fbpx

Quy Tắc Biến Âm Trong Tiếng Nhật Dễ Học & Dễ Nhớ

Biến âm trong tiếng Nhật  là một phần quan trọng trong việc học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Biến âm xảy ra khi nguyên âm của từ thay đổi khi kết hợp với các từ khác trong câu hoặc khi tạo thành từ ghép. Việc nắm vững các quy tắc biến âm và các từ điển biến âm là rất cần thiết để hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách chính xác. Trong bài viết này, Ngoại ngữ You Can sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về quy tắc biến âm.

Biến âm trong tiếng Nhật là gì?

Biến âm hay còn được gọi là âm đục và được thêm yếu tố maru

Học bảng chữ cái chỉ là bước đầu tiên trong việc học tiếng Nhật. Để thành thạo tiếng Nhật cũng như giao tiếp được tiếng Nhật thì cần phải chú ý đến biến âm của bảng chữ cái. Biến âm hay còn được gọi là âm đục và được thêm yếu tố maru hoặc “tenten” vào 4 hàng chữ cái “k”, “s”, “h”, “t”. Riêng hàng “h” ngoài thêm yếu tố “tenten” ra thì còn thêm yếu tố “maru”.

  • K+ tenten-> G                                        
  • H+ tenten-> B
  • S+ tenten-> Z                                        
  • H+ maru-> P
  • T+ tenten-> D
Hàng Các chữ trong hàng Âm đục
か き く け こ が ぎ ぐ げ ご
さ し す せ そ ざ じ ず ぜ ぞ
た ち つ て と だ じ ず で ど
は ひ ふ へ ほ ば び ぶ べ ぼ

Ví dụ:

  • 日 hi + 日 hi = 日々 hibi (ngày ngày)
  • 近頃 chika + koro = chikagoro (dạo này)
  • 矢印 ya (mũi tên) + shirushi (dấu) = yajirushi
  • 中島 nakashima = nakajima (tên người)
  • みぎ- migi: bên phải
  • 手 te + 紙 kami = てがみ tegami (ka thành ga) (lá thư)
  • 脱 datsu + 出 shutsu = だっふつ dasshutsu (tsu thành âm lặp tsu nhỏ) (thoát ra)
  • 近頃: chika (gần) và koro (dạo) thành chikagoro = “dạo này” (koro được đổi thành goro)
  • 近頃: chika (gần) và koro (dạo) thành chikagoro = “dạo này” (koro thành goro)
  • 賃金: chin (tiền công) và kin (tiền) thành chingin (tiền công), “kin” thành “gin”
  • 順風満帆: “thuận phong mãn phàn” (thuận lợi như được gió căng buồm), các chữ riêng là “jun + fuu + man + han” thành jumpuumampa
  • それぞれ: sorezore (lần lượt là, từng cái là)
  • 青空=あおぞら: ao + sora = aozora (bầu trời xanh)

Mục đích của biến âm trong tiếng Nhật là để các bạn tránh nói nhầm và dễ đọc hơn. Các âm đục bao giờ cũng sẽ dễ đọc và phát âm hơn so với các âm trong. 

Tham khảo: Khóa Học Tiếng Nhật Online Tại Nhà Tốt Nhất 

Những biến âm trong tiếng Nhật

7 biến âm phổ biến tiếng nhật nên biết

Hàng “ha” (ha; hi; fu; he; ho)

Hàng chữ cái tiếng Nhật “ha” được biết đến với 5 chữ cơ bản là “は ひ ふ へ ほ”. Khi chuyển âm, chúng sẽ trở thành hàng “ba” với 5 chữ mới: “ば び ぶ べ ぼ”. Đây được gọi là âm đục trong tiếng Nhật.

Hàng “ka”(ka, ki, ku, ke, ko)

Hàng chữ cái tiếng Nhật “ka” gồm 5 chữ cơ bản là “か き く け こ”. Khi chuyển âm, chúng sẽ trở thành hàng “ga” với 5 chữ mới: “が ぎ ぐ げ ご”.

Hàng “sa” (sa, shi, su, se, so)

Hàng chữ cái tiếng Nhật “sa” có sự đặc biệt trong cách phát âm so với các hàng chữ cái khác khi chúng được chuyển âm. Nếu ở các âm như “ha” hoặc “ka”, sẽ có chung một chữ cái đầu, còn hàng “sa” thì khác. 

  • Chữ “さ” được chuyển thành “ざ” (đọc là “za”). 
  • Chữ “し” được chuyển thành “じ” (đọc là “ji”). 
  • Các chữ cái còn lại: “す せ そ” lần lượt được đọc là “ず ぜ ぞ”.

