Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học

Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học vô cùng hữu ích trong giao tiếp. Trường học là chủ đề giao tiếp vô cùng thân thuộc với những bạn học tiếng Tây Ban Nha. Để giúp các bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình; Tầm Nhìn Việt đã đưa ra hàng loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học. Hãy tham khảo kỹ hơn với bảng từ vựng bên dưới

Loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học

Trường học là môi trường giáo dục những kiến thức về cuộc sống và xã hội. Các trường học tại Tây Ban Nha có lối giảng dạy sáng tạo để học sinh mở rộng tư duy. Nếu bạn có cơ hội gặp gỡ những người bạn Tây Ban Nha này hãy sử dụng chủ đề trường học để bắt chuyện. Để góp phần thành công cho ý định của bạn hãy bỏ túi ngay những từ vựng hữu ích này.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học- Ngoại ngữ VVS
Loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học

Phần 1

Estudiante – Học sinh

Maestro – Giaó viên

Butaca – Chỗ ngồi

Escritorio – Bàn học

Silla – Ghế

Libro – Quyển sách

Cuaderno – Vở ghi chép

Lápiz – Bút chì

Pluma – Bút bi

Borrador – Cục tẩy

Gis – Phấn viết bảng

Pizarrón de gis – Bảng đen

Pizarrón de marcador – Bảng trắng

Marcador – Bút làm dấu

Sacapuntas – Đồ chuốt bút chì

Regla – Thước kẻ

Colores – Bút chì màu

Hojas de papel – Giấy thủ công

Salón de clases – Lớp học

Piso – Sàn nhà

Pared – Bức tường

Techo – Trần nhà

Ventana – Cửa sổ

Lapicera – Hộp bút

Bote de basura – Thùng rác

Examen – Kiểm tra

Puerta – Cánh cửa

Tarea – Bài tập về nhà

Ejercicio – Luyện tập

Trabajo en equipo – Làm việc nhóm

Exposición – Thuyết trình

Computadora – Máy tính

Pegamento – Keo, hồ

Tijeras – Kéo

Phần 2

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học- Ngoại ngữ VVS

Interruptor – Công tắc

Clavija – Ổ cắm

Reloj de pared – Đồng hồ treo tường

Armario – Tủ chứa đồ

Estudio – Нọс

Materias escolares – Môn học ở trường

Uniforme – Đồng phục

Compañeros de clase – Bạn cùng lớp.

Algebra – Đại số

Biología – Sinh học

Geometria – Hình học

Física – Vật lý

Calculadora – Máy tính bỏ túi

Crayolas – Sáp màu

Página – Trang giấy

Cartel – Áp phích

Ciencia – Khoa học

Geografía – Địa lí

Historia – Lịch sử

Química – Hóa học

Perforadora de papel – Máy đục lỗ

Engrapadora – Dập ghim

Pupitre – Bàn học

Mochila – Ba lô

Símbolo – Ký hiệu

Papel – Giấy

Ventilador de techo – Quạt trần

Pregunta – Câu hỏi

Explicación – Lời giải thích

Aire acondicionado – Điều hòa không khí

Cerradura – Ổ khóa

Llave – Chìa khóa

Phần 3

Maqueta – Mô hình

Práctica – Thực hành

Tachuelas Định bấm.

Libro de texto Sách giáo khoa

Cinta – Băng dính

Matemáticas – Toán

Horario – Thời khóa biểu

Carpeta – Tập tin

Diccionario – Từ điển

Estante – Kệ sách

Hacer una pregunta – Đặt câu hỏi

Limpiar el pizarrón – Lau bảng

Abrir el libro – Mở sách ra

Cerrar el libro – Đóng sách lại

Curso – Khóa học

Globo terráqueo – Qủa địa cầu

Beca – Học bổng

Prueba – Cuộc thi

Clase – Lớp

Borrador de pizarrón – Đồ bôi bảng

Marcador para pizarrón – Bút lông viết bảng

Libro de ejercicios – Sách bài tập

Calendario – Lịch

Мара – Bản đồ

Números – Những con số

Alfabeto – Bảng chữ cái

Thông tin về từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học sẽ giúp bạn xây dựng những cuộc hội thoại thành công. Hãy áp dụng những kiến thức này để kể với bạn bè về ngôi trường thân yêu của bạn. Các từ vựng về dụng cụ học tập trong bài sẽ làm rộng vốn ngoại ngữ của bạn. Hãy thu thập thêm từ vựng với đường liên kết dưới đây

>>> Đọc thêm: Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch

Scroll to Top