Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật là kiến thức không thể thiếu đối với các bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp ngoại ngữ của mình. Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ mang đến các từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật vô cùng hữu ích. Hãy nhanh tay truy cập bài viết để học thêm nhiều từ vựng bổ ích nhé.

Loạt từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật

Dưới đây chính là thông tin về những từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật. Đây là kiến thức vô cùng quen thuộc trong cuộc sống sinh hoạt của mọi người. Những từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ các bạn trong nhiều chủ đề giao tiếp.

Phần 1

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật - Ngoại ngữ VVS

El bote de spray – Bình xịt

El El cenicero – Gạt tàn thuốc lá

La báscula para bebés – Cân trẻ sơ sinh

El balón – Quả bóng

La vela – Cây nến

El globo – Quả bóng bay

La pulsera – Vòng đeo tay

Los binoculares – Ống nhòm

La manta – Chăn đắp

La batidora – Máy xay sinh tố

El libro – Cuốn sách

La bombilla – Bóng đèn

La lata – Đồ hộp

El candelero – Đế cắm nến

El estuche – Cái hộp

La catapulta – Súng cao su

El puro – Điếu xì gà

El cigarrillo – Thuốc lá

La taza – Cái chén

El molino de café – Máy xay cà phê

El peine – Cái lược

La bandera – Lá cờ

La esponja – Miếng bọt biển

El paño de cocina – Khăn lau chén đĩa

La muñeca – Búp bê

La huevera – Cốc đựng trứng

Las gafas – Kính đeo mắt

La bolsa de basura – Túi rác

El casco de vidrio – Mảnh vỡ thủy tinh

El secador de pelo –  Máy sấy tóc

La plancha – Cái bàn là

El agujero – Lỗ

La manguera – Ống nhựa mềm

El exprimidor – Máy ép nước hoa quả

La llave – Chìa khóa

El llavero – Móc chìa khóa

El cuchillo – Con dao

La linterna – Đèn bão

Phần 2

Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về đồ vật - Ngoại ngữ VVS

El candado – Ổ khóa móc

El cepillo de zapatos – Bàn chải giày

La sombrilla – Dù che nắng

El pasaporte – Hộ chiếu

El banderin – Cờ hiệu

La pipa – Ống tẩu

La olla – Nồi xoong

El marco para cuadros – Khung hình

La goma – Cao su

El pato de goma – Con vịt cao su

La silla de montar – Yên xe

El imperdible – Kim gài

El platillo – Đĩa lót chén

La burbuja de jabón – Bong bóng xà phòng

El tamiz – Cái sàng

El jabón – Xà phòng

La máquina de afeitar eléctrica – Máy cạo râu chạy điện

El abanico – Cái quạt

La película – Cuộn phim

El extintor de incendios – Bình cứu hỏa

Kết Luận

Kết thúc bài học hôm nay về từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề đồ vật; Tầm Nhìn Việt hy vọng những kiến thức trên sẽ có ích với các bạn. Hãy luôn nhớ rằng vốn từ vựng của bạn càng giàu có thì trình độ ngoại ngữ của bạn càng tốt. Hãy đọc thêm Từ vựng tiếng Tây Ban Nha để miêu tả ngoại hình để tích lũy thêm từ vựng. Chúc các bạn đam mê tiếng Tây Ban Nha có một ngày học tập và làm việc vui vẻ.

Scroll to Top