fbpx

3+ Cách Nói Xin Lỗi Tiếng Hàn “Chuẩn” Trong Mọi Tình Huống

Xin lỗi trong tiếng Hàn Quốc nói như thế nào? Trong cuộc sống hàng ngày, có rất nhiều tình huống mà chúng ta cần nói lời xin lỗi. Nhưng xin lỗi như thế nào mới phù hợp với hoàn cảnh và nhận được sự tha thứ của người khác? Hãy cùng Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu những câu xin lỗi trong tiếng Hàn Quốc cho từng tình huống nhé.

1. Xin lỗi trong tiếng Hàn thông dụng nhất

죄송하다 và  미안하다 là 2 mẫu câu xin lỗi phổ biến nhất trong tiếng Hàn giao tiếp. Cả 2 đều có nghĩa là “Xin lỗi” nhưng tùy vào đối tượng xin lỗi là ai và hoàn cảnh mà chúng ta sử dụng chúng sao cho hợp lý. 

  • 죄송하다: mang sắc thái trang trọng, sử dụng khi xin lỗi người lớn tuổi hơn, cấp trên hay xin lỗi người mà mình gây ra lỗi lầm lớn. Thông thường sẽ kết hợp với đuôi câu ㅂ/습니다 hay 아/어요, sử dụng dưới dạng 송합니다 hoặc 송해요.

Ví dụ: 

사장님, 늦게 와서 죄송합니다. (Xin lỗi giám đốc, tôi đến trễ ạ)

부모님에게 죄송해요. (Xin lỗi bố mẹ)

정말 죄송합니다. (Tôi thực sự xin lỗi)

  • 미안하다: thường dùng khi xin lỗi bạn bè, người thân quen, gần gũi, người nhỏ tuổi hơn và sẽ có sắc thái ít trang trọng hơn 송하다. Tương tự như 송하다, 민안하다 thường dùng dưới dạng 미안합니다 và 미안해요.

Ví dụ:

힘이 되어주지 못해서 미안합니다. (Xin lỗi vì không thể giúp được gì cho bạn)

내 실수예요. 미안해요. (Là lỗi của mình. Xin lỗi bạn)

어휴, 미안해. 키가 커서 어른인 줄 알았네. (Ôi, xin lỗi. Vì cháu cao quá nên tôi cứ nghĩ cháu là người lớn)

Lưu ý về 죄송해요미안해요: so với 송합니다 và 미안합니다,  송해요 và 미안해요 sẽ ít trang trọng hơn một chút và có thể sử dụng với những người thân thiết. Ngoài ra, ta cũng có thể bỏ 요 thành 송해 và 미안해 khi xin lỗi trẻ nhỏ, bạn bè thân thiết.

Xin Lỗi Tiếng Hàn Quốc

2. Xin lỗi khi muốn nhờ vả, làm phiền ai đó

Có rất nhiều tình huống chúng ta cần đến sự giúp đỡ, làm phiền mọi người xung quanh như hỏi đường, yêu cầu hay nhờ giúp đỡ việc gì đó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ có câu tiếng Hàn như sau 실례하다 nghĩa là “làm phiền”, “xin thất lễ”, “xin lỗi” (do làm phiền) . 

Ví dụ:

Dùng khi hỏi thăm/làm phiền:

실례합니다, 근처에 은행이 있습니까? (Xin thất lễ, gần đây có ngân hàng nào không  ạ?)

Dùng khi nghe điện thoại:

실례합니다. 그쪽은 누구십니까? (Xin lỗi, đầu dây bên kia là ai đấy ạ?)

Dùng khi nhờ giúp đỡ:

실례합니다. 이거 올리는 것을 좀 도와 주시겠어요? (Xin lỗi, bạn có thể nâng cái này lên giúp tôi được không?)

>>Đăng ký trực tuyến:  Gia sư tiếng Hàn Quốc

3. Thừa nhận lỗi của bản thân và mong được tha thứ 

Trong trường hợp gây ra lỗi, muốn thừa nhận lỗi của bản thân và mong được tha thứ, ta sẽ sử dụng 사과하다. Cùng khoá học tiếng hàn cấp tốc xem thêm ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

열쇠를 잃어버리기에 대해 사과합니다. (Xin lỗi vì làm mất chìa khóa)

실언을 사과합니다. (Xin lỗi vì lỡ lời)

Một điểm thú vị khác là 사과 trong 사과하다 (xin lỗi) đồng âm với từ 사과 (quả táo). Do đó, khi muốn xin lỗi, đôi khi người Hàn Quốc cũng thường tặng nhau quả táo nhằm  xin lỗi một cách tế nhị. 

Bên cạnh đó, ngoài những câu trên, khi xin lỗi, chúng ta cũng phải kết hợp một vài hành động như chắp hai tay, cúi đầu để thể hiện sự chân thành hối lỗi.

Đến đây chắc bạn đã biết cách nói xin lỗi tiếng Hàn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho các bạn khi xin lỗi cũng như có thêm chút kiến thức nhỏ về giao tiếp với người Hàn Quốc. Nếu các bạn cảm thấy hứng thú với tiếng Hàn, vui lòng liên hệ với Ngoại ngữ YOU CAN ngay để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao nhé.

Scroll to Top