fbpx

Chữ Hỷ Tiếng Trung: Nguồn gốc, ý nghĩa và cách viết trong tiếng Trung

Chữ Hỷ tiếng Trung là một trong những ký tự đại diện cho niềm vui và hạnh phúc trong văn hóa Trung Hoa. Ngoài ra, trong phong thủy, chữ Hỷ cũng được cho là mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ. Cùng Ngoại ngữ You Can học tiếng Trung giao tiếp thông qua ý nghĩa và cách viết của chữ Hỷ nhé!

Tìm hiểu chi tiết về chữ Hỷ tiếng Trung

Chữ 喜 tiếng Trung

  • Chiết tự chữ Hỷ

Chiết tự Chữ Hỷ được cấu thành từ năm bộ: Bộ sĩ 士 /shì /, bộ khẩu 口 /kǒu/, bộ bát 八 /bā/, bộ nhất /yī/. Năm bộ này sẽ được kết hợp lại theo nguyên tắc từ trên xuống, từ trái qua phải, từ trong ra ngoài để tạo thành chữ 喜 (Hỷ) có ý nghĩa là vui vẻ.

  • Chữ Song Hỷ

Song Hỷ (囍) được ghép thành từ hai chữ Hỷ có phiên âm tiếng Hoa đọc là 双喜 /shuāngxǐ/. Tuy nhiên, có khá nhiều người vẫn luôn nhầm tưởng chữ Song Hỷ được tạo bởi chữ Song và chữ Hỷ.

Tham khảo: Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Trung: +10 Lời chúc Tết ý Nghĩa

Ý nghĩa của chữ Hỷ trong tiếng Trung

chữ Hỷ lễ cưới để biểu thị sự may mắn và hạnh phúc

Ý nghĩa của chữ Hỷ rất đa dạng. Trong văn hóa Trung Hoa, chữ Hỷ được sử dụng như một biểu tượng của sự hòa hợp, tình bạn và sự đoàn kết. Nó cũng có thể biểu thị sự tôn trọng, lòng trung thành và sự cân bằng. Chữ Hỷ cũng được sử dụng trong lễ cưới để biểu thị sự may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống.

Ngoài ra, chữ Hỷ còn được sử dụng trong các hoạt động văn hóa khác như nghệ thuật, kiến trúc và thư pháp. Trong nghệ thuật, nó thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn hảo và tinh tế. Trong kiến trúc, chữ Hỷ thường được tìm thấy trên các mái nhà và tường để biểu thị sự bình an và may mắn. Trong thư pháp, nó là một trong những chữ ký phổ biến nhất và thường được sử dụng để biểu thị sự kiêu hãnh và tinh tế.

Tổng kết lại, chữ Hỷ là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa và lịch sử Trung Hoa. Nó biểu thị sự hoàn hảo, tình bạn, sự đoàn kết và sự cân bằng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, kiến trúc và thư pháp. Với ý nghĩa sâu sắc và tinh tế của nó, chữ Hỷ sẽ tiếp tục là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc.

Bài viết liên quan: Từ Vựng Tiếng Trung Về Đám Cưới

Cách viết chữ Hỷ tiếng Trung

Chữ Hỷ 喜 / xǐ / có tất cả 12 nét và được viết như sau:

Cách viết chữ Hỷ tiếng Hán

Nguồn gốc và ý nghĩa của chữ Hỷ

Chữ Hỷ 喜 / xǐ / trong tiếng Trung Quốc là một chữ viết tắt được sử dụng rộng rãi trong văn hóa và lịch sử Trung Hoa. Chữ Hỷ được tạo thành từ hai nhân vật chữ Hán, trong đó phần trên là chữ Trú 壴 / zhù / kết hợp với bộ KHẨU 口 / kǒu / phía dưới.

Chữ 壴 / zhù / miêu tả một loại nhạc cụ dạng trống, được sử dụng trong các lễ hội và ca múa. Nguồn gốc của chữ Cổ 鼓 / gǔ / (cái trống, đánh trống) cũng xuất phát từ chữ Trú 壴 / zhù /. Trong khi đó, bộ KHẨU 口 / kǒu / biểu thị cho miệng và lời hát, chúc mừng.

Vì vậy, chữ Hỷ 喜 / xǐ / biểu thị cho hình ảnh một tay đánh trống và miệng hò reo chúc mừng. Ý nghĩa của nó là sự vui mừng và tốt lành. Từ 囍 Song cũng có nghĩa là hai niềm vui lớn, thường được sử dụng để gắn với đám cưới và mang ý nghĩa hạnh phúc nhân đôi trong cuộc sống.

Nguồn gốc chữ Song Hỷ đám cưới Trung Quố

Trong văn hóa Trung Quốc, đám cưới là một sự kiện quan trọng và trọng đại, với niềm hạnh phúc vô bờ. Từ “hạnh phúc nhân đôi” thường được dùng để chúc mừng đôi vợ chồng trẻ và mong muốn họ có một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn. Sau đám cưới, niềm vui càng được nhân đôi khi gia đình chuẩn bị đón đứa bé đầu lòng của mình.

