Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ đem đến cho các bạn những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch vô cùng hữu ích để bỏ túi khi thăm thú tại Tây Ban Nha. Đi du lịch là hoạt động bổ ích mang đến những trải nghiệm khó quên cho con người. Tiếp xúc với con người và nền văn hóa đa dạng sẽ gia tăng sự hiểu biết của bạn. Đặc biệt là du lịch đến thủ đô Mandrid rực rỡ và nhộn nhịp nhất tại Tây Ban Nha. Để trải nghiệm của bạn thêm trọn vẹn hãy tham khảo ngay những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha khi du lịch nhé.
Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch. Nhằm hỗ trợ học viên sử dụng sử dụng tài liệu tốt hơn; VVS đã chia bài học thành nhiều phần để các bạn dễ dàng đọc hiểu.

Phần từ vựng
Hola – Xin chào
Buenas noches – Chào buổi tối
Buenos días – Chào buổi sáng
Si – Vâng, có
No – Không
Buenas tardes – Chào buổi trưa
Por favor – Làm ơn
Mucho gusto – Rất vui được gặp bạn
Gracias – Cảm ơn bạn
Yo entiendo – Tôi hiểu
Muchas gracias – Cảm ơn bạn rất nhiều
¿Tiene? – Bạn có không?
No, gracias – Không cần đâu, cảm ơn
Yo tengo/ yo no tengo Tôi có/ Tôi không có
Những mẫu câu hữu ích
Me llamo… – Tên tôi là
¿Cómo te llamas? (bình thường) ¿Cómo se llama Usted? (trang trọng) – Tên bạn là gì?
Somos de… – Chúng tôi đến từ….
Soy de… – Tôi đến từ…
No entiendo – Tôi không hiểu
No hablo español – Tôi không biết tiếng Tây Ban Nha
¿Hablas inglés? (bình thường) ¿Habla Usted inglés? (trang trọng) – Bạn có nói tiếng Anh không?
Mucho gusto – Rất vui được gặp bạn
Disculpe… – Xin lỗi…(dùng để thu hút sự chú ý)
¿Dónde está el baño? – Phòng tắm ở đâu vậy?
Por supuesto – Tất nhiên
No me gusta – Tôi không thích nó
Nos gusta – Chúng tôi thích nó
¿A qué hora… – Vào mấy giờ thì…?
¿Cuándo…? – Khi nào thì…?
Aquí – Ở đây
¿Lo podría escribir, por favor? ¿Me lo escribe por favor? – Bạn có thể viết lại không, làm ơn?
De nada – Không có chi
¿Por qué? – Tại sao?
Hay un error… – Có lỗi sai…
Hoy/mañana/la semana próxima – Hôm nay, ngay mai/ tuân tới
Socorro!/Pare!/Váyase! – Giúp với/ đứng lại/ Đi đi
¿Dónde está…? – … ở đâu?
No necesito eso – Tôi không cần cái đó
Es demasiado caro – Nó mắc quá
¿Cuánto cuesta esto… ? – Cái này bao nhiêu?
¿Y ese? – Còn cái kia (thì bao nhiêu tiền)?
¿Podría repetirlo, por favor? – Bạn có thể lặp lại không, làm ơn?
Son las … de la mañana – Bây giờ là (giờ) sáng
¿Qué hora es? – Bây giờ là mấy giờ?
Son las… de la tarde – Bây giờ là (giờ) chiều
Son las…. y media – Bây giờ là (giờ ): 30 phút / rưỡi
Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha tại nhà hàng
Thưởng thức những món ăn địa phương chính một trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch. Hãy sử dụng những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha khi du lịch – tại nhà hàng bên dưới nhé.

(el) Mesero – Bồi bàn (nam)
(la) Mesera – Bồi bàn (nữ)
¿Cuáles son los platos del día? – Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
¿Qué me recomienda? – Bạn có gợi ý về món nào không?
¿Viene con ensalada? – Nó có kèm rau trộn không?
¿Dónde hay un buen restaurante? – Ở đâu có nhà hàng ngon?
Necesitamos una mesa para cuatro – Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
Quisiera reservar una mesa para dos – Tôi muốn đặt bàn cho hai người
¿Cuál es la sopa del día? – Món canh hôm nay là gì?
¿Qué le gustaría comer? – Ông muốn ăn gì?
¿Puedo ver el menú? – Tôi có thể xem thực đơn không?
¿Podemos sentarnos afuera? – Chúng tôi có thể ngồi bên ngoài chứ?
La cuenta por favor – Xin hãy đưa tôi hóa đơn
¿Puedo ver la lista de vinos? – Có thể cho tôi xem danh sách rượu không?
¿Qué está incluido? – Món này gồm những gì?
El postre del día – Món tráng miệng trong ngày
Khi bị thương
Tai nạn là một trong những vấn đề bạn cần phải lưu ý khi đi du lịch. Để phòng hờ những trường hợp đó hãy xem qua những mẫu câu dưới đây

¿Tiene fiebre? – Bạn có bị sốt không?
Tengo fiebre desde ayer – Tôi đã bị sốt từ hôm qua
Sí, tengo fiebre – Có, tôi bị sốt
¿Puede llamarme a un doctor, por favor? – Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
¿Cuándo va a venir el doctor? – Khi nào bác sĩ sẽ đến?
Me duele el pie – Chân của tôi đau
¿Cuándo va a venir el doctor? – Khi nào bác sĩ sẽ đến?
Me duele el pie – Chân của tôi đau
Yo me caí – Tôi bị ngã
Tuve un accidente – Tôi bị tai nạn
Creo que me lo quebré – Tôi nghĩ là tôi đã làm gãy nó
Necesita enyesarlo – Bạn cần băng bột
Kết luận
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để miêu tả ngoại hình
[elementor-template id=”20533″]