fbpx

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp

Ngoại ngữ You Can gửi các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp. Hy vọng các bạn có thể ứng dụng phục vụ cho công việc của mình.

Xem thêm: Thông tin du học Trung Quốc mới nhất

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp

 THỨ TỰ THEO BẢNG CHỮ CÁI  Tên tiếng Việt Cách gọi trong tiếng Trung Cách đọc
A Ampe 安培 ānpéi
Ampe kế 安培计 ānpéi jì
Ảnh hưởng khí động lực 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
B Ba pha 三相的 sān xiàng de
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料残渣 ránliào cánzhā
Bàn điều khiển 控制台 kòngzhì tái
Bảng điều khiển 操作盘, 控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán
Bảng điều khiển, bảng giám sát 监控盘 jiānkòng pán
Bảng điều khiển chính 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
Báng công cụ, bảng đồng hồ 仪表盘 yíbiǎo pán
Bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn
Bảng sơ đồ 图表板 túbiǎo bǎn
Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán
Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài
Băng tải than 输煤机 shū méi jī
Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì
Băng tải than 输煤机 shū méi jī
Bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn
B Bộ cách điện ăngten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ
Bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì
Bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì
Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì
Bộ điều chỉnh 调节器 tiáojié qì
Bộ điều chỉnh công suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì
Bộ điều chỉnh lưu lượng 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
B Bộ điều chỉnh mực nước 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiệt độ 温度调节器 wēndù tiáojié qì
Bộ điều chỉnh tự động 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
Bộ đóng ngắt, công tắc 断续器 duàn xù qì
Bộ động cơ 电动机组 diàndòngjī zǔ
Bộ hâm nóng trước 预热器 yù rè qì
Bộ khởi động động cơ 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī
Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì
Bộ làm mát bằng dầu 油冷却器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
Bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì
Bộ ngắt điện 断路器, 断续器 duànlù qì, duàn xù qì
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型断路器 (熔断器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì
Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì
Bộ ổn áp 稳压器 wěn yā qì
Bộ ổn áp tự động 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì
Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì
Bộ tăng áp tua bin 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì
Bộ tiếp xúc 接触器 jiēchù qì
Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 rè jiāohuàn qì
Bơm áp cao 高压泵 gāoyā bèng
Bơm áp thấp 低压泵 dīyā bèng
Bơm cấp nước nồi hơi 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
Bóng đèn điện 电灯泡 diàndēngpào
Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào
Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
Buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì
Buồng đốt 燃烧室, 炉膛 ránshāo shì, lútáng
Buồng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng
Buồng tua bin 汽轮机房 qìlúnjī fáng
C Cách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ
Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā
Cân bằng nhiệt 热平衡 rèpínghéng
Cần cẩu cổng 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī
Cặn nồi hơi 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
Cáp điện 电缆 diànlǎn
Cáp điện cao thế ba pha 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn
Cáp điện một lõi 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
Cầu chì 熔断器 róngduàn qì
Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de
Chuôi cách điện (của kìm) 绝缘柄 juéyuán bǐng
Chuông điện 电铃 diànlíng
C Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu
Công nhân nhà máy điện 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
 Công tắc chính, công tắc chủ  主(总)开关  zhǔ (zǒng) kāiguān
 Công tắc có nút ấn  按钮开关  ànniǔ kāiguān
Công tắc đánh lửa 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
Công tắc điều khiển từ xa 遥控开关 yáokòng kāiguān
Công tắc giật 拉线开关 lāxiàn kāiguān
Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌装式)摇杆开关 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
C Công tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān
Công tơ điện 电表 diànbiǎo
Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ
Cột điện cao thế 电缆塔 diànlǎn tǎ
Cưa đĩa (chạy điện) (电动)圆锯 (diàndòng) yuán jù