Tóm lại, chữ Hỷ 喜 / xǐ / và từ 囍 Song đều biểu thị cho niềm vui và hạnh phúc, đặc biệt trong đám cưới và cuộc sống gia đình. Chúng là những lời chúc tốt đẹp cho sự hòa thuận và hạnh phúc vĩnh cửu của đôi vợ chồng trẻ.

Tham khảo: Xin chào tiếng Trung Quốc là gì?

Chữ Song Hỷ trong đám cưới có nguồn gốc từ đâu?

Tục treo chữ Hỷ có nguồn gốc từ Trung Quốc và khi được du nhập vào Việt Nam, nó vẫn được viết bằng chữ Hán.

Trong các lễ đám hỏi, đám cưới của người Việt, chữ Hỷ màu đỏ xuất hiện rất nhiều, từ thiệp mời đám cưới, đám hỏi cho đến các món ăn như bánh cốm, chè cốm, hạt sen, miếng cau, lá trầu… Thậm chí có khi người ta treo chữ phúc ở nhà, trong ngõ để thông báo đám cưới cho mọi người.

Từ “Hỷ” (囍) trong đám cưới tượng trưng cho niềm vui và lời chúc phúc của đôi uyên ương từ hai bên gia đình, trai gái. Cụm từ “Song hỷ lâm môn” 双喜临门 [Shuāng xǐlínmén] cũng được dùng nhiều trong đám cưới của người Việt Nam. Ngày nay, đặc biệt là trong đám cưới của người Hoa, để thể hiện niềm vui nhân đôi khi đã tới cửa, đồng thời có nghĩa là ngày hạnh phúc lứa đôi không thể tuyệt vời hơn.

Chữ Hỷ đã trở thành một phần không thể thiếu trong lễ cưới của người Việt Nam từ xưa đến nay. Từ “song hỷ” trong đám cưới cũng được liên kết với một câu chuyện đầy may mắn, vận mệnh và thi cử của Vương An Thạch – một nhà thơ nổi tiếng thời Tống và là một trong “Đường Tống bát đại gia”.

Chữ Hỷ đối với người Việt

Theo câu chuyện, từ khi còn nhỏ, Vương An Thạch đã rất giỏi học. Khi 20 tuổi, anh đã rời quê hương khoảng 200 dặm để đến kinh đô dự thi. Trên đường đi, anh đi qua một vùng giàu có và gia đình Mã Viện trong vùng đang tìm kiếm một chồng cho con gái xinh đẹp của họ. Nhà ngoại là người có học và muốn chọn một người con rể giàu chữ nghĩa như một hiền sĩ chứ không phải một người giàu có.

Khi Vương An Thạch đi qua, bà nội Nguyên đang tổ chức một buổi tiệc sinh nhật. Trong nhà, đèn và hoa được treo đẹp, và khách mời đang tấp nập đi vào và ra khỏi nhà. Ngoài cửa, có những chiếc đèn lồng lớn được treo lên, thu hút sự chú ý của người qua đường. Vương An Thạch bất ngờ nên đã dừng lại để nhìn, và anh đã thấy một chiếc đèn lồng được treo đối diện với mình:

走马灯,灯走马,灯熄马停蹄  / Zǒumǎdēng, dēng zǒumǎ, dēng xī mǎ tíng tí /

“Tẩu mã đăng, đăng tẩu mã, đăng tức mã đình bộ” (Tức Ngựa chạy theo đèn, đèn chạy theo ngựa, đèn tắt, ngựa dừng chân.)

Mặc dù Vương An Thạch không suy nghĩ ra câu đối nhưng vẫn nói cứng:” câu này dễ đối thôi” và quay người bỏ đi. Sau khi nghe được, người nhà của Mã Viên ngoại chưa kịp trình lại thì Vương An Thạch đã lên đường rời đi kinh đô.

Tại trường thi, Vương An Thạch làm xong bài thi đầu tiên và đem nộp. Quan chủ khảo thí lật qua lật lại xem gật gù tấm tắc khen tài vấn đáp của ông trả lời trôi chảy và đã có ý cho ông đỗ đầu. Nhà vua cho mời ông vào triều để biết được gương mặt nhân tài và muốn thử thêm. Thấy trong sân rồng có một lá cờ lớn bên trên có thêu hình con hổ, nhà Vua ra cho ông một vế đối:

飞虎旗,旗飞虎,旗卷虎藏身  / Fēi hǔ qí, qí fēi hǔ, qí juǎn hǔ cángshēn /

“Phi hổ kỳ, kỳ phi hổ, kỳ quyển hổ tàng thân (Tức Hổ bay theo cờ, cờ bay theo hổ, cờ cuốn, hổ ẩn mình).

Vương An Thạch nhớ lại vế đối trên đèn kéo quân trước nhà Mã Viên ngoại và thấy rất hay và chỉnh. Ông đọc vế đối đó: “Tẩu mã đăng, đăng tẩu mã, đăng tức mã đình bộ”. Vua và chủ khảo ấn tượng với tài ứng đối của Vương An Thạch, vì vế đối rất chỉnh và có ý nghĩa xuất sắc, nên đã cho ông đậu thủ khoa kỳ thi đó.

