Để có thể tự tin du học và lao động tại đất nước hoa anh đào, bạn cần nắm vững các kiến thức từ vựng, ngữ pháp. Đối với những người mới, việc tự học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản đến nâng cao theo một lộ trình nhất định là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ Youcan sẽ chia sẻ đến các bạn nội dung các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo chủ đề để bạn có thể học tiếng Nhật nhanh chóng.
Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề
Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản chủ đề lớp học
Giao tiếp khi lớp học bắt đầu
- 授業!れいせんせい。おはようございます
/Jugyō! Rei sensei. Ohayōgozaimasu/
Cả lớp! Chào buổi sáng cô Rei!
- こんにちは 。はじめましょう!
/Konnichiwa. Hajimemashou!/
Chào các em, chúng ta cùng bắt đầu nào!
>> Khóa Học Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt Đầu
Xin phép ra vào lớp bằng tiếng Nhật
- ごめんなさい先生!授業に行かせてください。
/Gomen’nasai sensei! Jugyō ni ika sete kudasai/
Xin lỗi thầy/cô! Em xin phép vào lớp ạ.
- 先生、遅くなってごめんなさい。
/Sensei, osoku natte gomen’nasai./
Thầy/Cô ơi, em xin lỗi em đến muộn.
- 先生、電車に乗り遅れたので授業に遅れました、ごめんなさい。
/Sensei, densha ni noriokuretanode jugyō ni okuremashita, gomen’nasai./
Thưa thầy, em xin lỗi vì lỡ chuyến tàu nên em đến lớp muộn.
Mẫu câu xin phép về sớm
すみません、忙しいので早く帰ってもいいですか?
/Sumimasen, isogashīnode hayaku kaette mo īdesu ka?/
Xin lỗi, tôi đang bận, vậy tôi có thể về nhà sớm được không?
Câu mệnh lệnh trong lớp học
Trang sách + ページ/本を開けてください! /trang sách + peeji / hon o akete kudasai!/ | Hãy mở trang /số bao nhiêu/ ra nào! |
教科書を読んでください! /Kyōkasho o yondekudasai!/ | Hãy đọc sách giáo khoa nào! |
(これを)見てください //kore o/ mite kudasai./ | Nhìn vào … nhé Ví dụ: Xem câu hỏi số 1 nhé! |
CDを聞いてください。 /CD o kiite kudasai./ | Mời các bạn nghe đĩa CD |
答えをノートに書いてください。 /Kotae o nōto ni kaite kudasai./ | Hãy viết câu trả lời vào vở nhé! |
Xさん、Yさんに質問してください。 /X-san, Y-san ni shitsumon shite kudasai./ | Bạn X hãy hỏi bạn Y đi |
声に出して読んでください。 /Koenidashite yondekudasai./ | Hãy đọc thành tiếng nào! |
隣の人と練習してみよう。 /Tonari no hito to renshū shite miyou./ | Hãy thực hành với bạn cùng bàn nào! |
Aさん、 答えてください! /A-san, kotaete kudasai!/ | Bạn A trả lời /câu hỏi/ nhé! |
もう一度ゆってください! /Mō ichido itte kudasai!/ | Hãy trả lời lại 1 lần nữa |
質問があるときは、手をあげてくだ い! /Shitsumon ga aru toki wa,-te o agete kuda i!/ | Hãy giơ tay nếu có bất kỳ câu hỏi nào! |
しずかに してください. /shizuka ni shite kudasai./ | Hãy giữ trật tự lớp! |
Các cụm từ và câu hỏi giao tiếp cơ bản
Học tiếng Nhật giao tiếp: Câu chào hỏi
Khi gặp một người bạn mới hoặc muốn chào hỏi ai đó, bạn có thể sử dụng các câu chào hỏi sau:
- “Xin chào” – こんにちは /Kon’nichiwa/
- “Chào buổi sáng” – おはようございます /Ohayō gozaimasu/
- “Chào buổi tối” – こんばんは /Konbanwa/
- “Xin lỗi, tôi đã làm phiền bạn” – すみません、お邪魔しています /Sumimasen, ojama shiteimasu/
Mẫu câu hỏi về tên và nguồn gốc
Để tìm hiểu về tên và nguồn gốc của ai đó, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- “Tên bạn là gì?” – あなたの名前は何ですか? /Anata no namae wa nan desu ka?/
- “Bạn đến từ đâu?” – あなたはどこから来ましたか? /Anata wa doko kara kimashita ka?/
- “Bạn nói tiếng Nhật được không?” – 日本語が話せますか?/Nihongo ga hanasemasu ka?/
Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản chủ đề công việc
Khi bạn muốn tìm hiểu về công việc của ai đó, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Bạn làm công việc gì?” – あなたは何をしていますか? /Anata wa nani o shiteimasu ka?/
- “Bạn đã làm việc này bao lâu?” – あなたはこの仕事をどれくらいやっていますか? /Anata wa kono shigoto o dore kurai yatteimasu ka?/
- “Bạn có thích công việc của mình không?” – あなたは自分の仕事が好きですか? /Anata wa jibun no shigoto ga suki desu ka?/
Câu hỏi về sở thích và sở thích cá nhân
Để khám phá sở thích cá nhân của ai đó, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- “Bạn có sở thích gì?” – あなたの趣味は何ですか? /Anata no shumi wa nan desu ka?/
