   Truyện tranh
Chincheta Đinh bấm
El pisapapeles Đồ chặn giấy
Bolígrafo / Pluma / Lapicero Bút bi
Lápiz Bút chì
Portaminas Bút chì kim
Rotulador / Marcador Bút dạ
Pluma estilográfica Bút máy
Tinta Mực
Libreta Sổ tay
Agenda Sổ lịch
Post-it / Notas adhesivas  Giấy ghi chú dán
Cúter Dao rọc giấy
Pegamento Keo dán
Cinta adhesiva Băng keo
Cinta Băng video
Corrector Bút xóa
Escuadra Thước ê-ke
Compás Compa
Transportador Thước đo góc
Clip Ghim kẹp giấy
Carpeta Bìa đựng tài liệu
Tijeras Kéo
Perforadora Dụng cụ bấm lỗ
Grapa Ghim bấm
Separadores Ngăn tài liệu
Lápices de colores Bút chì màu
Rotuladores de colores Bút dạ màu
Acuarelas Màu nước
Pincel Cọ vẽ
Bloc de dibujo Tập vẽ
Carboncillo Than chì
Notas Giấy ghi chú
Sello Con dấu
Tampón de tinta Hộp mực dấu
Pizarra blanca Bảng trắng
Imán Nam châm
Postal Bưu thiếp
Calculadora Máy tính (dùng để tính toán)
Estuche Hộp bút
từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nhà sách
từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nhà sách

>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nông thôn

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Tây Ban Nha

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Libro Sách
Novela Tiểu thuyết
Cuento Truyện ngắn
Poesía Thơ
Ensayo Luận văn
Drama Kịch
Fábula Truyện ngụ ngôn
Novela romántica Tiểu thuyết lãng mạn
Novela policíaca Tiểu thuyết trinh thám
Novela histórica Tiểu thuyết lịch sử
Novela de ciencia ficción Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
Novela de fantasía Tiểu thuyết giả tưởng
Biografía Tiểu sử
Autobiografía Hồi ký
Libro de historia Sách lịch sử
Libro de ciencia Sách khoa học
Libro de cocina Sách nấu ăn
Guía de viaje Sách hướng dẫn du lịch
Libro de autoayuda Sách phát triển bản thân
Manual Sách hướng dẫn
Enciclopedia Bách khoa toàn thư
Diccionario Từ điển
Libro infantil Sách thiếu nhi
Libro de tapa dura Sách bìa cứng
Libro de tapa blanda Sách bìa mềm
Libro educativo Sách giáo dục
Libro de texto
Sách giáo khoa

Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà sách

Mẫu câu Nghĩa
¿Tienen este libro disponible? Nhà sách có cuốn sách này không?
¿Dónde está la sección de novelas? Khu tiểu thuyết nằm ở đâu?
Estoy buscando un libro sobre desarrollo personal. ¿Tiene alguna recomendación? Tôi đang tìm một cuốn sách về phát triển bản thân. Bạn có gợi ý nào không?
¿Cuándo llegará la próxima edición de este libro? Khi nào phiên bản mới của cuốn sách này sẽ có?
¿Cuánto cuesta este libro? Cuốn sách này giá bao nhiêu?
¿Tienen algún descuento? Có chương trình giảm giá không?
¿Aceptan pagos con tarjeta de crédito? Nhà sách có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
¿Puedo pagar en efectivo? Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?
¿Puedo reservar este libro? Tôi có thể đặt trước cuốn sách này không?
¿Puedo devolver este libro si está en buen estado? Tôi có thể trả lại cuốn sách nếu nó vẫn còn mới không?
¿Ofrecen envoltura de regalo? Nhà sách có gói quà không?
¿Hay alguna promoción especial hoy? Hôm nay có chương trình khuyến mãi đặc biệt nào không?
Solo estoy mirando, gracias. Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.
¿Puedo hojear este libro? Tôi có thể xem qua cuốn sách này không?
Me lo llevo, gracias. Tôi lấy cuốn này nhé, cảm ơn.

Kết thúc loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nhà sách hôm nay hy vọng các bạn sẽ có được những kiến thức hữu ích cho mình. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi tài liệu!

Scroll to Top