Hôm nay ngoại ngữ VVS – Tầm Nhìn Việt sẽ giới thiệu đến các bạn kiến thức về đại từ trong tiếng Tây Ban Nha, đây là phần vô cùng quan trọng trong ngữ pháp. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, chức năng của đại từ trong tiếng Tây Ban Nha với nhưng kiến thức và cách diễn giải bên dưới.
Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu.
1. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Tây Ban Nha
Đại từ tiếng Tây Ban Nha hơi khác với đại từ tiếng Việt. Đại từ nhân xưng thường được bỏ qua, và đại từ tân ngữ có thể xuất hiện làm từ tiền không trọng âm đứng trước động từ hoặc từ ghép sau trong một số bối cảnh. Cũng có biến thể theo vùng đối với một số đại từ, đặc biệt là việc sử dụng đại từ số ít ngôi hai không trang trọng vos và đại từ số nhiều ngôi hai không trang trọng vosotros.
Bảng Đại Từ Nhân Xưng Trong tiếng Tây Ban Nha
Số lượng | Ngôi | Nguyên cách | Đối cách | Tặng cách | Sở hữu cách | Giới từ | Với cách |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số ít | thứ nhất | yo | me | mío(s)/ mía(s) | mí | conmigo | |
thứ 2 | tú | te | tuyo(s)/ tuya(s) | ti | contigo | ||
vos¹ | vos¹ | con vos¹ | |||||
usted | lo/la, se | le, se | suyo(s)/ suya(s) | usted | con usted | ||
thứ 3 | él/ella/ello | él/ella/ello, sí | con él/ella/ello, consigo | ||||
Số nhiều | thứ nhất | nosotros/ nosotras | nos | nuestro(s)/ nuestra(s) | nosotros/ nosotras | con nosotros/nosotras | |
thứ 2 | vosotros/ vosotras² | os² | vuestro(s)/ vuestra(s)² | vosotros/ vosotras² | con vosotros/vosotras² | ||
ustedes | los/las, se | les, se | suyo(s)/suya(s) | ustedes | con ustedes | ||
thứ 3 | ellos/ellas | ellos/ellas, sí | con ellos/ellas, consigo |
¹Chỉ tại những nước với voseo
²Chỉ ở Tây Ban Nha
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha | Đại từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha |
2. Định nghĩa của đại từ trong tiếng Tây Ban Nha
Đại từ nhân xưng trong tiếng Tây Ban Nha được sử dụng để chỉ các ngôi xưng hô trong khi giao tiếp
– Ngôi thứ nhất: người nói
– Ngôi thức hai: người mà bạn đang nói chuyện cùng
– Đến ngôi thứ ba: chỉ đến cá nhân, nhóm người hoặc sự vật không tham gia cuộc trò chuyện nhưng được nhắc đến bởi hai ngôi ( thứ nhất và thứ hai)
Các đại từ nhân xưng
Yo – Tôi (me)
Tú/usted – Cậu (you)
Él/ella – Anh ta/ cô ta (him/her)
Nosotros/as – Chúng ta (us)
Vosotros /as – Các bạn
Ellos/as Họ
Đặc biệt:
Đối cách/ Tặng cách: me, te, se, nos, os, lo(s), la(s), le(s).
Nguyên cách: yo, tú, él, ella, nosotros/as, vosotros/as, ellos/as, mí, ti, sí.
Tìm hiểu ngay: Mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha.
3. Chức năng của đại từ trong tiếng Tây Ban Nha
– Làm chủ ngữ: yo, tú, él, ella, nosotros/as, vosotros/as, ellos/as
– Tân ngữ trực tiếp: me, te, se, lo, la, nos, os, se, los, las
– Tân ngữ gián tiếp
a)Khi đi chung với giới từ: mí, ti, sí, él, ella, nosotros, vosotros, sí, ellos, ellas
b) Không đi chung với giới từ: me, te, le, nos, os, les
– Làm trạng ngữ trong câu: mí, yo, ti, tú, sí, él, ella, nosotros, vosotros, sí, ellos, ellas.
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa Học Thử Tiếng Tây Ban Nha tại Ngoại ngữ You Can