- “Bạn thích làm gì vào cuối tuần?” – 週末に何をするのが好きですか? /Shūmatsu ni nani o suru no ga suki desu ka?/
- “Bạn có thích đọc sách không?” – 本を読むのが好きですか? /Hon o yomu no ga suki desu ka?/
Các câu giao tiếp tiếng Nhật trong văn phòng: hỏi về thời gian và lịch trình
Khi bạn muốn hỏi về thời gian và lịch trình, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Bây giờ là mấy giờ?” – 今何時ですか? /Ima nanji desu ka?/
- “Ngày mai bạn có lịch trình gì?” – 明日の予定はありますか? /Ashita no yotei wa arimasu ka?/
- “Bạn có thời gian vào cuối tuần không?” – 週末に時間はありますか? /Shūmatsu ni jikan wa arimasu ka?/
Học tiếng Nhật giao tiếp về địa điểm và hướng dẫn
Khi bạn muốn tìm hiểu về địa điểm và nhận hướng dẫn, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Điểm gặp nhau là ở đâu?” – どこで会いましょうか? /Doko de aimashō ka?/
- “Làm thế nào để đi đến [địa điểm]?” – [地名] への行き方はどうですか? /[Chimei] e no ikikata wa dō desu ka?/
- “Có nhà hàng nào gần đây không?” – 近くにレストランはありますか? /Chikaku ni resutoran wa arimasu ka?/
Các câu hỏi và câu nói trong giao tiếp hàng ngày
Đặt câu hỏi về đồ ăn và thức uống
Khi bạn muốn hỏi về đồ ăn và thức uống, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Bạn muốn ăn gì?” – 何を食べたいですか? /Nani o tabetai desu ka?/
- “Bạn có muốn uống gì không?” – 何か飲みたいですか? /Nanika nomitai desu ka?/
- “Bạn có đặt bàn trước không?” – 予約はしましたか? /Yoyaku wa shimashita ka?/
Câu hỏi về mua sắm và giá cả
Khi bạn muốn hỏi về mua sắm và giá cả, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Giá bao nhiêu?” – いくらですか? /Ikura desu ka?/
- “Bạn có giảm giá không?” – 割引はありますか? /Waribiki wa arimasu ka?/
- “Cửa hàng này mở cửa đến mấy giờ?” – このお店は何時まで開いていますか? /Kono o-mise wa nanji made aiteimasu ka?/
Câu hỏi về đi lại và phương tiện giao thông
Khi bạn muốn hỏi về đi lại và các phương tiện giao thông, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Tàu điện ngầm đến [địa điểm] ở đâu?” – [地名] 行きの地下鉄はどこですか? /[Chimei] iki no chikatetsu wa doko desu ka?/
- “Tôi có thể đi bằng xe buýt từ đây đến [địa điểm] không?” – ここからバスで [地名] に行けますか? /Koko kara basu de [Chimei] ni ikemasu ka?/
- “Có bãi đỗ xe gần đây không?” – 近くに駐車場はありますか? /Chikaku ni chūshajō wa arimasu ka?/
Câu hỏi về sức khỏe và sự quan tâm
Khi bạn quan tâm đến sức khỏe và cảm thấy của ai đó, hãy sử dụng các câu hỏi sau:
- “Bạn cảm thấy thế nào?” – お体はいかがですか? /O-karada wa ikaga desu ka?/
- “Bạn có bị đau không?” – 痛みはありますか? /Itami wa arimasu ka?/
- “Bạn có cần bác sĩ không?” – 医者が必要ですか? /Isha ga hitsuyō desu ka?/
Các câu hỏi và câu nói trong tình huống khẩn cấp
Trong tình huống khẩn cấp, bạn có thể sử dụng các câu hỏi và câu nói sau:
- “Tôi cần gọi cảnh sát.” – 警察を呼んでください /Keisatsu o yonde kudasai/
- “Tôi cần một bác sĩ.” – 医者が必要です /Isha ga hitsuyō desu/
- “Tôi bị lạc.” – 道に迷いました /Michi ni mayoi mashita/
Cách học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả
Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn, hãy thực hành các câu và cụm từ sau:
- Lắng nghe và lặp lại các câu mẫu giao tiếp cơ bản.
- Xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Nhật để làm quen với ngữ cảnh và ngữ điệu của câu.
- Tham gia các khóa học tiếng Nhật hoặc nhóm học tập để có cơ hội thực hành giao tiếp.
- Sử dụng ứng dụng di động hoặc các tài liệu học tiếng Nhật trực tuyến để tăng cường kiến thức.
Với những thông tin kiến thức mà Youcan chia sẻ trên đây hy vọng đã có thể giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo học tiếng Nhật giao tiếp mỗi ngày hiệu quả hơn. Để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Nhật, các bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Nhật Bản tại Youcan để có thể xây dựng một lộ trình học cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao một cách nhanh nhất.