Hàng “ha” theo sau “tsu”

Khi hàng “ha” theo sau chữ “tsu” つ, chữ “tsu” sẽ biến thành âm lặp; còn hàng “ha” sẽ trở thành hàng “pa”. Cụ thể, “は ひ ふ へ ほ” sẽ chuyển thành “ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ”.

Ví dụ: 活発(かつ+はつ)thành かっぱつ, “katsu + hatsu” chuyển thành “kappatsu”.

Hàng “ka” đi sau “n”

Khi hàng “ka” đi sau “n” (ん) thì sẽ xảy ra một số trường hợp biến âm, thường xuất hiện trong các số đếm của tiếng Nhật. Khi đó, chúng sẽ được chuyển thành hàng “ga”.

Ví dụ: さんかい (tầng 3) là: “sa + n + kai” nhưng đọc là “sangai”.

Hàng “ha” đi sau “n”

Khi hàng “ha” đi sau chữ “n” (ん), cũng có một số trường hợp biến âm xảy ra, trong đó âm tiết được chuyển thành đa phần hàng “pa” hoặc hàng “ba”, nhưng ít hơn. Đồng thời, 

Âm “n” (ん)

khi chữ ん đứng trước các âm ghép hàng “p” và hàng “b”, chúng sẽ được đọc thành âm “m”.

Nếu “n” (ん) đứng trước hàng “pa”/ “ba”/ “ma”, thì phải đọc là “m” thay vì “n”. 

Ví dụ: 根本=こんぽん đọc là kompon; 日本橋=にほんばし đọc là nihombashi, あんまり đọc là ammari.

>> Chinh Phục Tiếng Nhật N3 – Lộ Trình Học Hiệu Quả

Một số quy tắc biến âm cần nhớ trong tiếng Nhật

5 quy tắc biến âm cần nhớ trong tiếng Nhật

Biến âm (thay thế nguyên âm)「転音(母音交替)」

“biến âm” (転音 – ten’on hoặc 母音交替 – boin koutai) là hiện tượng khi nguyên âm của từ đứng trước bị thay đổi khi không gian âm giữa các từ trong một cụm từ đổi khác. Quá trình này tạo ra một âm tiết mới và thường có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ:

あめ “ame” (mưa) + かさ “kasa” (ô) = あまがさ “amagasa” (ô che mưa), trong đó nguyên âm “e” trong “ame” bị thay đổi thành “a”.

さけ “sake” (rượu sake) + たる “taru” (thùng) = さかだる “sakadaru” (thùng rượu), trong đó nguyên âm さ “e” trong “sake” bị thay đổi thành さ “a”.

Hòa âm「音便(おんびん)」

Hòa âm là một quá trình tự nhiên khi học tiếng Nhật giúp cho từ được phát âm liền mạch và êm tai hơn. Hòa âm có thể là hòa âm i (イ), hòa âm u (ウ), xúc âm (ッ), hoặc âm ん (n).

  • Hòa âm イ: Các âm cuối của từ 「キ」「ギ」「シ」biến thành âm 「イ」

Ví dụ:「書き」+「て」=「書いて」(き→い)

  • Hòa âm ウ: Các âm cuối của các từ như 「く」「ぐ」「ひ」「び」「み」biến thành âm 「ウ」

Việc sử dụng thể liên kết 「ございます」「存じます」với tính từ xuất hiện khá nhiều.

Ví dụ「白く」+「ございます」=「白うございます」(く→う)

  • Hòa âm ッ: Xúc âm xuất hiện khi có sự kết hợp giữa 1 bộ từ mà bộ phận đi sau chứa các âm  「チ」「い」「リ」 với thể liên kết 「テ」「タ」「タリ」.

Ví dụ:「立ち」+「て」=立って(ち→っ)

  • Hòa âm ン: Âm ん xuất hiện khi có sự kết hợp giữa 1 từ mà bộ phận đi sau chứa các âm「ニ」「ミ」「ビ」với thể liên kết 「デ」「ダ」「ダリ」.

Ví dụ:「死に」+「て」→死んで(に→ん)

Thêm âm vị「音韻添加(おんいんてんか)」

Thêm âm vị (音韻添加 – on’in tenka) là một hiện tượng phát sinh khi một âm không có nguồn gốc được thêm vào từ. Điều này thường xảy ra khi cần phải điều chỉnh âm thanh hoặc khi kết hợp hai từ lại với nhau để tạo ra một từ mới. 

Ví dụ:

  • 春 “haru” (mùa xuân) + 雨 “ame” (mưa) = 春雨 “harusame” (mưa xuân), trong đó âm “s” được thêm vào giữa “haru” và “ame” để tạo ra từ mới.

Một ví dụ khác của “thêm âm vị” là:

  • “iki” (hơi thở) + “mono” (vật) = “ikimono” (sinh vật), trong đó “ki” và “mo” không có nguồn gốc, nhưng được thêm vào để tạo ra từ mới.

