fbpx

Cùng ôn lại ngữ pháp tiếng Anh về Conjunctions – You Can

Liên từ là bộ phận cấu trúc rất quan trọng trong TOEIC và IELTS; hãy cùng ôn lại ngữ pháp tiếng Anh về Conjunctions cùng Ngoại ngữ You Can nhé. Dưới đây là tổng hợp những Liên từ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Hãy đọc thực kỹ và tham khảo ví dụ để hiểu bài hơn.

Liên từ (Conjunction) là từ được dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Có hai loại liên từ:

1. Liên từ kết hợp ( Coordinating conjunctions)

Liên từ kết hợp giúp nối từ, cụm từ hoặc mệnh để độc lập có cùng chức năng ngữ pháp: and (và), but (nhưng), or (hoặc ), nor (cũng không), so (vì vậy), yet (tuy nhiên), for (vì)

Conjuntion
Cùng ôn tập kiến thức về Liên từ – Conjuntion

Ví dụ:

Joan and Marr are my friend ( Joan và Marry là bạn tôi )

Larra likes wine, but Jimmy likes tea ( Larra thích rượu những Jimmy thích trà )

Is the baby boy or girl ? ( Đứa trẻ là bé trai hay bé gái )

She can’t see, nor can she hear. ( Cô ấy không thấy, cũng không nghe được )

There is no food left, so I have to go shopping ( không còn thức ăn nên tôi phải đi mua )

The new method is simple, yet effective ( Phương pháp mới đơn giản nhưng hiệu quả)

I told him to leave, for I was very tired ( Tôi bảo anh ta đi vì tôi rất mệt )

2. Liên từ tương quan ( correlative conjunction )

Both…and ( cả…và), Not only…but also (Không những…mà còn), Either…or ( hoặc…hoặc), Neither…nor ( không…cũng không), whether…or (có…hay)

Ví dụ:

Both Joan and Marry are best my friend ( Cả Joan và Marry đều là bạn thân của tôi)

– He can not only play the piano but also sing well ( Anh ấy không những biết chơi đàn mà còn hát rất hay)

Either you or I will come to help him ( Hoặc bạn hoặc tôi sẽ đến giúp anh ấy )

– Peter neither spoke nor did anything ( Peter không nói cũng không làm gì cả )

– I have not decided  whether to go abroad or buy a new car (tôi chưa quyết định là đi du lịch nước ngoài hay mua xe hơi mới)

Một số trạng từ ( Conjunctive adverbs ) được dùng như một từ nới để nối hai mệnh đề hoặc câu độc lập: hence (do đó ), however (tuy nhiên), furthermore ( hơn nữa), therefore (vì vậy), nevertheless (tuy nhiên), meanwhile (Trong khi đó), otherwise ( nếu không thì ), consequently (vì vậy, cho nên)

Ví dụ:

– I had better write it down, otherwise I will forget it. (tôi nên viết lại nếu không tôi sẽ quên )

– the whole report is badly written. Moreover, it is unaccurate. (Bản báo cáo viết rất tệ. Hơn thế nữa nó không chính xác.)

3. Liên từ phụ thuộc ( Subordinating conjunctions)

Mang tác dụng nối mệnh đề phụ (subordunate clause ) với mệnh đề chính (main clause): after, before, since, when, whenever, while, until, till, as, where, wherever, because, so that, in order that, although, though, eventhough, even if, if, unless, in case, provide/ providing that, supposed / supposing that, as if, as though, that.

Ví dụ:

– I’ll phone you when I arrive. (Khi đến nơi tôi sẽ gọi cho anh)

– He told me that he love me ( Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi )

Ngữ pháp tiếng Anh về conjunction thường xuất hiện trong phần đọc hiểu ở kỳ thi. Nếu nắm vững kiến thức ở mảng này, học viên sẽ sở hữu nền tảng Anh văn vững chắc. Thông qua tổng hợp kiến thức đã cung cấp về liên từ các bạn sẽ có điểm số thật cao khi đi thi. Chúc các bạn gặt hái được nhiều thành công!

Dành cho những bạn muốn tìm đọc thêm về cách sử dụng: Thì hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous Tense )

Scroll to Top