fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Hôm nay Ngoại ngữ VVS sẽ tiếp tục cung cấp kiến thức cho các bạn về từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học siêu hữu ích. Phép toán là môn học bắt buộc dành cho các bậc tiểu học, cấp hai và cấp ba. Lên đến đại học bạn vẫn gặp lại môn toán trong các môn chuyên ngành. Nhằm giúp đỡ các bạn sắp và sẽ đi định cư tại các nơi nói tiếng Tây Ban Nha; Trung tâm VVS sẽ cung cấp từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học để các bạn làm quen với môi trường mới.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Decimal – Thập phân

Función – Hàm số

Aritmética – Số học

Algebra – Môn đại số

Número – số

Número par – Số chẵn

Sustracción – Phép trừ

División – Phép chia

Cálculo – Phép tính

Multiplicación – Phép nhân

Número impar – Số lẻ

Número primo – Số nguyên tố

Adición – Phép cộng

Número entero – Số nguyên

Ecuación – Phương trình

Producto – Tích

Fracción – Phân số

Porcentaje – Tỷ lệ phần trăm

Menor que – Dấu bé hơn

Signo de multiplicación – Dấu nhân.

Menor o igual que – Bé hơn hoặc bằng

Signo de división – Dấu chia

Mayor o igual que – Lớn hơn hoặc bằng

Signo de igualdad – Dấu bằng

Signo de porcentaje – Dấu phần trăm

Paréntesis – Dấu ngoặc tròn

Signo de raíz cuadrada – Dấu căn bậc

Signo más – Dấu cộng

Mayor que – Dấu lớn hơn

Signo menos – Dấu trừ

Promedio, media – Số trung bình

Geometria – Hình học

Cálculo – Phép tính

>>> Đọc thêm: Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

Scroll to Top