Cửa thông gió 通风口 tōngfēng kǒu
Cung cấp nhiệt 供热 gōng rè
Cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ
Cuộn dây 线圈 xiànquān
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān
Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān
Cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低压绕组 dīyā ràozǔ
Cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ
Cuộn thứ cấp 次级绕组 cì jí ràozǔ
D Dao thợ điện 电工刀 diàngōng dāo
Dầm ngang (xà ngang) 横担(横梁) héng dān (héngliáng)
Day buýt, dòng chủ 母线 mǔxiàn
Dây (cáp) dẫn điện 电引线, 电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
Dây (cầu) chì 保险丝 bǎoxiǎnsī
Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn
Dây dẫn cao áp 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn
Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ
Dây điện 电线 diànxiàn
Dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn
Dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn
Dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī
Đ Đa năng kế, vạn năng kế 多用电表, 万用表 duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo
Đánh lửa sớm 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
Đầu nối điện hạ thế 低压端子(接线) dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
Đèn (ống) huỳnh quang 日光(荧光)灯管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
Đèn báo, đèn hiệu 信号灯 xìnhàodēng
Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手电筒 (xiùzhēn) shǒudiàntǒng
D Diện tích bề mặt chảy 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī
Diện tích cấp nhiệt 加热面积 jiārè miànjī
Diện tích làm lạnh 冷却面积 lěngquè miànjī
Diện tích ngọn lửa 火焰面积 huǒyàn miànjī
Dòng điện 电流 diànliú
Dòng điện ba pha 三相电流 sān xiàng diànliú
Dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú
Dòng điện hai pha 双相电流 shuāng xiàng diànliú
Dòng điện khởi động 起动电流 qǐdòng diànliú
Dòng điện một pha 单相电流 dān xiàng diànliú
Đ Đế xoáy (đèn điện) 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu
Điểm nối dây 分接头 fēn jiētóu
Điểm trung hòa 中(性)点 zhōng (xìng) diǎn
Điện áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì
Điện hạt nhân 核电力 hé diànlì
 Điện một chiều  直流电  zhíliúdiàn
 Điện trở  电阻, 电阻器  diànzǔ, diànzǔ qì
Điện tử 电子 diànzǐ
Điện xoay chiều 交流电
Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驱动电动机 qūdòng diàndòngjī
Động cơ điện 电动机 diàndòngjī
Động cơ điện hai pha 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī
Đui đèn 灯座 dēng zuò
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò
Đui đèn huỳnh quang 日光灯管座 rìguāngdēng guǎn zuò
Đường dẫn khói 烟道 yān dào
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延长线 yáncháng xiàn
Đường ống 管道 guǎndào
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高压输电线路, 高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn
G Giá đỡ nồi hơi 锅炉底座 guōlú dǐzuò
Giá giữ cầu chì 熔断器座, 保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò
Giàn cần cẩu 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
Gian tua bin máy phát 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
Giấy mạ kim 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ
Gông 铁轭 tiě è
Goòng, giá chuyển hướng 转向架 zhuǎnxiàng jià
H Hai pha 二相的, 双相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé
Hào cáp 电缆地沟 diànlǎn dìgōu
Hầm cáp 电缆隧道 diànlǎn suìdào
Hệ thống cấp nước 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
Hệ thống đường ống 管道系统 guǎndào xìtǒng
Hệ thống ống dẫn khói 烟道系统 yān dào xìtǒng
Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng
Hộp (nối) cáp 电缆(接线)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng
Hộp nối cáp 电缆套 diànlǎn tào
K Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放电)间隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
Khí thải 废气 fèiqì
Kho than 煤仓 méi cāng
Khoan điện 电钻 diànzuàn
Không khí đốt cháy 助燃空气 zhùrán kōngqì
Không khí nén 压缩空气 yāsuō kōngqì
Kilowatt 千瓦 qiānwǎ
Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián
Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián
Kìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián
Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián
Kwh 千瓦时 qiānwǎ shí
L Lá kim loại 薄金属片 báo jīnshǔ piàn
Làm lạnh bổ sung 再次冷却 zàicì lěngquè
Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷却面积 lěngquè miànjī
Lò đốt 燃烧炉 ránshāo lú
Lò nồi hơi 锅炉炉膛 guōlú lútáng
Lò phản ứng công suất 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī
Lò phản ứng hạt nhân 核反应堆 héfǎnyìngduī
Lò phản xạ 反射炉 fǎnshè lú
Lò xo tiếp xúc 接触弹簧 jiēchù tánhuáng
Lõi cáp 线芯 xiàn xīn
Lõi cáp điện 电缆芯 diànlǎn xīn
Lõi dây (điện) (导电)芯线 (dǎodiàn) xīn xiàn
Lõi sắt  铁心  tiěxīn