Mất âm vị「音韻脱落(おんいんだつらく)」

Mất âm vị (音韻脱落 – on’in datsuraku) là một hiện tượng trong tiếng Nhật, trong đó âm gốc của từ bị bỏ qua hoặc biến mất khỏi âm hợp thành. Điều này thường xảy ra khi âm gốc của từ đó là một âm không cần thiết hoặc không cần thiết trong âm hợp thành.

Ví dụ:

  • “hadaka” (khỏa thân) + “ashi” (chân) = “hadashi” (chân trần), trong đó âm “ka” bị bỏ qua.
  • “kutsu” (giày) + “haki” (cởi) = “kutsuhaki” (cởi giày), trong đó âm “su” trong “kutsu” bị bỏ qua. 

Nối thanh「連声(れんじょう)」

“Nối thanh” là quá trình trong đó âm cuối của một từ được thay đổi để phù hợp với âm đầu của từ tiếp theo. Cụ thể, trong trường hợp của “nối thanh” trong tiếng Nhật, nếu từ đứng trước kết thúc bằng âm “ン”, “チ”, hoặc “ツ” và từ đứng sau bắt đầu bằng âm “あ”, “や”, hoặc “わ”, thì âm cuối của từ đứng trước sẽ thay đổi thành âm của hàng “な”, “ま”, hoặc “た” tương ứng. 

Ví dụ:

  • “さんぽ” (đi dạo) + “あるく” (đi bộ) = “さんぽあるく” (đi dạo bộ)
  • “こうえん” (công viên) + “あるく” (đi bộ) = “こうえんまるく” (đi bộ trong công viên)
  • “いっぴき” (một con) + “あげる” (tặng) = “いっぴんなげる” (tặng một con)
  • 「因(いん)in 」+「縁 (えん) en 」=「因縁 (いんねん) innen」nhân duyên.
  • 「反 (はん) han 」+「応 (おう) ou」=「反応 (はんのう) hannou」phản ứng.

Các trường hợp ngoại lệ không tạo nên âm đục

Hán tự, từ ngoại lai 「漢語、外来語」

Với Hán tự và từ ngoại lai thì âm đục rất ít khi xảy ra. 

Động từ ghép 「複合動詞」

Động từ ghép (複合動詞 – fukugou doushi) là một loại động từ trong tiếng Nhật được tạo thành bằng cách ghép các động từ với nhau để tạo ra một ý nghĩa mới. Thông thường, động từ đứng trước sẽ giữ nguyên dạng cơ bản của nó, trong khi động từ đứng sau sẽ được biến đổi để phù hợp với ngữ cảnh. 

Ví dụ:

  • 乗る “noru” (leo lên) + 込む “komu” (chui vào) = 乗り込む “norikomu” (leo lên và chui vào), có nghĩa là lên xe hoặc tàu.
  • 聞く”kiku” (nghe) + 調べる “shiraberu” (tìm hiểu) = 聞き調べる “kikishiraberu” (nghe và tìm hiểu), có nghĩa là đọc kỹ hoặc tìm hiểu thêm.

Trong ví dụ này, “norikomu” có nghĩa là “leo lên và chui vào” để lên tàu hoặc xe. Câu ví dụ “大勢で一緒に電車に乗り込む” (Đám đông cùng chen lên tàu) sử dụng từ “norikomu” để miêu tả hành động chen lên tàu của đám đông.

Quy tắc Lyman 「ライマンの法則」

Đây là một quy tắc trong ngữ pháp tiếng Nhật áp dụng cho việc kết hợp các từ để tạo thành từ ghép. Quy tắc này cho biết rằng nếu từ sau đã có âm đục (sử dụng chữ “が” thay vì “か” hoặc “ぱ” thay vì “は” trong tiếng Nhật hiện đại), thì không có biến âm đục nào xảy ra trong từ ghép.

Ví dụ:

 Khi kết hợp từ 春 “haru” (mùa xuân) và 風 “kaze” (gió), ta sử dụng từ ghép 春風 “harukaze” (gió xuân), chứ không phải 春がぜ “harugaze”, bởi vì từ 風 “kaze” đã có âm đục.

Tuy nhiên, như trường hợp của 縄ばしご “nawabashigo” (thang dây), đó là một ngoại lệ của quy tắc Lonyman. Mặc dù từ はしご “hashigo” đã có âm đục, từ ghép 縄ばしご “nawabashigo” vẫn sử dụng biến âm đục để giữ nguyên âm “a” trong “nawa”.

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về biến âm trong tiếng NhậtNgoại Ngữ You Can muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những thông tin trên đây có thể giúp bạn có thêm kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật cũng như nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Nhật Bản của bạn.

Scroll to Top