fbpx

Vật dụng trong nhà bằng tiếng Trung

Một trong những cách nhanh nhất để học từ vựng chính là thực hành. Trung tâm You Can gửi các bạn danh sách vật dụng trong nhà bằng tiếng Trung.

Hãy thực hành thường xuyên để không quên nhé.

Những vật dụng trong nhà bằng tiếng Trung

Những vật dụng trong nhà bằng tiếng Trung

1 Phòng khách

客厅 kètīng

2 Máy điều hòa

空调 kōngtiáo

3 Ghế Sofa

沙发 shāfā

4 Máy lạnh

冷气机 lěngqìjī

5 Máy hút bụi

吸尘器 xīchénqì

6 TiviDVD

电视机 diànshìjī

7 Đầu đĩa DVD

播放机DVD bōfàngjī

8 Điều khiển từ xa

遥控器 yáokòngqì

9 Điện thoại

电话 diànhuà

10 Quạt máy

电风扇 diànfēngshàn

11 Hệ thống sưởi ấm

电暖器 diànnuǎnqì

12 Bóng đèn

灯泡 dēngpào

13 Bàn trà

茶桌 cházhuō

14 Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng

吊灯 diàodēng

Đọc thêm: Tết Trung Thu của người Hoa

Không gian phòng ngủ

15 Phòng ngủ

卧室 wòshì

16 Tủ quần áo

衣柜 yīguì

17 Giường

床 chuáng

18 Giường đôi

双人床 shuāngrén chuáng

19 Giường đơn

单人床 dānrén chuáng

20 Chăn mền

被子 bèizi

21 Chăn lông

毛毯 máotǎn

22 Nệm

床垫 chuángdiàn

23 Gối

枕头 zhěntóu

24 Bao gối

枕套 zhěntào

25 Đèn giường

床灯 chuángdēng

26 Ga giường

床单 chuángdān

27 Gương soi, kiếng

镜子 jìngzi

28 Móc treo quần áo

衣架 yījià

29 Tấm màn che cửa sổ

窗帘 chuānglián

30 Quầy trang điểm

梳妆台 shūzhuāngtái

Xem thêm: Thông tin du học Trung Quốc mới nhất

Vật dụng trong nhà tắm bằng tiếng Trung

31 phòng tắm

卫生间 wèishēngjiān

32 Bồn tắm

浴缸 yùgāng

33 Bồn rửa mặt

脸盆 liǎnpén

34 Vòi sen

花洒 huāsǎ

35 Vòi nước

水龙头 shuǐlóngtóu

36 Bồn cầu

马桶 mǎtǒng

37 Ống thoát nước

排水口 páishuǐkǒu

38 Máy nước nóng

热 水 器 rèshuǐqì

39 Dầu gội đầu

洗发乳 xǐfàrǔ

40 sữa dưỡng thể

沐浴乳 mùyùrǔ

41 Sữa rửa mặt

洗面乳 xǐmiànrǔ

42 Nước tẩy trang

卸妆油 xièzhuāngyóu

43 Bàn chải đánh răng

牙刷 yáshuā

44 xà bông

香皂 xiāngzào

45 Kem đánh răng

牙膏 yágāo

Tại phòng bếp

46 phòng bếp

厨房 chúfáng

47 Bàn ăn

餐桌 cānzhuō

48 Ghế

椅子 yǐzi

49 Nồi cơm điện

电饭锅 diànfànguō

50 Tủ lạnh

冰箱 bīngxiāng

51 Bình đựng nước

饮水机 yǐnshuǐjī

52 Bếp ga

煤气炉 méiqìlú

53 Quạt thông gió

油烟机 yóuyānjī

54 Nồi

锅 guō

55 Chảo

平锅 píngguō

56 Ấm nước

水壶 shuǐhú

57 Tấm thớt

菜板 càibǎn

58 Con dao

菜刀 càidāo

59 Chén bát

餐具 cānjù

60 Cái mâm

盘子 pánzi

61 Cái dĩa

碟子 diézi

62 Đũa

筷子 kuàizi

63 Muỗng

勺子 sháozi

64 Bình trà

茶壶 cháhú

65 Nước rửa chén

餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì

66 Bột giặt

洗衣粉 xǐyīfěn

67 Khăn lau bàn

抹布 mòbù