Lỗ nạp khí nén 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu
Lượng bốc hơi 蒸发量 zhēngfā liàng
M Mạch điện 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn
Mạch điện ba pha 三相电路 sān xiàng diànlù
Mạch điện hai pha 双相电路 shuāng xiàng diànlù
Mạch điện một pha 单相电路 dān xiàng diànlù
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 集成电路 jíchéng diànlù
Máy biến áp di động 移动式变压器 yídòng shì biànyāqì
Máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì
Máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì
Máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì
Máy biến thế, máy biến áp 变压器 biànyāqì
Máy bơm bèng
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中压泵 zhōng yā bèng
M Máy bơm dầu 油泵 yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn 循环油泵 xúnhuán yóubèng
Máy bơm dự phòng 备用泵 bèiyòng bèng
Máy bơm không khí 空气泵 kōngqì bèng
Máy bơm phụ 辅助泵 fǔzhù bèng
Máy bơm tua bin 涡轮泵 wōlún bèng
Máy bơm tuần hoàn 循环泵 xúnhuán bèng
Máy cắt cỏ dùng điện 电动割(刈)草机 diàndòng gē (yì) cǎo jī
Máy con ve 蜂鸣器 fēng míng qì
Máy điều tốc 调速器 tiáo sù qì
Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì
Máy hạ áp, bộ giảm thế 降压变压器 jiàng yā biànyāqì
Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高压预热器 gāoyā yù rè qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低压预热器 dīyā yù rè qì
Máy làm lạnh nước 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
Máy làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì
Máy lọc điện 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì
Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī
Máy ngắt điện bằng không khí nén 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì
Máy nghiền than 磨煤机, 碎煤机 mó méi jī, suì méi jī
Máy phát điện 发电机 fādiàn jī
Máy phát điện ba pha 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī
Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
Máy phát điện gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
Máy phát điện không đồng bộ 异步发电机 yìbù fādiàn jī
Máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
Máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn
Máy phát động cơ 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
Máy quạt gió 鼓风机 gǔfēngjī
Máy tăng áp, bộ tăng thế 升压变压器 shēng yā biànyāqì
Máy vẽ (sơ đồ) 描绘器 miáohuì qì
Mắc nối tiếp 串联 chuànlián
Mắc song song 并联 bìng lián
Mỏ hàn điện 电烙铁 diàn làotiě
Mô tơ điện, động cơ điện 电动机 diàndòngjī
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形链接(Y连接) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
Một pha 单相的 dān xiàng de
Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào
Mức độ ô nhiễm 污染程度 wūrǎn chéngdù
Muội than 煤灰 méi huī
N Năng lượng hạt nhân 核动力, 核能 hé dònglì, hénéng
Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng
Nguồn điện 电源 diànyuán
Nhà máy điện 发电厂 fādiàn chǎng
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
Nhà máy điện hạt nhân 核电站 hédiànzhàn
Nhà máy điện, trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn
Nhà máy nhiệt điện 火力发电厂, 热电厂 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
Nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào
Nhiệt dư, thiệt thải 余热 yúrè
Nhiệt lượng 热量 rèliàng
Nhiệt năng 热能 rènéng
Nối tam giác 三角连接 sānjiǎo liánjiē
Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
Nồi đun nước nóng 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
Nồi hơi 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú
Nồi hơi, lò hơi 锅炉 guōlú
Nồi hơi bức xạ 辐射式锅炉 fúshè shì guōlú
Nồi hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú
Nồi hơi công nghiệp 工业锅炉 gōngyè guōlú
Nồi hơi đốt dầu 燃油锅炉 rányóu guōlú
Nồi hơi đứng 立式锅炉 lì shì guōlú
Nồi hơi lớn 大型锅炉 dàxíng guōlú
Nồi hơi nhỏ 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
Nồi súp-de 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú
Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷却水 lěngquè shuǐ
Nước nồi hơi 炉水 lú shuǐ
Nút đặt lại, nút phục hồi 复位按钮 fùwèi ànniǔ
Nút điều khiển 控制按钮 kòngzhì ànniǔ
O Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt có công tắc 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
Ổ cắm có công tắc 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò
Ổ cắm dây kéo dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò
Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò
Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò
 Ổ cắm tiếp đất  接地插座  jiēdì chāzuò
 Ống dẫn nước làm lạnh  冷却水管  lěngquè shuǐguǎn
 Ống ga  煤气道  méiqì dào
Ống khói 烟囱 yāncōng
Ống nước 水管 shuǐguǎn
Ống nước tuần hoàn 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng
