Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Hôm nay, ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu đến bạn về các từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học thông dụng. Đây được xem là môn học bắt buộc dành cho các bậc tiểu học, cấp hai và cấp ba ở hầu hết các quốc gia. Vì thế, nếu đang dự định du học hoặc làm việc tại Tây Ban Nha thì bạn không thể bỏ qua những từ vựng quan trọng dưới đây!

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học cơ bản

Hãy bắt đầu khám phá từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học với một số khái niệm cơ bản nhé!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Matemáticas Toán học
Geometria Hình học
Aritmética Số học
Algebra Môn đại số
Fórmula Công thức
Teorema Định lý
Problema Bài toán, vấn đề
Solución Giải pháp, lời giải
Demostración Chứng minh
Postulado Tiên đề
Verdadero
Đúng
Falso
Sai

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học về đại số và số học

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học

Số học tập trung vào các phép tính cộng, trừ, nhân, chia giữa các con số, trong khi đại số sử dụng các phương trình, biểu thức để thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Dưới đây là từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học về nội dung ‘tuy quen mà lạ’ này!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Decimal Thập phân
Función Hàm số
Número Số
Número par Số chẵn
Número impar Số lẻ
Número primo Số nguyên tố
Número entero Số nguyên
Promedio, media Số trung bình
Sustracción Phép trừ
División Phép chia
Multiplicación Phép nhân
Adición Phép cộng
Operaciones
Phép tính
Cálculo Tính toán
Ecuación Phương trình
Producto Tích số (kết quả phép nhân)
Cociente Thương số (kết quả phép chia)
Fracción Phân số
Porcentaje Tỷ lệ phần trăm
Menor que Dấu bé hơn
Signo de multiplicación Dấu nhân
Menor o igual que Bé hơn hoặc bằng
Signo de división Dấu chia
Mayor o igual que Lớn hơn hoặc bằng
Signo de igualdad Dấu bằng
Paréntesis Dấu ngoặc tròn
Signo de raíz cuadrada Dấu căn bậc
Signo más Dấu cộng
Mayor que Dấu lớn hơn
Signo menos Dấu trừ
Signo de porcentaje
Dấu phần trăm
Exponente
Số mũ
Variable:  Biến số
Constante Hằng số
Número natural Số tự nhiên
Número real Số thực
Número racional Số hữu tỉ
Número irracional Số vô tỉ
Número complejo Số phức
Derivada Đạo hàm
Integral Tích phân
Secuencia Dãy số

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về hình học

Bên cạnh số học hay đại số, hình học là nội dung khá quan trọng trong toán học. Dưới đây là một số từ vựng liên quan mà người học không thể bỏ qua!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Círculo Hình tròn
Cuadrado  Hình vuông
Triángulo Hình tam giác
Rectángulo  Hình chữ nhật
Ángulo Góc
Radio Bán kính
Diámetro  Đường kính
Perímetro  Chu vi
Área  Diện tích
Línea  Đường thẳng
Punto  Điểm
Plano  Mặt phẳng
Segmento  Đoạn thẳng
Curva  Đường cong
Recta perpendicular Đường thẳng vuông góc
Recta paralela Đường thẳng song song
Volumen
Thể tích

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về xác xuất thống kê

Xác xuất thống kê là môn học khá quen thuộc với những bạn đang theo đuổi khối ngành kinh tế. Tham khảo ngay một số từ vựng về lĩnh vực này trong bảng bên dưới!

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Probabilidad Xác suất
Estadística Thống kê
Media  Trung bình
Mediana  Trung vị
Moda Mốt (giá trị xuất hiện nhiều nhất)
Varianza Phương sai
Desviación estándar Độ lệch chuẩn
Matriz  Ma trận
Fila Hàng (trong ma trận)
Columna Cột (trong ma trận)
Determinante  Định thức
Inversa Ma trận nghịch đảo
Transpuesta Ma trận chuyển vị
Muestra Mẫu (dữ liệu)
Espacio muestral Không gian mẫu
Coeficiente de correlación Hệ số tương quan
Prueba de hipótesis Kiểm định giả thuyết
Intervalo de confianza Khoảng tin cậy
Distribución de probabilidad Phân phối xác suất

>> Đọc thêm: Tổng hợp từ nối bằng tiếng Tây Ban Nha

Thông qua những từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề toán học, Ngoại Ngữ You Can hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập hoặc làm việc tại Tây Ban Nha.  Đừng quên theo dõi trang thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức học tập hữu ích bạn nhé! 

Scroll to Top