fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Hôm nay, ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến bạn về các từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học thông dụng. Đây được xem là môn học bắt buộc dành cho các bậc tiểu học, cấp hai và cấp ba ở hầu hết các quốc gia. Vì thế, nếu đang dự định du học hoặc làm việc tại Tây Ban Nha thì bạn không thể bỏ qua những từ vựng quan trọng dưới đây!

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học cơ bản

Hãy bắt đầu khám phá từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học với một số khái niệm cơ bản nhé!

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
MatemáticasToán học
GeometriaHình học
AritméticaSố học
AlgebraMôn đại số
FórmulaCông thức
TeoremaĐịnh lý
ProblemaBài toán, vấn đề
SoluciónGiải pháp, lời giải
DemostraciónChứng minh
PostuladoTiên đề
Verdadero
Đúng
Falso
Sai

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học về đại số và số học

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Số học tập trung vào các phép tính cộng, trừ, nhân, chia giữa các con số, trong khi đại số sử dụng các phương trình, biểu thức để thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Dưới đây là từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học về nội dung ‘tuy quen mà lạ’ này!

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
DecimalThập phân
FunciónHàm số
NúmeroSố
Número parSố chẵn
Número imparSố lẻ
Número primoSố nguyên tố
Número enteroSố nguyên
Promedio, mediaSố trung bình
SustracciónPhép trừ
DivisiónPhép chia
MultiplicaciónPhép nhân
Adición Phép cộng
Operaciones
Phép tính
CálculoTính toán
EcuaciónPhương trình
ProductoTích số (kết quả phép nhân)
CocienteThương số (kết quả phép chia)
FracciónPhân số
PorcentajeTỷ lệ phần trăm
Menor queDấu bé hơn
Signo de multiplicaciónDấu nhân
Menor o igual queBé hơn hoặc bằng
Signo de divisiónDấu chia
Mayor o igual queLớn hơn hoặc bằng
Signo de igualdadDấu bằng
ParéntesisDấu ngoặc tròn
Signo de raíz cuadradaDấu căn bậc
Signo másDấu cộng
Mayor queDấu lớn hơn
Signo menosDấu trừ
Signo de porcentaje
Dấu phần trăm
Exponente
Số mũ
Variable: Biến số
Constante Hằng số
Número naturalSố tự nhiên
Número realSố thực
Número racionalSố hữu tỉ
Número irracionalSố vô tỉ
Número complejoSố phức
DerivadaĐạo hàm
Integral Tích phân
SecuenciaDãy số

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về hình học

Bên cạnh số học hay đại số, hình học là nội dung khá quan trọng trong toán học. Dưới đây là một số từ vựng liên quan mà người học không thể bỏ qua!

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Círculo Hình tròn
Cuadrado Hình vuông
TriánguloHình tam giác
Rectángulo Hình chữ nhật
ÁnguloGóc
RadioBán kính
Diámetro Đường kính
Perímetro Chu vi
Área Diện tích
Línea Đường thẳng
Punto Điểm
Plano Mặt phẳng
Segmento Đoạn thẳng
Curva Đường cong
Recta perpendicularĐường thẳng vuông góc
Recta paralelaĐường thẳng song song
Volumen
Thể tích

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về xác xuất thống kê

Xác xuất thống kê là môn học khá quen thuộc với những bạn đang theo đuổi khối ngành kinh tế. Tham khảo ngay một số từ vựng về lĩnh vực này trong bảng bên dưới!

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
ProbabilidadXác suất
EstadísticaThống kê
Media Trung bình
Mediana Trung vị
ModaMốt (giá trị xuất hiện nhiều nhất)
VarianzaPhương sai
Desviación estándarĐộ lệch chuẩn
Matriz Ma trận
FilaHàng (trong ma trận)
ColumnaCột (trong ma trận)
Determinante Định thức
InversaMa trận nghịch đảo
TranspuestaMa trận chuyển vị
MuestraMẫu (dữ liệu)
Espacio muestralKhông gian mẫu
Coeficiente de correlaciónHệ số tương quan
Prueba de hipótesisKiểm định giả thuyết
Intervalo de confianzaKhoảng tin cậy
Distribución de probabilidadPhân phối xác suất

>> Đọc thêm: Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

Thông qua những từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học, Ngoại Ngữ You Can hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập hoặc làm việc tại Tây Ban Nha.  Đừng quên theo dõi trang thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức học tập hữu ích bạn nhé! 

Scroll to Top