Mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha là nguyên tố không thể thiếu đối với ngữ pháp; ngoài ra đây là kiến thức nền vô cùng quan trọng với người học. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và chức năng của mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha ngoại ngữ VVS – Tầm nhìn Việt xin đưa đến các bạn những kiến thức sau. Những kiến thức trình bày bên dưới sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn về mạo từ và cách sử dụng nó trong tiếng Tây Ban Nha.
Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.
1. Định nghĩa của mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha
Cũng giống như tiếng Anh, mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha đi trước danh từ và được chia thành hai loại: xác định và không xác định. Cả hai loại đều lần lượt có định nghĩa và chức năng khác nhau đối với ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha.
Đặc biệt hơn đó là việc sử dụng mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha còn phụ thuộc vào giống và số ( số ít và số nhiều) của danh từ. Hãy tìm hiểu về định nghĩa phân chia giống của danh từ.
Mạo từ xác định
Mạo từ xác định (artículo definido) trong tiếng Tây Ban Nha dùng để nói đến những danh từ cụ thể hoặc xác định, đã được thông báo từ trước. Hình thức của mạo từ xác định bao gồm những từ: el, la, lo, los, las.
Mạo từ không xác định
Mạo từ không xác định (artículo indefinido) trong tiếng Tây Ban Nha dùng để nói đến những danh từ mới lần đầu xuất hiện và chưa bao giờ được nhắc đến trước đó. Hình thức của mạo từ không xác định là những từ: un, una, unos, unas.
Mạo từ xác định | Mạo từ không xác định | |||
Giống đực | Giống cái | Giống đực | Giống cái | |
Số ít | El | La | Un | Una |
Số nhiều | Los | Las | Unos | Unas |
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Đại từ trong tiếng Tây Ban Nha | Ei trong tiếng Tây Ban Nha |
2 Chức năng của mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha
Mạo từ xác định
Đứng trước danh từ dùng để nói đến sự vật, sự việc cụ thể
Ví dụ:
Dame el libro de inglés – Đưa cho tôi cuốn sách tiếng Anh
El niño tiene fiebre – Cậu bé bị sốt
Dùng để nói về thời gian
Ví dụ:
Es la una – Bây giờ là 1 giờ
La oficina abre a las nueve – Văn phòng mở cửa lúc 9 giờ
Sử dụng với những ngày trong tuần
Ví dụ:
El lunes voy a clase de alemán – Vào thứ Hai tôi sẽ đến lớp tiếng Đức
El sábado vi a Manuel – Vào thứ Bảy tôi đã thấy Manuel
Khi nói đến những danh từ riêng
Ví dụ:
El sol – Mặt trời
La luna – Mặt trăng
Las estrellas – Những ngôi sao
El caballo de Santiago – Ngựa Santiago
Với động từ thích – “gustar”
Ví dụ:
Me gusta el rojo – Tôi thích màu đỏ
Đứng trước địa điểm cụ thể
Ví dụ:
Las Islas Canarias – Đảo Canary
El mar Mediterráneo – Biển Mediterranean
Mạo từ không xác định
Khi lần đầu nói đến một sự vật, sự việc nào đó
Me he comprado un abrigo rojo – Tôi đã mua một cái áo khoác đỏ
Tengo un amigo en Barcelona – Tôi có một người bạn ở Barcelona
Khi sử dụng với động từ có – “haber”
Ví dụ:
¿ Dónde hay una peluquería? – Ở đâu có tiệm làm đầu?
¿Hay cerveza en la nevera? – Có bia trong tủ lạnh không?
Khi nói đến nghề nghiệp
Ví dụ:
Tengo que llamar a un fontanero. – Tôi phải gọi thợ sử ống nước
Mañana llega una profesora nueva al colegio. – Ngày mai một giáo viên mới sẽ đến trường
Lưu ý:
Không thể sử dụng mạo từ không xác định dưới những trường hơp sau
Động từ SER ( To Be) + tên nghềnghiệp
Ví dụ:
Antonio es ingeniero. – Antonio là kỹ sư
La madre de Paco es diseñadora. – Mẹ của Paco là nhà thiết kế
3. Rút gọn mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha
Mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha sẽ được rút gọn khi đi với giới từ A và De
A+EL= AL
Ví dụ:
Pepe va al gimnasio. – Pepe đi đến phòng tập gym
La casa está al lado del trabajo. – Ngôi nhà ngay kế bên chỗ làm
Portugal está al oeste de España. – Bồ Đào Nha ở phía Tây của Tây Ban Nha
DE+EL=DEL
Ví dụ:
El niño del jersey verde. – Cậu bé mặc áo khoác xanh lá cây
El restaurante del primo de Juan. – Nhà hàng của em họ Juan