Bài viết hôm nay VVS xin gửi đến các bạn từ vựng tiếng Tây Ban Nha. Như bạn đã biết tiếng Tây Ban Nha hiện là ngôn ngữ thịnh hành thứ 2 ở Mỹ. Và cũng là ngôn ngữ chính của 20 quốc gia tại Châu Âu. Với nền kinh tế hùng mạnh, các nước Châu Âu bắt đầu đẩy mạnh đầu tư; và liên kết thương mại với các nước Châu Á trong đó có Việt Nam. Từ đây ta thấy được rằng học tiếng Tây Ban Nha mang lại cho ta rất nhiều lợi ích trong công việc. Đặc biệt là Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nội thất
Càng nhiều người bắt đầu trau dồi thêm ngôn ngữ mới, bằng cách học tiếng Tây Ban Nha. Nhưng trên thực tế chúng ta chỉ tập trung học chủ yếu ở các chương trình trong sách; ít tập trung học từ vựng về những thứ xung quanh. Hiểu được điều này, VVS xin gửi đến các bạn từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề nội thất.
Từ vựng Tiếng Tây Ban Nha chủ đề nội thất
1. La cama: Giường
2. La ropa de cama: Bộ đồ trải giường
3. El ventilador: Quạt máy
4. La alfombra: Thảm
5. La silla: Ghế
6. El armario: Tủ quần áo
6. La cómoda: Tủ có ngăn kéo
7. La cuna: Cái nôi
8. El refrigerador: Tủ lạnh
9. La cortina: Màn che
10. Los muebles: Đồ đạc
>>> Xem thêm: Địa chỉ học tiếng Tây Ban Nha tại TpHCM
11. La chimenea: Lò sưởi
12. El suelo: Sàn nhà
13. La estantería: Giá sách
14. La esterilla: Thảm chùi chân
15. El parque: Xe cũi đẩy
16. La mecedora: Ghế bập bên
17. La caja fuerte: Két sắt
18. El asiento: Chỗ ngồi
19. El estante: Giá để đồ
20. La mesa auxiliar: Bàn phụ
21. El sofá: Ghế sofa
22. El taburete: Ghế đẩu
23. La mesa: Cái bàn
24. La lámpara de mesa: Đèn bàn
25. El espejo: Tầm gương
26. La papelera: Thùng rác
27. La cortina: Rèm che
28. El escritorio: Bàn làm việc
29.Los muebles: Đồ đạc

>>> Đọc thêm: Nơi học tiếng Tây Ban Nha ở TPHCM hiệu quả – Tầm Nhìn Việt
Kết luận
Hy vọng bạn có thể áp dụng từ vựng mà VVS đã cung cấp vào đời sống hàng ngày. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục ngôn ngữ mới.