P Phễu tro 灰坑 huī kēng
Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba pha 三相插头 sān xiàng chātóu
Phích cắm tiếp đất 接地插头 jiēdì chātóu
Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
Phòng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng
Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn
Phụ kiện máy khoan 电钻附件 diànzuàn fùjiàn
Phụ kiện nồi hơi 锅炉附件 guōlú fùjiàn
Phun cấp không khí 空气喷射 kōngqì pēnshè
Pin 电池 diànchí
Pin khô 干电池 gāndiànchí
Q Quạt hút 吸风机 xī fēngjī
Quạt hút 抽(引)风机 chōu (yǐn) fēngjī
Que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo
S Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 电缆沟 diànlǎn gōu
Sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú
Spin điện tử 电子自旋 diànzǐ zì xuán
Súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng
Súng phóng điện tử, súng điện tử 电子枪 diànzǐqiāng
Sự nạp trước (hơi nước) 提前进气 tíqián jìn qì
Sự xả sớm 提前排气 tíqián pái qì
 Sứ xuyên cách điện  绝缘套管  juéyuán tào guǎn
 Sứ xuyên cao áp  高压(瓷)套管  gāoyā (cí) tào guǎn
T Tác dụng của sức gió  风力作用  fēnglì zuòyòng
Tấm pin mặt trời 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn
Thải khí, xả khí 排气 pái qì
Than nguyên khai 原煤 yuánméi
Thanh ghi lò 炉条 lú tiáo
Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ
Thép tấm nồi hơi 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
Thiết bị an toàn  安全装置  ānquán zhuāngzhì
Thiết bị báo động  报警装置  bàojǐng zhuāngzhì
Thiết bị biến áp của máy phát điện  发电机变压器  fādiàn jī biànyāqì
Thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
Thiết bị điều khiển từ xa 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
Thiết bị đồng bộ 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
Thiết bị dự phòng 备用设备 bèiyòng shèbèi
Thiết bị đun trước nước 水预热器 shuǐ yù rè qì
Thiết bị giám sát 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
Thiết bị hút bụi 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
Thiết bị hút hơi 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
Thiết bị khử tro 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
Thiết bị làm mát 冷却器 lěngquè qì
Thiết bị làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì
Thiết bị làm nguội  冷却设备  lěngquè shèbèi
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng  冷凝器  lěngníng qì
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí  空气预热器  kōngqì yù rè qì
T Thiết bị phân phối điện  配电设备  pèi diàn shèbèi
Thiết bị phát điện  发电装置  fādiàn zhuāngzhì
Thiết bị tự động  自动装置  zìdòng zhuāngzhì
Thợ điện  电工  diàngōng
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì
Thu nhiệt 吸热 xī rè
 Thùng bảo quản dầu  储油柜  chú yóu guì
 Thùng chứa nước  贮水箱  zhù shuǐxiāng
 Thùng dầu  油箱  yóuxiāng
 Thùng nước  水箱  shuǐxiāng
Thùng nước (cho đầu máy) (给)水箱 (gěi) shuǐxiāng
Tiếp điểm phụ 辅助接点 fǔzhù jiēdiǎn
Tín hiệu 信号 xìnhào
Tín hiệu điều chỉnh 控制信号 kòngzhì xìnhào
Tín hiệu tia chớp 闪光信号shǎnguāng xìnhào
Tính năng gia tốc 加速性能 jiāsù xìngnéng
Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng
T Tính toán sức nóng 热力计算 rèlì jìsuàn
Trạm biến thế ngoài trời 室外变电所 shìwài biàn diàn suǒ
Trạm biến thế, trạm biến áp 变电所(站) biàn diàn suǒ (zhàn)
 Trạm phát điện  发电站  fādiàn zhàn
 Trao đổi nhiệt  热交换  rè jiāohuàn
 Tro nhiên liệu  燃料灰  ránliào huī
 Tua bin  涡轮机  wōlúnjī
 Tua bin gió  风力发电机  fēnglì fādiàn jī
 Tua bin hơi  汽轮机  qìlúnjī
 Tuốc nơ vít  螺丝起子  luósī qǐzi
V   Van
Van điện tử 电磁阀 diàncí fá
Van điều chỉnh 调节阀 tiáojié fá
Van điều khiển 控制阀 kòngzhì fá
Vật cách điện, chất cách điện 绝缘体 juéyuántǐ
 Vỉ lò  炉排  lú pái
 Vít định vị  定位螺钉  dìngwèi luódīng
 Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì  铅包皮, 铅护套  qiān bāopí, qiān hù tào
 Vỏ bọc dây cáp  钢带(钢丝)护套  gāng dài (gāngsī) hù tào
 Vòi phun cao áp  燃料喷嘴  ránliào pēnzuǐ
 Vòi phun phản lực  喷射嘴  pēnshè zuǐ
 Volt  伏特  fútè
Volt kế 伏特表 fútè biǎo
W Watt 瓦特 wǎtè
Watt giờ 瓦时 wǎ shí
Watt kế 瓦特计 wǎtè jì
X Xi lanh 汽缸 qìgāng
Xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng
Xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng
Xi lanh áp suất trung bình 中压汽缸 zhōng yā qìgāng
Xi lanh cao áp 高压缸 gāo yā gāng
Xi lanh động lực 动力缸 dònglì gāng
Xi lanh hạ áp 低压缸 dīyā gāng
Xi lanh trung áp 中压缸 zhōng yā gāng

Ngoài từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thành thạo sẽ giúp ích cho bạn trong công việc. Kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cũng là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng. Khóa học tiếng Trung cho người mới tại You Can sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất.

Scroll to Top