Ngữ pháp để làm gì trong tiếng Hàn là một phần quan trọng trong ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn. Trong quá trình học tiếng Hàn và thi Topik, (으)려고 được đánh giá là một cấu trúc khó. Vậy mục đích của ngữ pháp để làm gì là gì? Cách sử dụng ra sao? Hôm nay, Ngoại Ngữ You Can sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp chi tiết về ngữ pháp này để giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Hàn Quốc tốt hơn. Cùng theo dõi ngay nhé!
Ngữ pháp để làm gì trong tiếng Hàn là gì?
Cấu trúc: Động từ + (으)려고 (định, để (làm gì)) được sử dụng để diễn tả mục đích, ý định, hoặc kế hoạch của chủ thể hành động và được gắn vào sau động từ.
Ví dụ:
내일 시험을 우 려고 열심히 공부하고 있어요.
(Tôi đang học chăm chỉ cho kỳ thi ngày mai)
여행을가려고비행기표를예약했어요.
(Tôi đã đặt trước vé máy bay để đi du lịch.)
베트남어를배우려고하노이에왔어요.
(Tôi đến Hà Nội để học tiếng Việt)
Tham khảo: Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản, Sơ Cấp Cho Người Mới
Những trường hợp bất quy tắc biến đổi trong ngữ pháp (으)려고
음악을들으려고라디오를켰어요. (듣다)
(Tôi đã bật radio để nghe nhạc.) (Nghe)
고향음식을만들려고시장에다녀왔어요. (만들다)
(Tôi vừa đi chợ về để làm món ăn quê nhà.) (Làm)
좋은집을지으려고돈을모으고있어요. (짓다)
Tôi đang tiết kiệm tiền để xây một ngôi nhà thật đẹp. (Xây dựng)
Lưu ý:
Khi gắn vào sau thân động từ, nếu kết thúc là một phụ âm thì dùng -으려고, kết thúc bằng nguyên âm dùng -려고, kết thúc bằng phụ âm ㄹ dùng -려고.
Xem ngay: Tổng Hợp Động Từ Tiếng Hàn Phổ Biến, Được Sử Dụng Hằng Ngày
So sánh -(으)러 và -(으)려고
Đối với -(으)려고 được sử dụng với mọi động từ trong câu còn (으)러 chỉ sử dụng được với những động từ 가다/오다/다니다.
Tuy nhiên, -(으)려고 không được dùng với câu đề nghị hoặc mệnh lệnh. Ngược lại, (으)러 được dùng trong mọi loại câu.
Ví dụ:
밥먹으러간이 식당에가요. 먹으려고 (O)
(Tôi định đến một nhà hàng thức ăn nhanh để ăn uống.)
월급받으러회사에갔어요. 받으려고 (O)
(Tôi đã đi làm để được nhận tiền lương.)
돈을찾으러은행에왔어요. 찾으려고 (O)
(Tôi đã đi đến ngân hàng để rút một số tiền.)
친구를만나러하노이에가요. 만나려고 (O)
(Tôi định đến Hà Nội để thăm một người bạn.)
유진씨, 술마시러호프집에가요? 마시려고 (O)
(Yujin, bạn dự định đến quán bar để uống rượu à?)
폴씨, 우리같이한국어배우러도서관에갑시다. (배우려고(X) vì là câu đề nghị)
(Paul, Chúng ta hãy đến thư viện để học tiếng Hàn cùng nhau.)
살빼려고헬스장에다녀요. 빼러 (X)
(Tôi đi tập gym để giảm cân.)
내년에결혼하려고돈을모아요. 결혼하러 (X)
(Tôi đang tiết kiệm tiền để làm đám cưới vào năm tới.)
Nội dung bài viết này là toàn bộ thông tin câu trả lời về ngữ pháp để làm gì trong tiếng Hàn mà trung tâm Ngoại Ngữ You Can muốn chia sẻ đến các bạn. Ngoài ra, để biết thêm nhiều kiến thức về từ vựng cũng như toàn bộ ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, cao cấp thông dụng cho người mới bắt đầu, bạn có thể theo dõi trực tiếp trên trang web của chúng tôi.