Hôm nay ngoại ngữ VVS – Tầm Nhìn Việt sẽ giới thiệu đến các bạn 3 động từ Ser, Estar và Haber vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, chức năng của 3 động từ này với những kiến thức bên dưới.
Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.
3 động từ Ser, Estar và Haber trong tiếng Tây Ban Nha
I. Động từ Ser
Đóng vai trò như động từ TO BE trong câu.
1. Thì hiện tại của Ser
Yo soy
Tú eres
Él/ella/usted es
Nosotros/-as somos
Vosotros/-as sois
Ellos/-as son
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha | Các thì trong tiếng Tây Ban Nha | Nada là gì? |
2. Chức năng của động từ Ser
– Để xác định một người hay một vật
Ella es Ana y él es Juan. – Cô ấy là Ana và anh ta là Juan
Este edificio es un palacio. – Tòa nhà này là một cung điện
– Để chỉ nghề nghiệp
Mi padre es médico. – Ba tôi là bác sĩ
Elena es profesora. – Elena là giáo viên
Ellos son periodistas. – Họ là phóng viên
Antonio es ingeniero.- Antonio là kỹ sư
– Để chỉ quốc tịch/ Nguồn gốc
Jorge es de Barcelona. Jorge đến từ Barcelona
Pilar es española. Pilar là người Tây Ban Nha
Nosotras somos Argentinas. Chúng tôi (phụ nữ) là người Argentina
– Dùng để miêu tả con người và đồ vật
Mis hermanos son altos. – Anh trai tôi cao
La clase de literatura es interesante.- Lớp ngữ văn thì thú vị
Sus padres son ricos. – Bố mẹ cô ấy giàu
Mi piso es pequeño. – Căn hộ của tôi nhỏ
– Thể hiện sự sở hữu
Las gafas son de Juan. Mắt kính của Juan
El perro es de ella. – Con chó là của cô ấy
Nuestras maletas son aquellas. – Đó là va li của chúng tôi
– Dùng để định nghĩa
¿Qué significa la palabra ‘orgulloso’? Que es arrogante. – Từ “kiêu căng” có nghĩa là gì? Có nghĩa là tự kiêu
– Để hỏi và trả lời về giá cả
¿Cuánto es? Son 20€. – Cái này bao nhiêu tiên? Cái đó 20 euro
– Hỏi về ngày
¿Qué día es hoy? Es lunes – Hôm nay là ngày mấy? Là thứ Hai
– Để nói về thời gian
¿Qué hora es? Son las cinco. – Mấy giờ rồi? 5 giờ rồi
Es de día, es de noche – Là ban ngày, là ban đêm
II. Động từ Estar
1. Thì hiện tại của động từ Estar
Yo estoy
Tú estás
Él/ella está
Nosotros/-as estamos
Vosotros/-as estáis
Ellos/-as están
2. Chức năng của động từ
– Dùng để nói đến nơi chốn và thời gian
Las entradas están en la mesa – Những chiếc vé ở trên bàn
¿Está María en casa? – Maria có ở nhà không?
– Dùng để nói đến trạng thái
Carlos está enfermo – Carlos bị ốm
Los chicos están nerviosos – Mấy đứa nhóc lo lắng
Mi padre está calvo – Ba tôi bị hói
La habitación está limpia – Căn phòng sạch sẽ
III. Động từ Haber
Động từ Haber là động từ bất quy tắc và thường xuyên được dùng bởi: Ngôi thứ ba. Mời các bạn cùng theo dõi thông tin bên dưới:
1. Chức năng của động từ Hay (Có..)
Dùng để thể hiện sự việc có hoặc không có của người, động vật, đồ vật và địa điểm
Ví dụ:
Hay un coche – Có một chiếc xe hơi
Hay pan – Có bánh mì
Hay flores – Có hoa
Hay mucha gente – Có rất nhiều người
Hay un libro – Có một quyển sách
¿Hay una farmacia? – Có nhà thuốc không?
Hay cervezas en la nevera – Có bia trong tủ lạnh
Allí hay un payaso – Có chú hề ở đằng kia
Chú ý
Mạo từ (el/la/los/las) hay những từ sở hữu (mi/mis, tu/tus, su/ sus, nuestro/ -a/-os/-as, vuestro/-a/-os/-as) không dùng chung với động từ này
Ví dụ:
En mi barrio hay un estanco
Có cửa hàng thuốc lá ở khu phố của tôi
En mi barrio hay estancos
Có những cửa hàng thuốc lá ở khu phố của tôi
En esta ciudad hay mucha gente.
Có rất nhiều người trong thành phố này
IV. Những lưu ý khi sử dụng động từ Ser và Estar
Khi sử dụng động từ Ser hoặc Estar với Tính từ có thể làm thay đổi nghĩa của cụm từ
Ser manco: Khuyết tật | Estar cojo: Khập khiễn |
Ser pobre: Nghèo | Estar pobre: Nghèo (Trong thời gian ngắn) |
Ser un loco: Bị điên | Estar loco: Cư xử điên dại |
Ser listo: Thông minh | Estar listo: Sẵn sàng |
Ser rico: Giaù có | Estar rico: Thức ăn ngon |
Hãy tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Tây Ban Nha ở đây
>>> Lịch khai giảng lớp học tiếng Tây Ban Nha
Cuối cùng, hy vọng với những chia sẽ bên trên về 3 động từ Ser, Estar và Haber trong tiếng Tây Ban Nha; hy vọng các bạn có thể thu thập được thông tin hữu ích cho bản thân.