fbpx

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện là kiến thức vô cùng hữu ích mà hôm nay Ngoại Ngữ VVS sẽ giới thiệu cho các bạn yêu thích tiếng Tây Ban Nha. Với kiến thức và từ vựng có được các bạn có thể tự tin khi đi gửi thư hoặc hàng hóa cho gia đình. Loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện này còn hỗ trợ các bạn làm giàu thêm vốn từ vựng. Còn chần chờ chi nữa, cùng tìm hiểu thôi nào.

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện

Bưu điện luôn là một địa phương bận rộn với vô số những lá thư và kiện hàng nhiều đến chóng mặt. Nếu bạn đang đi du học tại Tây Ban Nha và muốn gửi thu về cho gia đình thì hãy nắm chắc loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện này nhé.

La carta – Lá thư

El sobre – Phong bì

La dirección – Địa chỉ

Destinatario – Người nhận

El remitente – Người gửi

Nombre – Tên

El buzón – Hộp thư

El correo – Thư

La oficina de correos – Bưu điện

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện

Por correo aéreo – Thư gửi bằng đường hàng không

Tarjeta postal – Bưu thiếp

El mostrador – Quầy giao dịch

El correo electronico – Thư điện tử

Código postal – Mã bưu chính

El paquete – Kiện hàng

Fragil – Dễ vỡ, mong manh

Por barco – Bằng thuyền

El cartero – Người giao thư

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện – Hoạt động

Lacrar – Niêm phong

Sello – Đóng dấu (v)

Remitir – Gửi

Repartir – Giao (thư, hàng)

Recibir – Nhận

Certificar – Xác nhận

Firmar – Ký tên

Reemboisar – Hoàn lại

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện - Ngoại ngữ VVS
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện

Llenar – Điền (thông tin)

Tardar – Tốn (thời gian)

Llegar – Đến

Pesar – Cân, nặng (kí)

Kết thúc loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha tại bưu điện hy vọng các bạn sẽ góp nhặt được những kiến thức hữu ích cho mình. Để học thêm nhiều từ vựng mời các bạn tham khảo thông tin bên dưới

>>> Đọc thêm: Từ vựng về đồ ăn và thức uống trong tiếng Tây Ban Nha

Scroll to Top