fbpx

Sử dụng từ Nada – Ngữ pháp Tây Ban Nha

Sử dụng từ Nada trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày là một việc quá đỗi quen thuộc đối với người Tây Ban Nha và người các bạn yêu thích ngôn ngữ này. Hôm nay ngoại ngữ You Can sẽ hướng dẫn các bạn về cách sử dụng đại từ nada trong Tiếng Tây Ban Nha. Cùng theo dõi nhé!

Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha với lộ trình bài bản cùng giáo viên bản xứ.

Sử dụng từ Nada
Học cách sử dụng từ Nada trong tiếng Tây Ban Nha

1. Nghĩa của từ Nada

Trong tiếng Tây Ban Nha, nada thường được dịch là “Không gì – nothing”, đặc biệt là khi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

Nada es mejor que la maternidad.

Không có gì tuyệt vời hơn là làm mẹ.

Nada es más importante en este momento de nuestra historia.

Không gì quan trọng ở thời điểm này trong lịch sử chúng ta

Nada puede cambiarme.

Không gì có thể thay đổi được tôi.

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha3 động từ Ser, Estar và HaberĐộng từ Dejar

2. Khi động từ đi với Nada bị phủ định

Khi Nada là vị ngữ của động từ, động từ sẽ bị phủ định và ‘nada’ được dịch là ‘không gì cả’ hoặc ‘bất cứ thứ gì’. Nói cách khác, khi ‘nada’ đứng sau động từ, trước động từ cần có các từ phủ đinh như no, sin, nunca,…

Trong trường hợp này, ‘nada’ sẽ đóng vai trò làm đại từ phủ định hoặc tân ngữ trong câu. Đặc biệt, sự kết hợp giữa ‘nada’ và ‘no’ có thể tạo thành cấu trúc phủ định kép quen thuộc trong tiếng Tây Ban Nha.

Ví dụ: 

Este congreso no sirve para nada.
Hội nghị này không có ích gì cả.

El manifestante habló dos horas sin decir nada.
Người biểu tình đã nói suốt hai giờ mà không nói gì cả.

No hay nada más grande que proteger los niños.
Không có bất cứ thứ gì quan trọng hơn bảo vệ trẻ em.

>>> Đọc thêm: Đại từ phản thân tiếng Tây Ban Nha

3. Nada là trạng từ trong câu

Trong tiếng Tây Ban Nha, ‘nada’ còn đóng vai trò là trạng từ (phó từ) trong câu, thường được dịch là ‘chẳng… chút nào’ hoặc ‘không…gì cả’ (not at all).

Trong trường hợp này, ‘nada’ sẽ mang ý nhấn mạnh sự phủ định và thường kết hợp với từ phủ định ‘no’. Cùng tham khảo ví dụ sau đây!

Mi hermano no estudia nada y no ayuda nada en casa.
Anh trai tôi không học hành và giúp việc nhà gì cả. => Từ ‘nada’ thứ 2 đóng vai trò là phó từ.

Si tengo paraguas no corro nada.
Nếu tôi có dù thì tôi sẽ không chạy gì cả.

No aprendí nada difícil.
Tôi không hề thấy khó khăn gì cả.

*Lưu ý: Trong trường hợp này, ‘nada’ khi kết hợp với ‘no’ sẽ KHÔNG tạo thành cấu trúc phủ định kép, bởi ‘nada’ đang đóng vai trò là trạng từ (phó từ).

4. Sử dụng từ Nada trong câu hỏi

Trong câu hỏi, chúng ta thường sử dụng từ Nada với động từ phủ định. Ví dụ:

¿No ha estudiado nada de eso?
Bạn chưa học cái gì hết sao?

¿No puede ver nada el niño?
Thằng bé không nhìn thấy gì à?

¿Por qué no tenemos nada?
Sao chúng ta lại không có gì hết?

5. Nada làm chủ ngữ

Khi đứng đầu câu làm chủ ngữ, ‘nada’ đóng có thể đóng vai trò là đại từ phủ định hoặc danh từ. Khi làm đại từ phủ định, ‘nada’ có thể dịch là ‘không có gì’. Trong trường hợp làm danh từ có thể dịch là ‘hư vô’ hoặc ‘ sự trống rỗng’.

Đặc biệt, khi làm danh từ, ‘nada’ có thể đứng ở bất cứ vị trí nào trong câu.

Ví dụ:
Su mirada reflejaba la nada. => ‘Nada’ đóng vai trò là danh từ
Ánh mắt anh ấy phản chiếu sự trống rỗng.

La nada nos espera a todos. => ‘Nada’ đóng vai trò là danh từ
Hư vô chờ đợi tất cả chúng ta.

Nada me interesa. => ‘Nada’ đóng vai trò là đại từ.
Không gì làm tôi hứng thú cả.

Kết thúc bài học về cách sử dụng từ Nada trong ngữ pháp Tây Ban Nha hôm nay; Trung tâm dạy tiếng Tây Ban Nha – You Can mong các bạn nắm được ý nghĩa và cách sử dụng từ Nada trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả.

Scroll to Top