68 Máy giặt

洗衣机 xǐyījī

69 Miếng xốp rửa chén

海绵 hǎimián

70 phòng sách

书房 shūfáng

Tại phòng làm việc

71 Máy vi tính

电脑 diànnǎo

72 Máy tính để bàn

台式电脑 táishì diànnǎo

73 Máy in

打印机 dǎyìnjī

74 Phích cắm điện

插头 chātóu

75 Bàn học, bàn làm việc

书桌 shūzhuō

76 Tủ sách

书架 shūjià

77 Công tắc điện

开关 kāiguān

78 Ổ cắm

插座 chāzuò

Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng thông dụng nhất

Tiếng Trung You Can sẽ gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng thông dụng nhất.

Tên tiếng TrungPhiên Âm PinyinTên tiếng Việt
保鲜袋Bǎoxiān dàiTúi bảo quản thực phẩm
保鲜盖Bǎoxiān gàiNắp bảo quản thực phẩm
保鲜盒Bǎoxiān héHộp bảo quản thực phẩm
保鲜膜Bǎoxiān mó Màngbảo quản thực phẩm
刨子BàoziBào vỏ
杯垫Bēi diànLót cốc
杯子水壶Bēizi shuǐhúCốc, ấm đun nước
菜刀Cài dāo Daonhà bếp
餐具CānjùBộ đồ ăn
餐具套装Cānjù tào zhuāngBộ đồ ăn theo bộ
炒锅Chǎo guōChảo xào
厨房小工具Chú fáng xiǎo gōngjùDụng cụ nhà bếp
厨用笼、架Chú yòng lóng, jià Giá,khay đựng
打蛋器Dǎ dàn qìMáy đánh trứng
打火机Dǎ huǒjīBật lửa
蛋糕模Dàngāo móKhuôn làm bánh
刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiānDao nĩa, muôi, đũa, tăm
电磁炉Diàn cílúBếp từ
电火锅Diàn huǒguōnồi lẩu điện
电驱蚊器Diàn qū wénqì Máy đuổi côn trùng
豆浆机Dòu jiāng jīMáy làm sữa đậu nành
防蚊手环Fáng wén shǒu huánVòng đeo tay chống muỗi
火柴Huǒ cháiDiêm
家用梯Jiā yòng tīThang gia dụng
剪刀Jiǎn dāoKéo
戒烟用品Jièyān yòngpǐnSản phẩm cai thuốc lá
净水器Jìng shuǐ qìBình lọc nước
开瓶器Kāi píng qìDụng cụ mở chai
烤箱Kǎo xiāngLò nướng
奶锅Nǎi guōNồi sữa
烹饪工具Pēngrèn gōngjùDụng cụ nấu ăn
平底锅Píngdǐ guōChảo rán
热水袋Rè shuǐ dàiTúi chườm nóng
日用百货Rì yòng bǎihuòHàng tiêu dùng
日用杂货Rì yòng záhuòHàng tạp hóa
伞、电筒Sǎn, diàntǒngô dù, đèn pin
杀虫剂Shā chóng jìThuốc trừ sâu
食物罩Shíwù zhàoLồng bàn
水果刀Shuǐ guǒ dāoDao gọt hoa quả
汤锅Tāng guōnồi súp
套刀Tào dāo Daotheo bộ
调味盒、调料瓶Tiáowèi hé, tiáoliào píngHộp, bình đựng gia vị
碗、碟、盘Wǎn, dié, pánBát, đĩa, khay
温度计Wēn dùjìNhiệt kế
蚊香WénxiāngHương muỗi
吸管XīguǎnỐng hút
压力锅Yālì guōNồi áp xuất
烟灰缸Yānhuī gāngGạt tàn
牙签筒Yáqiān tǒngỐng tăm
熨烫板Yùn tàng bǎnBàng để ủi đồ
砧板、菜板Zhēnbǎn, cài bǎnThớt gỗ, thớt chặt thức ăn
蒸锅Zhēng guōNồi hấp
蒸笼Zhēng lóngLồng hấp, Vỉ hấp

Các khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Trung tâm tiếng Trung được phụ trách bởi những giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy và có kinh nghiệm làm việc thực tế. Trong mỗi buổi học đều có thời gian để giải đáp những thắc mắc của học viên một cách tận tình.

Scroll to Top