Trong khi chờ đăng tên trên bảng vàng, Vương An Thạch về quê nhà và đi qua Mã gia trang. Người nhà của Mã Viên ngoại nhận ra ông là người đã từng đối với câu trên đèn kéo quân, nên mời ông vào nhà trình bày với Mã Viên ngoại. Mã Viên ngoại yêu cầu Vương An Thạch đọc vế đối, và ông lấy câu của Vua ra đọc lên: “Tẩu mã đăng, đăng tẩu mã, đăng tức mã đình bộ; Phi hổ kỳ, kỳ phi hổ, kỳ quyển hổ tàng thân.”

Mã Viên ngoại rất vui mừng khi thấy vế đối rất khéo và ẩn ý khoe tương lai. Ông nói với Vương An Thạch rằng vế đối trên đèn kéo quân là của con gái ông ta, nó kén chồng nên thách đối như thế. Nếu ai đối được nó thì mới đồng ý lấy làm chồng. Vì vậy, ông gọi con gái ra để hai người gặp mặt. Sau đó, đám cưới được tổ chức linh đình tại Mã gia trang.

Vương An Thạch cưới được vợ tài giỏi và giàu có, và sống tại nhà Mã Viên ngoại. Trong ngày đó, triều đình đăng bảng và Vương An Thạch đậu Trạng Nguyên, được triều đình gọi lên kinh đô nhậm chức. Chàng họ Vương đã đạt được hai điều vui mừng: cưới được vợ và đậu Trạng Nguyên. Vương An Thạch vui mừng ngâm nga: “Vận may đối đáp thành song hỷ, Cờ hổ, đèn quân kết vợ chồng.” Sau đó, ông viết hai chữ hỷ rất to trình lên nhạc gia và gửi về gia đình mỗi nhà một bản. Thông báo lại hai việc cực kỳ may mắn, tốt lành là đại đăng khoa (thi đỗ) và tiểu đăng khoa (lấy vợ).

Với việc viết hai chữ hỷ đám cưới liền nhau đọc là “song hỷ”, Trạng Nguyên đã sáng tạo ra một chữ mới, chữ song hỷ. Như vậy, nguồn gốc của chữ song hỷ là từ điển tích vừa cưới được vợ đẹp giỏi, vừa thi đỗ Trạng Nguyên.

Xem ngay: Lớp học tiếng trung cho người mới bắt đầu giá rẻ

Cách treo chữ Hỷ đúng cách và ý nghĩa

cach treo chu hy

Để tạo không gian lãng mạn và trang trọng cho ngày cưới, chữ Hỷ có thể được treo ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm phông bạt trong lễ cưới, trên đầu giường phòng tân hôn của cặp vợ chồng, hai bên tường phòng khách, dán ở trên các mâm lễ ăn hỏi, dán ở cổng, dán ở xe hoa cô dâu. Tuy nhiên, để đảm bảo ý nghĩa của chữ Hỷ, không nên treo ngược.

Mặc dù vẫn có một số người cho rằng việc treo chữ Hỷ ngược cũng mang ý nghĩa niềm vui đang đến, tuy nhiên đa số người dân vẫn không treo ngược. Ví dụ như xa xưa, Trung Quốc đã có truyền thống “tảo hôn”, vì người chết chưa kết hôn không được vào mộ tổ tiên nên nếu có người chết chưa kịp kết hôn, muốn vào mộ tổ tiên thì phải “kết hôn”. Trong lịch sử, Tào Xung, con trai của Tào Tháo được cho là người đầu tiên thực hiện tảo hôn. Trong đám cưới của Tào Xung, từ “Hỷ ngược” được sử dụng để chỉ ra đó là một đám cưới “âm phủ”. Tuy nhiên, chữ Hỷ lúc bấy giờ vẫn là chữ “Hỷ đơn thân” cho đến khi được Vương An Thạch trong thời Bắc Tống sáng tạo thành chữ “Hạnh phúc nhân đôi” (囍), song hỷ. Chữ “喜” ngược của Minh Hôn cũng đã được đổi thành chữ “囍” đảo ngược.

Nhiều người tin rằng không nên treo chữ song hỷ ngược vì nó có thể mang lại xui xẻo cho gia đình. Theo phong thủy, treo chữ Hỷ đúng cách là cách để thu hút may mắn và tài lộc cho gia đình, đặc biệt là trong ngày cưới.

Tóm lại, chữ Hỷ tiếng Trung mang ý nghĩa niềm vui và hạnh phúc trong đám cưới và những hành động, việc làm mang ý nghĩa hạnh phúc. Hy vọng bài viết này Ngoại ngữ You Can đã giúp bạn hiểu hơn về chữ Hỷ và văn hóa Trung Quốc nói chung chúc bạn học tiếng Trung thành công!

 

Scroll to Top